Bản dịch của từ Stem trong tiếng Việt

Stem

Noun [U/C] Verb

Stem (Noun)

stˈɛm
stˈɛm
01

Phần thân hoặc thân chính của cây hoặc cây bụi, thường nhô lên trên mặt đất nhưng đôi khi nằm dưới mặt đất.

The main body or stalk of a plant or shrub, typically rising above ground but occasionally subterranean.

Ví dụ

Herbalists study the medicinal properties of various plant stems.

Các nhà thảo dược nghiên cứu đặc tính chữa bệnh của các thân cây khác nhau.

The stem of the rose bush was thick and covered in thorns.

Thân của bụi hoa hồng dày và phủ đầy gai.

The farmer cut the stems of the wheat plants for harvest.

Người nông dân cắt thân cây lúa mì để thu hoạch.

02

Phần hỗ trợ hoặc phần chính dài, mỏng của một cái gì đó.

A long, thin supportive or main section of something.

Ví dụ

The stem of the conversation focused on community engagement.

Nội dung của cuộc trò chuyện tập trung vào sự tham gia của cộng đồng.

The stem of the event was the keynote speaker's address.

Nội dung của sự kiện là bài phát biểu của diễn giả chính.

The stem of the project was the collaboration between local organizations.

Nội dung của dự án là sự hợp tác giữa các tổ chức địa phương.

03

Một loại tẩu dùng để hút thuốc phiện hoặc thuốc phiện.

A pipe used for smoking crack or opium.

Ví dụ

The police found drug paraphernalia, including a stem, in the suspect's house.

Cảnh sát đã tìm thấy các dụng cụ sử dụng ma túy, bao gồm cả một thân cây, trong nhà của nghi phạm.

The addiction counselor explained the dangers of using a stem for smoking drugs.

Nhân viên tư vấn cai nghiện giải thích sự nguy hiểm của việc sử dụng thân cây để hút ma túy.

He was arrested for possession of a stem and illegal substances.

Anh ta bị bắt vì tàng trữ một thân cây và các chất bất hợp pháp.

04

Phần gỗ hoặc kim loại thẳng đứng chính ở mũi tàu, được nối với các thành tàu ở đầu trước.

The main upright timber or metal piece at the bow of a ship, to which the ship's sides are joined at the front end.

Ví dụ

The stem of the ship was beautifully crafted and reinforced.

Thân tàu được chế tác và gia cố đẹp mắt.

The stem symbolizes the strength and unity of the crew.

Thân tàu tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết của thủy thủ đoàn.

The stem of the ship was adorned with intricate carvings.

Thân tàu được trang trí bằng những hình chạm khắc tinh xảo.

05

Phần gốc hoặc phần chính của một từ mà các biến tố hoặc thành phần hình thành được thêm vào.

The root or main part of a word, to which inflections or formative elements are added.

Ví dụ

The stem of the issue lies in social inequality.

Gốc rễ của vấn đề nằm ở sự bất bình đẳng xã hội.

Education is the stem of progress in society.

Giáo dục là gốc rễ của sự tiến bộ trong xã hội.

The stem of community development is social cohesion.

Gốc của sự phát triển cộng đồng là sự gắn kết xã hội.

Dạng danh từ của Stem (Noun)

SingularPlural

Stem

Stems

Kết hợp từ của Stem (Noun)

CollocationVí dụ

Flowering stem

Cành hoa

The flowering stem of the rose symbolizes love and beauty.

Cành hoa của cây hồng tượng trưng cho tình yêu và vẻ đẹp.

Woody stem

Thân gỗ

The oak tree has a woody stem.

Cây sồi có thân gỗ.

Strong stem

Cành cây mạnh

She pursued a career in engineering due to her strong stem skills.

Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong ngành kỹ sư vì kỹ năng cơ bản mạnh mẽ của cô ấy.

Rose stem

Cành hoa hồng

The rose stem symbolizes growth and resilience in social communities.

Cành hoa hồng tượng trưng cho sự phát triển và sự kiên cường trong cộng đồng xã hội.

Plant stem

Thân cây

The plant stem provides support for the leaves and flowers.

Cành cây cung cấp sự hỗ trợ cho lá và hoa.

Stem (Verb)

stˈɛm
stˈɛm
01

Trượt đuôi của một ván trượt hoặc cả hai ván trượt ra ngoài để rẽ hoặc giảm tốc độ.

Slide the tail of one ski or both skis outwards in order to turn or slow down.

Ví dụ

During the ski lesson, she learned how to stem properly.

Trong buổi học trượt tuyết, cô đã học được cách đứng vững.

To avoid a collision, the skier quickly stemmed to change direction.

Để tránh va chạm, người trượt tuyết đã nhanh chóng bắt đầu đổi hướng.

Stemming effectively helped him navigate the crowded ski slope.

Xuất thân một cách hiệu quả đã giúp anh ta di chuyển trên dốc trượt tuyết đông đúc.

02

Dừng hoặc hạn chế (dòng chảy của một cái gì đó)

Stop or restrict (the flow of something)

Ví dụ

She tried to stem the rising tide of social media criticism.

Cô đã cố gắng ngăn chặn làn sóng chỉ trích đang gia tăng trên mạng xã hội.

The government implemented policies to stem the spread of misinformation.

Chính phủ đã thực hiện các chính sách nhằm ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch.

Efforts to stem the increase in poverty rates have been challenging.

Những nỗ lực nhằm ngăn chặn sự gia tăng tỷ lệ nghèo đói đang gặp nhiều thách thức.

03

Bắt nguồn từ hoặc được gây ra bởi.

Originate in or be caused by.

Ví dụ

Her success stemmed from her hard work.

Thành công của cô ấy bắt nguồn từ sự chăm chỉ của cô ấy.

The issue stems from a lack of communication.

Vấn đề bắt nguồn từ việc thiếu giao tiếp.

The disagreement stemmed from a misunderstanding.

Sự bất đồng bắt nguồn từ sự hiểu lầm.

04

Loại bỏ thân cây (trái cây hoặc lá thuốc lá)

Remove the stems from (fruit or tobacco leaves)

Ví dụ

She carefully stems the strawberries before serving them at the party.

Cô ấy cẩn thận cắt cuống những quả dâu tây trước khi phục vụ chúng trong bữa tiệc.

The volunteers spent hours stemming the tobacco leaves for the community event.

Các tình nguyện viên đã dành hàng giờ để cắt cuống lá thuốc lá cho sự kiện cộng đồng.

It is common practice to stem the grapes before making wine.

Việc cắt cuống nho trước khi làm rượu là một thói quen phổ biến.

05

(của một chiếc thuyền) đi ngược lại (thủy triều hoặc dòng chảy)

(of a boat) make headway against (the tide or current)

Ví dụ

Despite the challenges, the community managed to stem the rising crime rate.

Bất chấp những thách thức, cộng đồng đã cố gắng ngăn chặn tỷ lệ tội phạm gia tăng.

The organization worked hard to stem the spread of misinformation online.

Tổ chức đã làm việc chăm chỉ để ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.

Efforts to stem the tide of poverty in the region are ongoing.

Các nỗ lực ngăn chặn làn sóng nghèo đói trong khu vực vẫn đang tiếp diễn.

Dạng động từ của Stem (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stem

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stemmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stemmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stems

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stemming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] The lack of attention by students during class could from several reasons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] The problem of short attention spans among students at school from several reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] However, as environmental issues from many causes, there are several more suitable ways to address them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] The desire to look younger from various social and psychological factors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023

Idiom with Stem

From stem to stern

fɹˈʌm stˈɛm tˈu stɝˈn

Từ đầu đến cuối

From one end to another.

The ship was inspected from stem to stern before departure.

Tàu được kiểm tra từ đầu đến đuôi trước khi khởi hành.