Bản dịch của từ Stem trong tiếng Việt
Stem

Stem (Noun)
Phần thân hoặc thân chính của cây hoặc cây bụi, thường nhô lên trên mặt đất nhưng đôi khi nằm dưới mặt đất.
The main body or stalk of a plant or shrub, typically rising above ground but occasionally subterranean.
Herbalists study the medicinal properties of various plant stems.
Các nhà thảo dược nghiên cứu đặc tính chữa bệnh của các thân cây khác nhau.
The stem of the rose bush was thick and covered in thorns.
Thân của bụi hoa hồng dày và phủ đầy gai.
The farmer cut the stems of the wheat plants for harvest.
Người nông dân cắt thân cây lúa mì để thu hoạch.
The stem of the conversation focused on community engagement.
Nội dung của cuộc trò chuyện tập trung vào sự tham gia của cộng đồng.
The stem of the event was the keynote speaker's address.
Nội dung của sự kiện là bài phát biểu của diễn giả chính.
The stem of the project was the collaboration between local organizations.
Nội dung của dự án là sự hợp tác giữa các tổ chức địa phương.
The police found drug paraphernalia, including a stem, in the suspect's house.
Cảnh sát đã tìm thấy các dụng cụ sử dụng ma túy, bao gồm cả một thân cây, trong nhà của nghi phạm.
The addiction counselor explained the dangers of using a stem for smoking drugs.
Nhân viên tư vấn cai nghiện giải thích sự nguy hiểm của việc sử dụng thân cây để hút ma túy.
He was arrested for possession of a stem and illegal substances.
Anh ta bị bắt vì tàng trữ một thân cây và các chất bất hợp pháp.
The stem of the ship was beautifully crafted and reinforced.
Thân tàu được chế tác và gia cố đẹp mắt.
The stem symbolizes the strength and unity of the crew.
Thân tàu tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết của thủy thủ đoàn.
The stem of the ship was adorned with intricate carvings.
Thân tàu được trang trí bằng những hình chạm khắc tinh xảo.

The stem of the issue lies in social inequality.
Gốc rễ của vấn đề nằm ở sự bất bình đẳng xã hội.
Education is the stem of progress in society.
Giáo dục là gốc rễ của sự tiến bộ trong xã hội.
The stem of community development is social cohesion.
Gốc của sự phát triển cộng đồng là sự gắn kết xã hội.
Dạng danh từ của Stem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stem | Stems |
Kết hợp từ của Stem (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thin stem Thân cây mỏng | The thin stem of the plant symbolizes social vulnerability in our community. Thân cây mỏng của cây tượng trưng cho sự dễ bị tổn thương xã hội trong cộng đồng chúng ta. |
Main stem Thân chính | The main stem of our social structure is community support. Thân chính của cấu trúc xã hội của chúng ta là hỗ trợ cộng đồng. |
Rose stem Cành hoa hồng | The rose stem symbolizes love in many social traditions worldwide. Thân hoa hồng tượng trưng cho tình yêu trong nhiều truyền thống xã hội. |
Iris stem Cọng iris | The iris stem represents social connections in community gardens, like chicago's. Thân iris đại diện cho kết nối xã hội trong các khu vườn cộng đồng, như ở chicago. |
Flower stem Cuống hoa | The flower stem symbolizes growth in many social movements. Cành hoa tượng trưng cho sự phát triển trong nhiều phong trào xã hội. |
Stem (Verb)
During the ski lesson, she learned how to stem properly.
Trong buổi học trượt tuyết, cô đã học được cách đứng vững.
To avoid a collision, the skier quickly stemmed to change direction.
Để tránh va chạm, người trượt tuyết đã nhanh chóng bắt đầu đổi hướng.