Bản dịch của từ Stalk trong tiếng Việt
Stalk

Stalk (Noun)
She walked with a confident stalk towards the stage.
Cô ấy đi bộ với một cách đi rất tự tin đến sân khấu.
His stalk caught everyone's attention at the party.
Cách đi của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The model's elegant stalk impressed the fashion designers.
Cách đi thanh lịch của người mẫu ấn tượng các nhà thiết kế thời trang.
The stalker followed her every move on social media.
Kẻ theo dõi theo dõi mỗi bước di chuyển của cô trên mạng xã hội.
She felt uneasy knowing she was the target of a stalk.
Cô cảm thấy không thoải mái khi biết mình là mục tiêu của một sự theo dõi.
The police warned her about the dangers of being stalked.
Cảnh sát cảnh báo cô về nguy hiểm của việc bị theo dõi.