Bản dịch của từ Stalk trong tiếng Việt

Stalk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalk(Noun)

stˈɔk
stɑk
01

Một dáng đi cứng ngắc, sải bước.

A stiff, striding gait.

Ví dụ
02

Một sự theo đuổi lén lút của một ai đó hoặc một cái gì đó.

A stealthy pursuit of someone or something.

Ví dụ
03

Thân chính của cây thân thảo.

The main stem of a herbaceous plant.

Ví dụ

Dạng danh từ của Stalk (Noun)

SingularPlural

Stalk

Stalks

Stalk(Verb)

stˈɔk
stɑk
01

Sải bước đi đâu đó với thái độ kiêu hãnh, cứng ngắc hoặc tức giận.

Stride somewhere in a proud, stiff, or angry manner.

Ví dụ
02

Đuổi theo hoặc lén lút tiếp cận.

Pursue or approach stealthily.

Ví dụ

Dạng động từ của Stalk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stalk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stalked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stalked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stalks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stalking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ