Bản dịch của từ Stalk trong tiếng Việt

Stalk

Noun [U/C] Verb

Stalk (Noun)

stˈɔk
stɑk
01

Một dáng đi cứng ngắc, sải bước.

A stiff, striding gait.

Ví dụ

She walked with a confident stalk towards the stage.

Cô ấy đi bộ với một cách đi rất tự tin đến sân khấu.

His stalk caught everyone's attention at the party.

Cách đi của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The model's elegant stalk impressed the fashion designers.

Cách đi thanh lịch của người mẫu ấn tượng các nhà thiết kế thời trang.

02

Một sự theo đuổi lén lút của một ai đó hoặc một cái gì đó.

A stealthy pursuit of someone or something.

Ví dụ

The stalker followed her every move on social media.

Kẻ theo dõi theo dõi mỗi bước di chuyển của cô trên mạng xã hội.

She felt uneasy knowing she was the target of a stalk.

Cô cảm thấy không thoải mái khi biết mình là mục tiêu của một sự theo dõi.

The police warned her about the dangers of being stalked.

Cảnh sát cảnh báo cô về nguy hiểm của việc bị theo dõi.

03

Thân chính của cây thân thảo.

The main stem of a herbaceous plant.

Ví dụ

The stalk of the sunflower was tall and strong.

Cây lúa mạch của cây hướng dương cao và chắc chắn.

She held onto the stalk of the rose as she walked.

Cô ấy nắm chặt vào cành hoa hồng khi cô ấy đi.

The farmer examined the stalks of the corn plants.

Nông dân kiểm tra cành của cây ngô.

Dạng danh từ của Stalk (Noun)

SingularPlural

Stalk

Stalks

Stalk (Verb)

stˈɔk
stɑk
01

Sải bước đi đâu đó với thái độ kiêu hãnh, cứng ngắc hoặc tức giận.

Stride somewhere in a proud, stiff, or angry manner.

Ví dụ

She stalked out of the room after the argument.

Cô ấy đi ra khỏi phòng sau cuộc tranh cãi.

He stalked towards the stage, his face showing anger.

Anh ta đi về phía sân khấu, khuôn mặt biểu lộ sự tức giận.

The politician stalked through the crowd with confidence.

Chính trị gia đi qua đám đông với sự tự tin.

02

Đuổi theo hoặc lén lút tiếp cận.

Pursue or approach stealthily.

Ví dụ

She stalked her crush on social media for weeks.

Cô ấy theo dõi người ấy trên mạng xã hội suốt vài tuần.

He was caught stalking his ex-girlfriend's profile discreetly.

Anh ấy bị bắt gặp đang rình mò trên trang cá nhân của bạn gái cũ.

The celebrity was stalked by paparazzi wherever she went.

Ngôi sao bị săn đuổi bởi các phóng viên ảnh mỗi khi cô ấy đi đâu.

Dạng động từ của Stalk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stalk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stalked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stalked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stalks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stalking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stalk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stalk

Không có idiom phù hợp