Bản dịch của từ Stalk trong tiếng Việt
Stalk
Stalk (Noun)
She walked with a confident stalk towards the stage.
Cô ấy đi bộ với một cách đi rất tự tin đến sân khấu.
His stalk caught everyone's attention at the party.
Cách đi của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The stalker followed her every move on social media.
Kẻ theo dõi theo dõi mỗi bước di chuyển của cô trên mạng xã hội.
She felt uneasy knowing she was the target of a stalk.
Cô cảm thấy không thoải mái khi biết mình là mục tiêu của một sự theo dõi.
Stalk (Verb)
She stalked out of the room after the argument.
Cô ấy đi ra khỏi phòng sau cuộc tranh cãi.
He stalked towards the stage, his face showing anger.
Anh ta đi về phía sân khấu, khuôn mặt biểu lộ sự tức giận.
Đuổi theo hoặc lén lút tiếp cận.
Pursue or approach stealthily.
She stalked her crush on social media for weeks.
Cô ấy theo dõi người ấy trên mạng xã hội suốt vài tuần.
He was caught stalking his ex-girlfriend's profile discreetly.
Anh ấy bị bắt gặp đang rình mò trên trang cá nhân của bạn gái cũ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp