Bản dịch của từ Stalk trong tiếng Việt
Stalk
Stalk (Noun)
She walked with a confident stalk towards the stage.
Cô ấy đi bộ với một cách đi rất tự tin đến sân khấu.
His stalk caught everyone's attention at the party.
Cách đi của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The model's elegant stalk impressed the fashion designers.
Cách đi thanh lịch của người mẫu ấn tượng các nhà thiết kế thời trang.
The stalker followed her every move on social media.
Kẻ theo dõi theo dõi mỗi bước di chuyển của cô trên mạng xã hội.
She felt uneasy knowing she was the target of a stalk.
Cô cảm thấy không thoải mái khi biết mình là mục tiêu của một sự theo dõi.
The police warned her about the dangers of being stalked.
Cảnh sát cảnh báo cô về nguy hiểm của việc bị theo dõi.
The stalk of the sunflower was tall and strong.
Cây lúa mạch của cây hướng dương cao và chắc chắn.
She held onto the stalk of the rose as she walked.
Cô ấy nắm chặt vào cành hoa hồng khi cô ấy đi.
The farmer examined the stalks of the corn plants.
Nông dân kiểm tra cành của cây ngô.
Dạng danh từ của Stalk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stalk | Stalks |
Stalk (Verb)
She stalked out of the room after the argument.
Cô ấy đi ra khỏi phòng sau cuộc tranh cãi.
He stalked towards the stage, his face showing anger.
Anh ta đi về phía sân khấu, khuôn mặt biểu lộ sự tức giận.
The politician stalked through the crowd with confidence.
Chính trị gia đi qua đám đông với sự tự tin.
Đuổi theo hoặc lén lút tiếp cận.
Pursue or approach stealthily.
She stalked her crush on social media for weeks.
Cô ấy theo dõi người ấy trên mạng xã hội suốt vài tuần.
He was caught stalking his ex-girlfriend's profile discreetly.
Anh ấy bị bắt gặp đang rình mò trên trang cá nhân của bạn gái cũ.
The celebrity was stalked by paparazzi wherever she went.
Ngôi sao bị săn đuổi bởi các phóng viên ảnh mỗi khi cô ấy đi đâu.
Dạng động từ của Stalk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stalk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stalked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stalked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stalks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stalking |
Họ từ
Từ "stalk" có nghĩa chính là "cuống" trong ngữ cảnh thực vật, chỉ phần nối giữa thân cây và lá hoặc hoa. Trong tiếng Anh, "stalk" cũng được sử dụng để chỉ hành động đi theo một cách lén lút, thường liên quan đến sự theo dõi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Ở dạng động từ, "to stalk" thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả hành vi quấy rối.
Từ "stalk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stalca", có nghĩa là "cành" hoặc "cuống" và được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stalhōn". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "stalkus", có nghĩa tương tự. Xuyên suốt lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa từ chỉ phần thực vật sang các nghĩa ẩn dụ như "theo dõi" hay "nguy hiểm rình rập". Ngày nay, "stalk" thường được sử dụng để chỉ hành động theo dõi một cách không mong muốn, phản ánh bản chất xâm phạm của hành vi này.
Từ "stalk" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về hành vi con người hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến quấy rối. Trong ngữ cảnh nói và viết, "stalk" còn có thể được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến sự quan sát hoặc theo dõi một cách lén lút. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong sinh học để chỉ phần thân của cây cối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp