Bản dịch của từ Striding trong tiếng Việt

Striding

Verb

Striding (Verb)

stɹˈɑɪdɪŋ
stɹˈɑɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của sải chân

Present participle and gerund of stride

Ví dụ

She was striding confidently through the crowded streets.

Cô ấy đang bước chắc chắn qua các con phố đông đúc.

He enjoys striding ahead during group social activities.

Anh ấy thích đi đứng phía trước trong các hoạt động xã hội nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striding

Không có idiom phù hợp