Bản dịch của từ Striding trong tiếng Việt
Striding
Striding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sải chân.
Present participle and gerund of stride.
She was striding confidently through the crowded streets.
Cô ấy đang bước chắc chắn qua các con phố đông đúc.
He enjoys striding ahead during group social activities.
Anh ấy thích đi đứng phía trước trong các hoạt động xã hội nhóm.
Striding gracefully, she entered the social event with elegance.
Bước đi dịu dàng, cô ấy bước vào sự kiện xã hội với sự duyên dáng.
Họ từ
"Từ 'striding' là dạng gerund của động từ 'stride', có nghĩa là đi nhanh với bước dài và tự tin. Thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển một cách quyết đoán và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, 'striding' không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn cảnh, thường gặp trong văn phong mô tả hoặc văn bản nghệ thuật".
Từ "striding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stride", có nguồn gốc từ tiếng Old English "stride" có nghĩa là "bước đi" hoặc "bước dài", từ nguyên tự tiếng Proto-Germanic "*strīdaną". Cách sử dụng hiện tại của từ này diễn tả hành động bước đi mạnh mẽ và tự tin, thể hiện mục tiêu và sự quyết đoán. Sự phát triển nghĩa từ này cho thấy mối liên hệ giữa hành động vật lý và ý nghĩa tâm lý trong việc thể hiện sự khẳng định bản thân.
Từ "striding" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động đi bộ nhanh chóng hoặc đầy tự tin. Trong ngữ cảnh khác, "striding" thường được dùng để mô tả cách di chuyển của nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc khi miêu tả phong cách đi bộ trong các tình huống thể thao. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh động lực và mục tiêu của người đi bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp