Bản dịch của từ Stride trong tiếng Việt
Stride

Stride (Noun)
Quần.
Trousers.
She wore stylish strides to the social event.
Cô ấy mặc những chiếc quần đẹp đến sự kiện xã hội.
The fashion designer showcased new strides at the fashion show.
Nhà thiết kế thời trang trình diễn những mẫu quần mới tại buổi trình diễn thời trang.
His tailored strides caught the attention of many socialites.
Những chiếc quần được may đo kỹ lưỡng của anh thu hút sự chú ý của nhiều người nổi tiếng xã hội.
Each stride in the project brought them closer to success.
Mỗi bướ tiến trong dự án đã đưa họ gần hơn đến thành công.
The company made significant strides in improving employee satisfaction.
Công ty đã đạt được những bước tiến quan trọng trong việc cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
She took a confident stride towards her dream of starting a business.
Cô ấy đã bước tự tin tiến gần hơn đến ước mơ khởi nghiệp của mình.
Biểu thị hoặc liên quan đến phong cách chơi piano jazz nhịp nhàng, trong đó tay trái luân phiên chơi các nốt trầm đơn ở nhịp trầm và hợp âm cao hơn quãng tám ở nhịp vui.
Denoting or relating to a rhythmic style of jazz piano playing in which the left hand alternately plays single bass notes on the downbeat and chords an octave higher on the upbeat.
The jazz pianist's stride captivated the audience with its rhythm.
Bước nhảy của nghệ sĩ piano jazz gây ấn tượng với nhịp điệu của nó.
Her stride on the dance floor was graceful and mesmerizing.
Bước đi của cô trên sàn nhảy đẹp và quyến rũ.
The community center hosted a stride workshop for aspiring musicians.
Trung tâm cộng đồng tổ chức hội thảo về bước nhảy cho những nghệ sĩ triển vọng.
She took a confident stride towards her goal.
Cô ấy bước chân quyết đoán về mục tiêu của mình.
His strides in charity work have made a significant impact.
Những bước tiến quan trọng của anh ấy trong công việc từ thiện đã tạo ra tác động đáng kể.
The company is making strides in promoting diversity and inclusion.
Công ty đang thực hiện những bước tiến trong việc thúc đẩy đa dạng và sự bao gồm.
Dạng danh từ của Stride (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stride | Strides |
Kết hợp từ của Stride (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable stride Bước tiến đáng kể | Many communities made considerable strides in reducing poverty last year. Nhiều cộng đồng đã có những bước tiến đáng kể trong việc giảm nghèo năm ngoái. |
Giant stride Bước tiến lớn | The community made a giant stride in reducing homelessness in 2022. Cộng đồng đã có bước tiến lớn trong việc giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2022. |
Quick stride Bước dài nhanh | He walked with a quick stride during the charity event last saturday. Anh ấy đi với bước nhanh trong sự kiện từ thiện hôm thứ bảy. |
Impressive stride Bước tiến ấn tượng | The charity made an impressive stride in reducing homelessness last year. Tổ chức từ thiện đã có bước tiến ấn tượng trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái. |
Great stride Bước tiến lớn | The community made great strides in reducing homelessness last year. Cộng đồng đã có những bước tiến lớn trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái. |
Stride (Verb)
She strides confidently towards the podium.
Cô ấy bước chắc chắn về phía bục giảng.
He strides across the room to greet his guests.
Anh ấy bước dài qua phòng để chào đón khách mời.
The politician strides purposefully towards the crowd.
Nhà chính trị bước mạnh mẽ về phía đám đông.
She strode confidently into the meeting room.
Cô ấy bước chắc chắn vào phòng họp.
He strides across the stage during his speech.
Anh ấy bước qua sân khấu trong bài phát biểu của mình.
The politician strode towards the podium to address the crowd.
Chính trị gia bước về phía bục giảng để phát biểu trước đám đông.
Kết hợp từ của Stride (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stride come striding Đi vững bước | Many people stride confidently during social events like the annual festival. Nhiều người bước đi tự tin trong các sự kiện xã hội như lễ hội hàng năm. |
Họ từ
Từ "stride" có nghĩa là bước đi một cách tự tin và mạnh mẽ, thường liên quan đến việc di chuyển nhanh hoặc một khoảng cách dài trong một bước. Trong tiếng Anh Anh, "stride" có thể được sử dụng theo nghĩa đen và nghĩa bóng để chỉ quá trình tiến bộ hoặc thành tựu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang những nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể đặc trưng hơn trong các tình huống thể thao hoặc lòng tự tin. Phiên âm có sự khác biệt nhẹ ở âm tiết nhấn mạnh.
Từ "stride" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stridan", có nghĩa là bước đi vững chắc. Gốc Latin "stridere", diễn tả việc phát ra tiếng ồn khi đi lại, cũng chỉ ra ý nghĩa chuyển động mạnh mẽ. Qua thời gian, "stride" đã phát triển để chỉ phong cách di chuyển tự tin, thể hiện sức mạnh và quyết tâm. Hiện nay, từ này không chỉ mô tả bước đi mà còn ám chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "stride" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mô tả hành động di chuyển hoặc biểu hiện của nhân vật. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng để diễn tả sự tự tin trong hành động hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, trong văn cảnh đời sống hàng ngày, "stride" thường được sử dụng để chỉ phong cách đi hoặc sự quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp