Bản dịch của từ Stride trong tiếng Việt

Stride

Noun [U/C] Verb

Stride (Noun)

stɹˈɑɪd
stɹˈɑɪd
01

Quần.

Trousers.

Ví dụ

She wore stylish strides to the social event.

Cô ấy mặc những chiếc quần đẹp đến sự kiện xã hội.

The fashion designer showcased new strides at the fashion show.

Nhà thiết kế thời trang trình diễn những mẫu quần mới tại buổi trình diễn thời trang.

His tailored strides caught the attention of many socialites.

Những chiếc quần được may đo kỹ lưỡng của anh thu hút sự chú ý của nhiều người nổi tiếng xã hội.

02

Một bước hoặc một giai đoạn đang tiến tới một mục tiêu.

A step or stage in progress towards an aim.

Ví dụ

Each stride in the project brought them closer to success.

Mỗi bướ tiến trong dự án đã đưa họ gần hơn đến thành công.

The company made significant strides in improving employee satisfaction.

Công ty đã đạt được những bước tiến quan trọng trong việc cải thiện sự hài lòng của nhân viên.

She took a confident stride towards her dream of starting a business.

Cô ấy đã bước tự tin tiến gần hơn đến ước mơ khởi nghiệp của mình.

03

Một bước đi dài và quyết đoán.

A long, decisive step.

Ví dụ

She took a confident stride towards her goal.

Cô ấy bước chân quyết đoán về mục tiêu của mình.

His strides in charity work have made a significant impact.

Những bước tiến quan trọng của anh ấy trong công việc từ thiện đã tạo ra tác động đáng kể.

The company is making strides in promoting diversity and inclusion.

Công ty đang thực hiện những bước tiến trong việc thúc đẩy đa dạng và sự bao gồm.

04

Biểu thị hoặc liên quan đến phong cách chơi piano jazz nhịp nhàng, trong đó tay trái luân phiên chơi các nốt trầm đơn ở nhịp trầm và hợp âm cao hơn quãng tám ở nhịp vui.

Denoting or relating to a rhythmic style of jazz piano playing in which the left hand alternately plays single bass notes on the downbeat and chords an octave higher on the upbeat.

Ví dụ

The jazz pianist's stride captivated the audience with its rhythm.

Bước nhảy của nghệ sĩ piano jazz gây ấn tượng với nhịp điệu của nó.

Her stride on the dance floor was graceful and mesmerizing.

Bước đi của cô trên sàn nhảy đẹp và quyến rũ.

The community center hosted a stride workshop for aspiring musicians.

Trung tâm cộng đồng tổ chức hội thảo về bước nhảy cho những nghệ sĩ triển vọng.

Dạng danh từ của Stride (Noun)

SingularPlural

Stride

Strides

Kết hợp từ của Stride (Noun)

CollocationVí dụ

Easy stride

Dễ dàng bước đi

She walked with an easy stride, exuding confidence in her speech.

Cô ấy đi bộ với bước đi dễ dàng, tỏ ra tự tin trong lời nói của mình.

Confident stride

Bước đi tự tin

She walked with a confident stride during her ielts speaking test.

Cô ấy đi bộ với bước đi tự tin trong bài thi nói ielts của mình.

Loping stride

Bước đi nảy nhảy

He moved with a loping stride, exuding confidence in his speech.

Anh ấy di chuyển với bước đi dài, tỏ ra tự tin trong lời nói của mình.

Great stride

Bước tiến lớn

She made a great stride in improving her vocabulary for ielts.

Cô ấy đã có một bước tiến lớn trong việc cải thiện từ vựng cho ielts.

Big stride

Bước dài

Making a big stride in social media can boost your online presence.

Một bước tiến lớn trong truyền thông xã hội có thể tăng cường sự hiện diện trực tuyến của bạn.

Stride (Verb)

stɹˈɑɪd
stɹˈɑɪd
01

Bước đi với những bước dài và dứt khoát theo một hướng xác định.

Walk with long, decisive steps in a specified direction.

Ví dụ

She strides confidently towards the podium.

Cô ấy bước chắc chắn về phía bục giảng.

He strides across the room to greet his guests.

Anh ấy bước dài qua phòng để chào đón khách mời.

The politician strides purposefully towards the crowd.

Nhà chính trị bước mạnh mẽ về phía đám đông.

02

Vượt qua (chướng ngại vật) bằng một bước dài.

Cross (an obstacle) with one long step.

Ví dụ

She strode confidently into the meeting room.

Cô ấy bước chắc chắn vào phòng họp.

He strides across the stage during his speech.

Anh ấy bước qua sân khấu trong bài phát biểu của mình.

The politician strode towards the podium to address the crowd.

Chính trị gia bước về phía bục giảng để phát biểu trước đám đông.

Kết hợp từ của Stride (Verb)

CollocationVí dụ

Come striding stride

Đến bước chân vững vàng

She came striding confidently into the social event.

Cô ấy đi vào sự kiện xã hội một cách tự tin.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stride

tˈeɪk sˈʌmθɨŋ ɨn wˈʌnz stɹˈaɪd

Bình thản đối mặt với khó khăn/ Vượt qua khó khăn một cách dễ dàng

To accept advances or setbacks as the normal course of events.

She took the criticism in stride and continued her work.

Cô ấy chấp nhận lời phê bình một cách bình thản và tiếp tục công việc của mình.

pˈʊt wˈʌn ˈɔf wˈʌnz stɹˈaɪd

Làm mất đà/ Làm rối loạn nhịp độ/ Gây trở ngại

To interfere with one's normal and natural progress or rate of progress.

Her overprotective parents tend to stride her independence.

Cha mẹ quá bảo bọc thường làm trở ngại cho độc lập của cô ấy.

Get into one's stride

ɡˈɛt ˈɪntu wˈʌnz stɹˈaɪd

Vào guồng/ Vào phom

To reach one's most efficient and productive rate of doing something.

She hit her stride in organizing charity events.

Cô ấy bắt đầu đi đúng với việc tổ chức sự kiện từ thiện.