Bản dịch của từ Stride trong tiếng Việt

Stride

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stride(Noun)

stɹˈɑɪd
stɹˈɑɪd
01

Quần.

Trousers.

Ví dụ
02

Một bước hoặc một giai đoạn đang tiến tới một mục tiêu.

A step or stage in progress towards an aim.

Ví dụ
03

Biểu thị hoặc liên quan đến phong cách chơi piano jazz nhịp nhàng, trong đó tay trái luân phiên chơi các nốt trầm đơn ở nhịp trầm và hợp âm cao hơn quãng tám ở nhịp vui.

Denoting or relating to a rhythmic style of jazz piano playing in which the left hand alternately plays single bass notes on the downbeat and chords an octave higher on the upbeat.

Ví dụ
04

Một bước đi dài và quyết đoán.

A long, decisive step.

Ví dụ

Dạng danh từ của Stride (Noun)

SingularPlural

Stride

Strides

Stride(Verb)

stɹˈɑɪd
stɹˈɑɪd
01

Bước đi với những bước dài và dứt khoát theo một hướng xác định.

Walk with long, decisive steps in a specified direction.

Ví dụ
02

Vượt qua (chướng ngại vật) bằng một bước dài.

Cross (an obstacle) with one long step.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ