Bản dịch của từ Downbeat trong tiếng Việt
Downbeat

Downbeat(Adjective)
Thư giãn và nhẹ nhàng.
Relaxed and understated.
Bi quan hay ảm đạm.
Pessimistic or gloomy.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "downbeat" thường được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực hoặc ảm đạm, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc, nơi nó ám chỉ nhịp điệu không vui hoặc lạc quan. Trong tiếng Anh Anh, "downbeat" có thể mang nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê bình. Cả hai dạng tiếng Anh đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa mà từ này được sử dụng, dẫn đến những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau.
Từ "downbeat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành tố: "down" (xuống) và "beat" (nhịp). Cụm từ này bắt nguồn từ cộng đồng âm nhạc, chỉ hành động đánh nhịp xuống trong một bài biểu diễn hoặc tại nhạc trưởng, biểu trưng cho giai điệu bắt đầu hoặc nhịp điệu chính của bản nhạc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "downbeat" còn được sử dụng để chỉ tâm trạng chán nản, vắng vẻ. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa âm nhạc và trạng thái cảm xúc con người.
Từ "downbeat" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, "downbeat" cũng thường thấy trong phân tích âm nhạc, đánh giá nghệ thuật, hoặc miêu tả tình huống căng thẳng trong đời sống hằng ngày, biểu hiện tâm trạng buồn bã hoặc thất vọng.
Họ từ
Từ "downbeat" thường được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực hoặc ảm đạm, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc, nơi nó ám chỉ nhịp điệu không vui hoặc lạc quan. Trong tiếng Anh Anh, "downbeat" có thể mang nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê bình. Cả hai dạng tiếng Anh đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa mà từ này được sử dụng, dẫn đến những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau.
Từ "downbeat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành tố: "down" (xuống) và "beat" (nhịp). Cụm từ này bắt nguồn từ cộng đồng âm nhạc, chỉ hành động đánh nhịp xuống trong một bài biểu diễn hoặc tại nhạc trưởng, biểu trưng cho giai điệu bắt đầu hoặc nhịp điệu chính của bản nhạc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "downbeat" còn được sử dụng để chỉ tâm trạng chán nản, vắng vẻ. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa âm nhạc và trạng thái cảm xúc con người.
Từ "downbeat" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, "downbeat" cũng thường thấy trong phân tích âm nhạc, đánh giá nghệ thuật, hoặc miêu tả tình huống căng thẳng trong đời sống hằng ngày, biểu hiện tâm trạng buồn bã hoặc thất vọng.
