Bản dịch của từ Downbeat trong tiếng Việt
Downbeat
Downbeat (Adjective)
Bi quan hay ảm đạm.
Pessimistic or gloomy.
Many people felt downbeat about the economy in 2023.
Nhiều người cảm thấy bi quan về nền kinh tế năm 2023.
The downbeat attitude of citizens affects community events negatively.
Thái độ bi quan của công dân ảnh hưởng tiêu cực đến các sự kiện cộng đồng.
Why is the mood so downbeat at the festival this year?
Tại sao tâm trạng lại bi quan tại lễ hội năm nay?
Thư giãn và nhẹ nhàng.
Relaxed and understated.
The downbeat atmosphere at the café made it a perfect hangout spot.
Không khí thư giãn tại quán cà phê làm nó trở thành nơi lý tưởng.
The party was not downbeat; it was lively and energetic.
Bữa tiệc không thư giãn; nó sôi động và tràn đầy năng lượng.
Is the downbeat vibe at the event intentional or accidental?
Không khí thư giãn tại sự kiện có phải là cố ý hay tình cờ?
Downbeat (Noun)
The downbeat of the song starts the party at 7 PM.
Phách mạnh của bài hát bắt đầu bữa tiệc lúc 7 giờ tối.
The downbeat was not clear during the social dance event.
Phách mạnh không rõ ràng trong sự kiện khiêu vũ xã hội.
Is the downbeat emphasized in the local music performances?
Phách mạnh có được nhấn mạnh trong các buổi biểu diễn âm nhạc địa phương không?
Họ từ
Từ "downbeat" thường được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực hoặc ảm đạm, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc, nơi nó ám chỉ nhịp điệu không vui hoặc lạc quan. Trong tiếng Anh Anh, "downbeat" có thể mang nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê bình. Cả hai dạng tiếng Anh đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa mà từ này được sử dụng, dẫn đến những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau.
Từ "downbeat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành tố: "down" (xuống) và "beat" (nhịp). Cụm từ này bắt nguồn từ cộng đồng âm nhạc, chỉ hành động đánh nhịp xuống trong một bài biểu diễn hoặc tại nhạc trưởng, biểu trưng cho giai điệu bắt đầu hoặc nhịp điệu chính của bản nhạc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "downbeat" còn được sử dụng để chỉ tâm trạng chán nản, vắng vẻ. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa âm nhạc và trạng thái cảm xúc con người.
Từ "downbeat" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, "downbeat" cũng thường thấy trong phân tích âm nhạc, đánh giá nghệ thuật, hoặc miêu tả tình huống căng thẳng trong đời sống hằng ngày, biểu hiện tâm trạng buồn bã hoặc thất vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp