Bản dịch của từ Pessimistic trong tiếng Việt

Pessimistic

Adjective

Pessimistic (Adjective)

pˌɛsəmˈɪstɪk
pˌɛsəmˈɪstɪk
01

Liên quan đến tình huống xấu nhất.

Pertaining to the worstcase scenario.

Ví dụ

She had a pessimistic view on the future of social media.

Cô ấy có cái nhìn bi quan về tương lai của mạng xã hội.

His pessimistic attitude towards social gatherings affected his relationships.

Thái độ bi quan của anh ấy đối với các buổi tụ tập xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ của anh ấy.

The pessimistic tone of the social commentary drew mixed reactions.

Tông màu bi quan của bình luận xã hội đã thu hút phản ứng đa dạng.

02

Được đánh dấu bằng sự bi quan và ít hy vọng; mong đợi điều tồi tệ nhất.

Marked by pessimism and little hopefulness expecting the worst.

Ví dụ

She had a pessimistic view of the future of society.

Cô ấy có cái nhìn bi quan về tương lai của xã hội.

His pessimistic attitude towards social change was evident in his speech.

Thái độ bi quan của anh ta đối với sự thay đổi xã hội rõ ràng trong bài phát biểu của anh ta.

The pessimistic forecast about social unrest was proven wrong.

Dự báo bi quan về sự bất ổn xã hội đã bị chứng minh là sai lầm.

03

(máy tính) loại bỏ các khóa độc quyền trên dữ liệu để tránh xung đột với các quy trình khác có thể sửa đổi dữ liệu đó.

Computing taking out exclusive locks on data to prevent conflicts with other processes that might modify it.

Ví dụ

The pessimistic locking mechanism ensures data integrity in the database.

Cơ chế khóa bi quan đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Developers adopt a pessimistic approach to prevent concurrent access issues.

Các nhà phát triển áp dụng một cách tiếp cận bi quan để ngăn chặn vấn đề truy cập đồng thời.

The pessimistic strategy in social networks minimizes potential data conflicts.

Chiến lược bi quan trong mạng xã hội giảm thiểu xung đột dữ liệu tiềm năng.

Dạng tính từ của Pessimistic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pessimistic

Bi quan

More pessimistic

Bi quan hơn

Most pessimistic

Bi quan nhất

Kết hợp từ của Pessimistic (Adjective)

CollocationVí dụ

Increasingly pessimistic

Ngày càng bi quan

People are increasingly pessimistic about the impact of social media.

Mọi người ngày càng bi quan về tác động của truyền thông xã hội.

Generally pessimistic

Thường bi quan

The survey results were generally pessimistic about social media impact.

Kết quả khảo sát thường bi quan về tác động của truyền thông xã hội.

Extremely pessimistic

Rất bi quan

She was extremely pessimistic about the social situation in her community.

Cô ấy rất bi quan về tình hình xã hội trong cộng đồng của mình.

Unduly pessimistic

Quá bi quan

Her view on social issues was unduly pessimistic.

Quan điểm của cô về các vấn đề xã hội là quá bi quan.

Terribly pessimistic

Rất bi quan

Her view of society is terribly pessimistic.

Quan điểm của cô về xã hội rất bi quan.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pessimistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pessimistic

Không có idiom phù hợp