Bản dịch của từ Pessimistic trong tiếng Việt
Pessimistic
Pessimistic (Adjective)
Liên quan đến tình huống xấu nhất.
Pertaining to the worstcase scenario.
She had a pessimistic view on the future of social media.
Cô ấy có cái nhìn bi quan về tương lai của mạng xã hội.
His pessimistic attitude towards social gatherings affected his relationships.
Thái độ bi quan của anh ấy đối với các buổi tụ tập xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ của anh ấy.
The pessimistic tone of the social commentary drew mixed reactions.
Tông màu bi quan của bình luận xã hội đã thu hút phản ứng đa dạng.
She had a pessimistic view of the future of society.
Cô ấy có cái nhìn bi quan về tương lai của xã hội.
His pessimistic attitude towards social change was evident in his speech.
Thái độ bi quan của anh ta đối với sự thay đổi xã hội rõ ràng trong bài phát biểu của anh ta.
The pessimistic forecast about social unrest was proven wrong.
Dự báo bi quan về sự bất ổn xã hội đã bị chứng minh là sai lầm.
The pessimistic locking mechanism ensures data integrity in the database.
Cơ chế khóa bi quan đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Developers adopt a pessimistic approach to prevent concurrent access issues.
Các nhà phát triển áp dụng một cách tiếp cận bi quan để ngăn chặn vấn đề truy cập đồng thời.
The pessimistic strategy in social networks minimizes potential data conflicts.
Chiến lược bi quan trong mạng xã hội giảm thiểu xung đột dữ liệu tiềm năng.
Dạng tính từ của Pessimistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pessimistic Bi quan | More pessimistic Bi quan hơn | Most pessimistic Bi quan nhất |
Kết hợp từ của Pessimistic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly pessimistic Ngày càng bi quan | People are increasingly pessimistic about the impact of social media. Mọi người ngày càng bi quan về tác động của truyền thông xã hội. |
Generally pessimistic Thường bi quan | The survey results were generally pessimistic about social media impact. Kết quả khảo sát thường bi quan về tác động của truyền thông xã hội. |
Extremely pessimistic Rất bi quan | She was extremely pessimistic about the social situation in her community. Cô ấy rất bi quan về tình hình xã hội trong cộng đồng của mình. |
Unduly pessimistic Quá bi quan | Her view on social issues was unduly pessimistic. Quan điểm của cô về các vấn đề xã hội là quá bi quan. |
Terribly pessimistic Rất bi quan | Her view of society is terribly pessimistic. Quan điểm của cô về xã hội rất bi quan. |
Họ từ
Từ "pessimistic" là một tính từ được sử dụng để mô tả một thái độ hoặc quan điểm tiêu cực, trong đó cá nhân có xu hướng tin rằng những điều xấu sẽ xảy ra hoặc mọi tình huống sẽ dẫn đến kết quả không tốt. Trong tiếng Anh, "pessimistic" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và tâm lý xã hội có thể ảnh hưởng đến sự phổ biến và cách diễn đạt của nó trong từng vùng.
Từ "pessimistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pessimus", nghĩa là "tồi tệ nhất". Tiền tố "pessim-" cùng với hậu tố "-istic" được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của một tình trạng hoặc cảm xúc. Sự phát triển của từ này diễn ra vào thế kỷ 19, phản ánh quan điểm tiêu cực hoặc sự nghi ngờ về tương lai. Nghĩa hiện tại của "pessimistic" liên quan chặt chẽ đến cảm giác bi quan và sự không tin tưởng vào kết quả tích cực.
Từ "pessimistic" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh phải thể hiện quan điểm hoặc phân tích tình huống. Trong phần Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết phân tích xã hội hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "pessimistic" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về triển vọng kinh tế, sức khỏe tâm thần, hay trong các tác phẩm văn học nhằm miêu tả nhân vật hoặc tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp