Bản dịch của từ Upbeat trong tiếng Việt
Upbeat
Upbeat (Adjective)
Vui vẻ; lạc quan.
The upbeat atmosphere at the charity event lifted everyone's spirits.
Bầu không khí lạc quan tại sự kiện từ thiện làm tinh thần của mọi người được nâng lên.
Her upbeat personality always brightens the mood in social gatherings.
Tính cách lạc quan của cô ấy luôn làm tươi sáng tâm trạng trong các buổi tụ tập xã hội.
The upbeat music playing in the background added energy to the social event.
Âm nhạc lạc quan phát ra ở nền đã thêm năng lượng vào sự kiện xã hội.
Upbeat (Noun)
The song had a catchy upbeat that made everyone dance.
Bài hát có một nhịp điệu upbeat bắt tai khiến mọi người nhảy múa.
The upbeat of the music energized the crowd at the party.
Nhịp điệu upbeat của âm nhạc làm cho đám đông tại buổi tiệc trở nên hứng khởi.
The band's performance was full of lively upbeat rhythms.
Bản biểu diễn của ban nhạc đầy nhịp điệu upbeat sôi động.
Họ từ
Từ "upbeat" trong tiếng Anh mang nghĩa là vui vẻ, lạc quan và tràn đầy năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ tâm trạng tích cực hoặc môi trường sống vui vẻ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "cheerful". Cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ có phần nhấn âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thể hiện sự nhẹ nhàng hơn trong cách diễn đạt.
Từ "upbeat" có nguồn gốc từ gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "up" và "beat". "Up" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, mang nghĩa chỉ vị trí cao hơn, trong khi "beat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beatan", có nghĩa là đánh nhịp. Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, thường chỉ về nhịp điệu vui tươi trong âm nhạc. Ngày nay, "upbeat" chỉ trạng thái tích cực, lạc quan và được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "upbeat" là một từ tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, phong cách sống và tương tác xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng tích cực hoặc sự lạc quan. Trong văn viết và nói, "upbeat" có thể được sử dụng để thể hiện thái độ lạc quan hoặc không khí vui tươi trong các báo cáo, bài luận hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp