Bản dịch của từ Upbeat trong tiếng Việt
Upbeat

Upbeat(Adjective)
Vui vẻ; lạc quan.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "upbeat" trong tiếng Anh mang nghĩa là vui vẻ, lạc quan và tràn đầy năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ tâm trạng tích cực hoặc môi trường sống vui vẻ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "cheerful". Cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ có phần nhấn âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thể hiện sự nhẹ nhàng hơn trong cách diễn đạt.
Từ "upbeat" có nguồn gốc từ gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "up" và "beat". "Up" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, mang nghĩa chỉ vị trí cao hơn, trong khi "beat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beatan", có nghĩa là đánh nhịp. Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, thường chỉ về nhịp điệu vui tươi trong âm nhạc. Ngày nay, "upbeat" chỉ trạng thái tích cực, lạc quan và được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "upbeat" là một từ tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, phong cách sống và tương tác xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng tích cực hoặc sự lạc quan. Trong văn viết và nói, "upbeat" có thể được sử dụng để thể hiện thái độ lạc quan hoặc không khí vui tươi trong các báo cáo, bài luận hoặc phỏng vấn.
Họ từ
Từ "upbeat" trong tiếng Anh mang nghĩa là vui vẻ, lạc quan và tràn đầy năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ tâm trạng tích cực hoặc môi trường sống vui vẻ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "cheerful". Cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ có phần nhấn âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thể hiện sự nhẹ nhàng hơn trong cách diễn đạt.
Từ "upbeat" có nguồn gốc từ gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "up" và "beat". "Up" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, mang nghĩa chỉ vị trí cao hơn, trong khi "beat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beatan", có nghĩa là đánh nhịp. Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, thường chỉ về nhịp điệu vui tươi trong âm nhạc. Ngày nay, "upbeat" chỉ trạng thái tích cực, lạc quan và được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "upbeat" là một từ tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, phong cách sống và tương tác xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng tích cực hoặc sự lạc quan. Trong văn viết và nói, "upbeat" có thể được sử dụng để thể hiện thái độ lạc quan hoặc không khí vui tươi trong các báo cáo, bài luận hoặc phỏng vấn.
