Bản dịch của từ Gait trong tiếng Việt
Gait

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Gait (tiếng Việt: dáng đi) là thuật ngữ chỉ cách thức di chuyển của một người, phản ánh đặc điểm riêng biệt trong hành động đi bộ. Trong tiếng Anh, từ "gait" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Gait có thể được phân loại thành nhiều kiểu như đi bộ, chạy hoặc lê, và thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực y học, thể thao và sinh học để đánh giá sức khỏe và khả năng vận động của con người.
Từ "gait" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, bắt nguồn từ từ "gaiten", có nghĩa là đi. Tiếng Latin "gambire", có nghĩa là di chuyển hoặc chuyển động, là gốc rễ của từ này. Qua thời gian, "gait" đã phát triển để chỉ cách thức hoặc phong cách đi bộ của một người. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cách mà con người di chuyển và các đặc trưng thể chất cũng như tâm lý của họ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gait" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Trong Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động đi lại hoặc nghiên cứu về cách di chuyển của con người trong các bài viết khoa học. Ngoài ra, "gait" cũng thường được dùng trong y học để mô tả các kiểu đi lại liên quan đến tình trạng sức khỏe.
Họ từ
Gait (tiếng Việt: dáng đi) là thuật ngữ chỉ cách thức di chuyển của một người, phản ánh đặc điểm riêng biệt trong hành động đi bộ. Trong tiếng Anh, từ "gait" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Gait có thể được phân loại thành nhiều kiểu như đi bộ, chạy hoặc lê, và thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực y học, thể thao và sinh học để đánh giá sức khỏe và khả năng vận động của con người.
Từ "gait" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, bắt nguồn từ từ "gaiten", có nghĩa là đi. Tiếng Latin "gambire", có nghĩa là di chuyển hoặc chuyển động, là gốc rễ của từ này. Qua thời gian, "gait" đã phát triển để chỉ cách thức hoặc phong cách đi bộ của một người. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cách mà con người di chuyển và các đặc trưng thể chất cũng như tâm lý của họ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gait" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Trong Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động đi lại hoặc nghiên cứu về cách di chuyển của con người trong các bài viết khoa học. Ngoài ra, "gait" cũng thường được dùng trong y học để mô tả các kiểu đi lại liên quan đến tình trạng sức khỏe.
