Bản dịch của từ Gait trong tiếng Việt

Gait

Noun [U/C]

Gait (Noun)

gˈeɪt
gˈeɪt
01

Cách đi lại của một người.

A persons manner of walking.

Ví dụ

Her graceful gait impressed everyone at the social event last Saturday.

Dáng đi của cô ấy thật duyên dáng khiến mọi người ấn tượng.

He does not have a confident gait during public speaking engagements.

Anh ấy không có dáng đi tự tin khi nói trước công chúng.

What does your gait reveal about your social confidence?

Dáng đi của bạn nói lên điều gì về sự tự tin xã hội?

Kết hợp từ của Gait (Noun)

CollocationVí dụ

Shuffling gait

Dáng đi lảo đảo

Her shuffling gait made her stand out in the crowd.

Bước đi lảo đảo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.

Awkward gait

Dáng đi lúng túng

Her awkward gait made her feel self-conscious during the presentation.

Bước đi vụng về khiến cô ấy cảm thấy tự ti trong buổi thuyết trình.

Slow gait

Bước chậm

Her slow gait reflected her exhaustion after the ielts exam.

Bước chậm của cô ấy phản ánh sự mệt mỏi sau kỳ thi ielts.

Rolling gait

Dạng bước đi lăn

Her rolling gait exudes confidence in every step she takes.

Bước đi lăn lê của cô ấy toát lên sự tự tin.

Unsteady gait

Khoẻo chân

Her unsteady gait made it difficult for her to walk confidently.

Bước đi không vững của cô ấy làm cho việc đi lại tự tin trở nên khó khăn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gait cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gait

Không có idiom phù hợp