Bản dịch của từ Gait trong tiếng Việt
Gait
Gait (Noun)
Her graceful gait impressed everyone at the social event last Saturday.
Dáng đi của cô ấy thật duyên dáng khiến mọi người ấn tượng.
He does not have a confident gait during public speaking engagements.
Anh ấy không có dáng đi tự tin khi nói trước công chúng.
What does your gait reveal about your social confidence?
Dáng đi của bạn nói lên điều gì về sự tự tin xã hội?
Kết hợp từ của Gait (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shuffling gait Dáng đi lảo đảo | Her shuffling gait made her stand out in the crowd. Bước đi lảo đảo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông. |
Awkward gait Dáng đi lúng túng | Her awkward gait made her feel self-conscious during the presentation. Bước đi vụng về khiến cô ấy cảm thấy tự ti trong buổi thuyết trình. |
Slow gait Bước chậm | Her slow gait reflected her exhaustion after the ielts exam. Bước chậm của cô ấy phản ánh sự mệt mỏi sau kỳ thi ielts. |
Rolling gait Dạng bước đi lăn | Her rolling gait exudes confidence in every step she takes. Bước đi lăn lê của cô ấy toát lên sự tự tin. |
Unsteady gait Khoẻo chân | Her unsteady gait made it difficult for her to walk confidently. Bước đi không vững của cô ấy làm cho việc đi lại tự tin trở nên khó khăn. |
Họ từ
Gait (tiếng Việt: dáng đi) là thuật ngữ chỉ cách thức di chuyển của một người, phản ánh đặc điểm riêng biệt trong hành động đi bộ. Trong tiếng Anh, từ "gait" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Gait có thể được phân loại thành nhiều kiểu như đi bộ, chạy hoặc lê, và thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực y học, thể thao và sinh học để đánh giá sức khỏe và khả năng vận động của con người.
Từ "gait" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, bắt nguồn từ từ "gaiten", có nghĩa là đi. Tiếng Latin "gambire", có nghĩa là di chuyển hoặc chuyển động, là gốc rễ của từ này. Qua thời gian, "gait" đã phát triển để chỉ cách thức hoặc phong cách đi bộ của một người. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cách mà con người di chuyển và các đặc trưng thể chất cũng như tâm lý của họ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gait" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Trong Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động đi lại hoặc nghiên cứu về cách di chuyển của con người trong các bài viết khoa học. Ngoài ra, "gait" cũng thường được dùng trong y học để mô tả các kiểu đi lại liên quan đến tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp