Bản dịch của từ Proud trong tiếng Việt
Proud
Proud (Adjective)
Có hoặc thể hiện quan điểm cao hoặc quá mức về bản thân hoặc tầm quan trọng của mình.
Having or showing a high or excessively high opinion of oneself or one's importance.
She felt proud of her community service achievements.
Cô ấy tự hào về những thành tựu trong công việc cộng đồng của mình.
The proud parents watched their child receive an award.
Những bậc cha mẹ tự hào nhìn con mình nhận giải thưởng.
He was too proud to ask for help when he needed it.
Anh ấy quá tự hào để xin giúp đỡ khi cần.
She felt proud of her daughter's academic accomplishments.
Cô ấy tự hào về thành tích học vấn của con gái mình.
The team was proud of their community service project's success.
Đội nhóm tự hào về sự thành công của dự án phục vụ cộng đồng của họ.
He was proud to be part of the charity event.
Anh ta tự hào khi tham gia sự kiện từ thiện.
Chiếu nhẹ từ một bề mặt.
Slightly projecting from a surface.
The proud building stood tall in the city center.
Toà nhà tự hào đứng cao ở trung tâm thành phố.
She wore a proud smile after receiving the award.
Cô ấy mỉm cười tự hào sau khi nhận giải thưởng.
The proud parents watched their child graduate with honors.
Những ông bà tự hào nhìn con tốt nghiệp với học vị cao.
Dạng tính từ của Proud (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Proud Tự hào | Prouder Tự hào hơn | Proudest Tự hào nhất |
Kết hợp từ của Proud (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound proud Nghe tự hào | Her achievements make her sound proud of her work. Thành tích của cô ấy khiến cô ấy tự hào về công việc của mình. |
Make somebody proud Làm cho ai đó tự hào | Her volunteer work made her parents proud. Công việc tình nguyện của cô ấy làm cha mẹ cô tự hào. |
Look proud Trông tự hào | She looks proud of her community service achievements. Cô ấy trông tự hào về những thành tựu trong dịch vụ cộng đồng của mình. |
Be proud Tự hào | She is proud of her community service work. Cô ấy tự hào về công việc cộng đồng của mình. |
Feel proud Cảm thấy tự hào | She feels proud of her volunteer work at the local shelter. Cô ấy tự hào về công việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Họ từ
Tính từ "proud" trong tiếng Anh mang nghĩa là cảm thấy tự hào hoặc đắc chí về một điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ cảm xúc tích cực khi đạt được thành tựu hoặc khi liên kết với ai đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "proud" được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau, nhưng ở một số vùng, âm sắc có thể thay đổi nhẹ. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau.
Từ "proud" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prode" với nghĩa là "tốt, có giá trị". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "prou" trong tiếng Anh trung cổ. Trong lịch sử, "proud" đã diễn tả cảm giác tự hào về thành tựu cá nhân hoặc gia đình. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hãnh diện, thường gắn liền với sự tự tôn và lòng kiêu hãnh về bản thân hoặc người khác.
Từ "proud" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc hoặc tình cảm cá nhân về thành tựu hoặc bản thân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "proud" thường được sử dụng để mô tả cảm giác tự hào về gia đình, quê hương hoặc những thành công cá nhân. Sự trang nhã của từ này cũng cho thấy sự tôn trọng và đánh giá cao đối với nỗ lực của người khác trong một số tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp