Bản dịch của từ Proud trong tiếng Việt

Proud

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proud (Adjective)

pɹˈaʊd
pɹˈaʊd
01

Có hoặc thể hiện quan điểm cao hoặc quá mức về bản thân hoặc tầm quan trọng của mình.

Having or showing a high or excessively high opinion of oneself or one's importance.

Ví dụ

She felt proud of her community service achievements.

Cô ấy tự hào về những thành tựu trong công việc cộng đồng của mình.

The proud parents watched their child receive an award.

Những bậc cha mẹ tự hào nhìn con mình nhận giải thưởng.

He was too proud to ask for help when he needed it.

Anh ấy quá tự hào để xin giúp đỡ khi cần.

02

Cảm thấy niềm vui hoặc sự hài lòng sâu sắc do thành tích, phẩm chất hoặc tài sản của chính mình hoặc của người mà mình có quan hệ gắn bó.

Feeling deep pleasure or satisfaction as a result of one's own achievements, qualities, or possessions or those of someone with whom one is closely associated.

Ví dụ

She felt proud of her daughter's academic accomplishments.

Cô ấy tự hào về thành tích học vấn của con gái mình.

The team was proud of their community service project's success.

Đội nhóm tự hào về sự thành công của dự án phục vụ cộng đồng của họ.

He was proud to be part of the charity event.

Anh ta tự hào khi tham gia sự kiện từ thiện.

03

Chiếu nhẹ từ một bề mặt.

Slightly projecting from a surface.

Ví dụ

The proud building stood tall in the city center.

Toà nhà tự hào đứng cao ở trung tâm thành phố.

She wore a proud smile after receiving the award.

Cô ấy mỉm cười tự hào sau khi nhận giải thưởng.

The proud parents watched their child graduate with honors.

Những ông bà tự hào nhìn con tốt nghiệp với học vị cao.

Dạng tính từ của Proud (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Proud

Tự hào

Prouder

Tự hào hơn

Proudest

Tự hào nhất

Kết hợp từ của Proud (Adjective)

CollocationVí dụ

Sound proud

Nghe tự hào

Her achievements make her sound proud of her work.

Thành tích của cô ấy khiến cô ấy tự hào về công việc của mình.

Make somebody proud

Làm cho ai đó tự hào

Her volunteer work made her parents proud.

Công việc tình nguyện của cô ấy làm cha mẹ cô tự hào.

Look proud

Trông tự hào

She looks proud of her community service achievements.

Cô ấy trông tự hào về những thành tựu trong dịch vụ cộng đồng của mình.

Be proud

Tự hào

She is proud of her community service work.

Cô ấy tự hào về công việc cộng đồng của mình.

Feel proud

Cảm thấy tự hào

She feels proud of her volunteer work at the local shelter.

Cô ấy tự hào về công việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proud cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Even though we lost, we all felt of our performance and teamwork [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] However, we were of our performance, and we know that we gave it our all [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Well I am also to say that I am a self-possessed individual, so after 2 months, she nailed it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I feel pretty of myself as a teacher and also pretty happy for my girlfriend as she was able to speak her mind and got the score she deserved [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Proud

Không có idiom phù hợp