Bản dịch của từ Crack trong tiếng Việt
Crack
Crack (Adjective)
She's a crack negotiator in the business world.
Cô ấy là một người đàm phán giỏi trong thế giới kinh doanh.
They hired a crack team to handle the project efficiently.
Họ thuê một đội ngũ giỏi để xử lý dự án hiệu quả.
He's known for his crack skills in social media marketing.
Anh ấy nổi tiếng với kỹ năng giỏi trong marketing trên mạng xã hội.
Kết hợp từ của Crack (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severely cracked Nứt nghiêm trọng | The bridge was severely cracked due to the earthquake. Cầu bị nứt nghiêm trọng do động đất. |
Slightly cracked Hơi vỡ | The old book with slightly cracked cover was sold for less. Cuốn sách cũ với bìa hơi vỡ được bán với giá thấp hơn. |
Badly cracked Bị nứt nghiêm trọng | The badly cracked sidewalk in downtown caused many accidents. Vỉa hè bị nứt nghiêm trọng ở trung tâm thành phố gây nhiều tai nạn. |
Crack (Noun)
The party was a crack with lots of laughter and dancing.
Bữa tiệc rất vui vẻ với nhiều tiếng cười và nhảy múa.
Last night's gathering turned out to be a crack for everyone.
Buổi tụ tập tối qua đã trở thành một trải nghiệm vui vẻ cho mọi người.
The social event promised to be a crack with games and music.
Sự kiện xã hội hứa hẹn sẽ là một trải nghiệm vui vẻ với trò chơi và âm nhạc.
She made a crack about the new social initiative.
Cô ấy đã nói một lời nói mỉa mai về sáng kiến xã hội mới.
His cracks at the charity event were well-received.
Những lời nói mỉa mai của anh ấy tại sự kiện từ thiện đã được đón nhận.
The crack at improving education was met with enthusiasm.
Sự cố gắng cải thiện giáo dục đã được đón nhận nồng nhiệt.
Her crack about his outfit made everyone laugh.
Lời nói đùa của cô về trang phục anh ta khiến mọi người cười.
The comedian's cracks lightened the mood at the party.
Những lời nói đùa của người hài đã làm dịu không khí tại buổi tiệc.
His constant cracks sometimes hurt others' feelings unintentionally.
Những lời đùa liên tục của anh ấy đôi khi làm tổn thương tình cảm của người khác một cách vô ý.
The crack of fireworks filled the night sky.
Âm thanh vang lên của pháo rơi tràn ngập bầu trời đêm.
The crack of a whip startled the crowd.
Âm thanh vang lên của roi làm cho đám đông sửng sốt.
The crack of thunder echoed through the village.
Âm thanh vang lên của sấm vang khắp làng.
The police arrested a man for possession of crack cocaine.
Cảnh sát bắt giữ một người vì sở hữu crack cocaine.
The crack epidemic in the 1980s had devastating effects on communities.
Đại dịch crack trong những năm 1980 gây ra tác động tàn khốc đối với cộng đồng.
Addiction to crack often leads to serious health issues and crime.
Nghiện crack thường dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và tội phạm.
The crack in the glass window was getting bigger.
Vết nứt trên cửa kính đang ngày càng lớn.
She noticed a crack in the sidewalk while walking home.
Cô ấy nhận thấy một vết nứt trên vỉa hè khi đi về nhà.
The old building had cracks in its walls due to age.
Căn nhà cũ có những vết nứt trên tường do tuổi tác.
Dạng danh từ của Crack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crack | Cracks |
Kết hợp từ của Crack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resounding crack Tiếng vang lớn | The resounding crack of a gavel silenced the courtroom. Âm thanh vang vọng của cái gõ lên bàn làm im lặng phòng xử. |
Audible crack Tiếng rắn | The audible crack of fireworks filled the social event. Âm thanh vang lên của pháo hoa đã lấp đầy sự kiện xã hội. |
Sharp crack Tiếng nổ mạnh | The sharp crack of fireworks echoed through the neighborhood. Âm thanh kêu lớn của pháo hoa vang lên khắp khu phố. |
Small crack Vết nứt nhỏ | The small crack on the sidewalk caused a tripping accident. Vết nứt nhỏ trên vỉa hè gây ra tai nạn vấp ngã. |
Fine crack Nứt nhỏ | The fine crack in the friendship deepened over time. Vết nứt nhỏ trong tình bạn ngày càng sâu. |
Crack (Verb)
The joke made everyone crack up at the party.
Câu chuyện cười làm cho mọi người cười sảng khoái tại bữa tiệc.
The unexpected news cracked the silence in the room.
Tin tức bất ngờ phá vỡ sự im lặng trong phòng.
Her witty remark cracked the tension during the meeting.
Lời châm biếm thông minh của cô ấy làm tan đi sự căng thẳng trong cuộc họp.
He cracked a joke during the party.
Anh ta kể một câu chuyện cười trong buổi tiệc.
She always cracks funny jokes to cheer people up.
Cô ấy luôn kể những câu chuyện cười để làm vui lòng mọi người.
The comedian cracked several jokes in his stand-up show.
Người hài đã kể một số câu chuyện cười trong chương trình của mình.
The company decided to crack the oil to produce gasoline.
Công ty quyết định xử lý dầu để sản xuất xăng.
Scientists study how to crack hydrocarbons for energy production.
Các nhà khoa học nghiên cứu cách xử lý hydrocacbon để sản xuất năng lượng.
Refineries use specific methods to crack heavy hydrocarbons effectively.
Các nhà máy lọc dầu sử dụng phương pháp cụ thể để xử lý hydrocacbon nặng một cách hiệu quả.
The news about the scandal cracked the community's trust.
Tin tức về vụ bê bối làm suy yếu niềm tin của cộng đồng.
The joke cracked everyone up at the charity event.
Câu chuyện cười làm mọi người vui vẻ ở sự kiện từ thiện.
The incident cracked the unity among the neighbors in the town.
Sự việc gây sự chia rẽ giữa hàng xóm ở thị trấn.
She managed to crack the code and access the confidential information.
Cô ấy đã giải mã được và truy cập vào thông tin bí mật.
The detective cracked the case after months of investigation.
Thám tử đã giải quyết vụ án sau nhiều tháng điều tra.
With teamwork, they were able to crack the complex problem together.
Với sự hợp tác nhóm, họ đã giải quyết được vấn đề phức tạp cùng nhau.
Dạng động từ của Crack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cracking |
Kết hợp từ của Crack (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crack under the pressure Đứt cáp dưới áp lực | She cracked under the pressure of social expectations. Cô ấy đã gãy dưới áp lực của kỳ vọng xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crack cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm "vết nứt" (danh từ) và "nứt" (động từ). Trong ngữ cảnh văn hóa, "crack" cũng được sử dụng để chỉ loại ma túy. Phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm khác nhau: Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn; còn Anh Anh thì không. Việc sử dụng "crack" cũng phổ biến hơn trong các lĩnh vực khác nhau tại hai vùng này, nhất là trong ngữ cảnh xây dựng và khảo sát.
Từ "crack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cracian," mang nghĩa là làm vỡ hay nứt. Gốc Latin "crepare" cũng có nghĩa là phát ra tiếng kêu hay tiếng nứt. Qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ hành động vật lý mà còn là sự phân chia trong tâm lý hay xã hội. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc phá vỡ hoặc xuất hiện kẽ hở, thể hiện sự yếu đuối hoặc bất ổn của một hệ thống.
Từ "crack" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tương ứng với Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được dùng để diễn tả âm thanh hoặc tình huống phá vỡ, trong khi ở Reading và Writing, "crack" có thể gắn liền với các ngữ cảnh khoa học như nứt bề mặt vật chất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ thông, từ này còn được sử dụng để chỉ các hiện tượng xã hội tiêu cực như nghiện ma túy hay hành động vi phạm luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp