Bản dịch của từ Crack trong tiếng Việt
Crack

Crack(Verb)
Dạng động từ của Crack (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crack |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cracked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cracked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cracks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cracking |
Crack(Noun)
Dạng danh từ của Crack (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Crack | Cracks |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm "vết nứt" (danh từ) và "nứt" (động từ). Trong ngữ cảnh văn hóa, "crack" cũng được sử dụng để chỉ loại ma túy. Phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm khác nhau: Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn; còn Anh Anh thì không. Việc sử dụng "crack" cũng phổ biến hơn trong các lĩnh vực khác nhau tại hai vùng này, nhất là trong ngữ cảnh xây dựng và khảo sát.
Từ "crack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cracian", mang nghĩa là làm vỡ hay nứt. Gốc Latin "crepare" cũng có nghĩa là phát ra tiếng kêu hay tiếng nứt. Qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ hành động vật lý mà còn là sự phân chia trong tâm lý hay xã hội. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc phá vỡ hoặc xuất hiện kẽ hở, thể hiện sự yếu đuối hoặc bất ổn của một hệ thống.
Từ "crack" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tương ứng với Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được dùng để diễn tả âm thanh hoặc tình huống phá vỡ, trong khi ở Reading và Writing, "crack" có thể gắn liền với các ngữ cảnh khoa học như nứt bề mặt vật chất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ thông, từ này còn được sử dụng để chỉ các hiện tượng xã hội tiêu cực như nghiện ma túy hay hành động vi phạm luật pháp.
Họ từ
Từ "crack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm "vết nứt" (danh từ) và "nứt" (động từ). Trong ngữ cảnh văn hóa, "crack" cũng được sử dụng để chỉ loại ma túy. Phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm khác nhau: Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn; còn Anh Anh thì không. Việc sử dụng "crack" cũng phổ biến hơn trong các lĩnh vực khác nhau tại hai vùng này, nhất là trong ngữ cảnh xây dựng và khảo sát.
Từ "crack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cracian", mang nghĩa là làm vỡ hay nứt. Gốc Latin "crepare" cũng có nghĩa là phát ra tiếng kêu hay tiếng nứt. Qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ hành động vật lý mà còn là sự phân chia trong tâm lý hay xã hội. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc phá vỡ hoặc xuất hiện kẽ hở, thể hiện sự yếu đuối hoặc bất ổn của một hệ thống.
Từ "crack" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tương ứng với Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được dùng để diễn tả âm thanh hoặc tình huống phá vỡ, trong khi ở Reading và Writing, "crack" có thể gắn liền với các ngữ cảnh khoa học như nứt bề mặt vật chất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ thông, từ này còn được sử dụng để chỉ các hiện tượng xã hội tiêu cực như nghiện ma túy hay hành động vi phạm luật pháp.
