Bản dịch của từ Crack trong tiếng Việt

Crack

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Crack (Adjective)

kɹˈæk
kɹˈæk
01

Rất giỏi hoặc khéo léo.

Very good or skilful.

Ví dụ

She's a crack negotiator in the business world.

Cô ấy là một người đàm phán giỏi trong thế giới kinh doanh.

They hired a crack team to handle the project efficiently.

Họ thuê một đội ngũ giỏi để xử lý dự án hiệu quả.

Kết hợp từ của Crack (Adjective)

CollocationVí dụ

Severely cracked

Nứt nghiêm trọng

The bridge was severely cracked due to the earthquake.

Cầu bị nứt nghiêm trọng do động đất.

Slightly cracked

Hơi vỡ

The old book with slightly cracked cover was sold for less.

Cuốn sách cũ với bìa hơi vỡ được bán với giá thấp hơn.

Badly cracked

Bị nứt nghiêm trọng

The badly cracked sidewalk in downtown caused many accidents.

Vỉa hè bị nứt nghiêm trọng ở trung tâm thành phố gây nhiều tai nạn.

Crack (Noun)

kɹˈæk
kɹˈæk
01

Hoạt động xã hội thú vị; một thời gian vui vẻ.

Enjoyable social activity; a good time.

Ví dụ

The party was a crack with lots of laughter and dancing.

Bữa tiệc rất vui vẻ với nhiều tiếng cười và nhảy múa.

Last night's gathering turned out to be a crack for everyone.

Buổi tụ tập tối qua đã trở thành một trải nghiệm vui vẻ cho mọi người.

02

Một nỗ lực để đạt được điều gì đó.

An attempt to achieve something.

Ví dụ

She made a crack about the new social initiative.

Cô ấy đã nói một lời nói mỉa mai về sáng kiến xã hội mới.

His cracks at the charity event were well-received.

Những lời nói mỉa mai của anh ấy tại sự kiện từ thiện đã được đón nhận.

03

Một trò đùa, thường là một trò đùa mang tính chỉ trích hoặc không tử tế.

A joke, typically a critical or unkind one.

Ví dụ

Her crack about his outfit made everyone laugh.

Lời nói đùa của cô về trang phục anh ta khiến mọi người cười.

The comedian's cracks lightened the mood at the party.

Những lời nói đùa của người hài đã làm dịu không khí tại buổi tiệc.

04

Một tiếng động mạnh hoặc nổ đột ngột.

A sudden sharp or explosive noise.

Ví dụ

The crack of fireworks filled the night sky.

Âm thanh vang lên của pháo rơi tràn ngập bầu trời đêm.

The crack of a whip startled the crowd.

Âm thanh vang lên của roi làm cho đám đông sửng sốt.

05

Một dạng cocaine kết tinh cứng mạnh được bẻ thành từng mảnh nhỏ và hít hoặc hút.

A potent hard crystalline form of cocaine broken into small pieces and inhaled or smoked.

Ví dụ

The police arrested a man for possession of crack cocaine.

Cảnh sát bắt giữ một người vì sở hữu crack cocaine.

The crack epidemic in the 1980s had devastating effects on communities.

Đại dịch crack trong những năm 1980 gây ra tác động tàn khốc đối với cộng đồng.

06

Một đường trên bề mặt của một vật nào đó mà nó phân chia mà không bị đứt rời.

A line on the surface of something along which it has split without breaking apart.

Ví dụ

The crack in the glass window was getting bigger.

Vết nứt trên cửa kính đang ngày càng lớn.

She noticed a crack in the sidewalk while walking home.

Cô ấy nhận thấy một vết nứt trên vỉa hè khi đi về nhà.

Kết hợp từ của Crack (Noun)

CollocationVí dụ

Resounding crack

Tiếng vang lớn

The resounding crack of a gavel silenced the courtroom.

Âm thanh vang vọng của cái gõ lên bàn làm im lặng phòng xử.

Audible crack

Tiếng rắn

The audible crack of fireworks filled the social event.

Âm thanh vang lên của pháo hoa đã lấp đầy sự kiện xã hội.

Sharp crack

Tiếng nổ mạnh

The sharp crack of fireworks echoed through the neighborhood.

Âm thanh kêu lớn của pháo hoa vang lên khắp khu phố.

Small crack

Vết nứt nhỏ

The small crack on the sidewalk caused a tripping accident.

Vết nứt nhỏ trên vỉa hè gây ra tai nạn vấp ngã.

Fine crack

Nứt nhỏ

The fine crack in the friendship deepened over time.

Vết nứt nhỏ trong tình bạn ngày càng sâu.

Crack (Verb)

kɹˈæk
kɹˈæk
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh sắc nét hoặc bùng nổ đột ngột.

Make or cause to make a sudden sharp or explosive sound.

Ví dụ

The joke made everyone crack up at the party.

Câu chuyện cười làm cho mọi người cười sảng khoái tại bữa tiệc.

The unexpected news cracked the silence in the room.

Tin tức bất ngờ phá vỡ sự im lặng trong phòng.

02

Kể (đùa)

Tell (a joke)

Ví dụ

He cracked a joke during the party.

Anh ta kể một câu chuyện cười trong buổi tiệc.

She always cracks funny jokes to cheer people up.

Cô ấy luôn kể những câu chuyện cười để làm vui lòng mọi người.

03

Phân hủy (hydrocacbon) bằng nhiệt và áp suất có hoặc không có chất xúc tác để tạo ra hydrocacbon nhẹ hơn, đặc biệt là trong lọc dầu.

Decompose (hydrocarbons) by heat and pressure with or without a catalyst to produce lighter hydrocarbons, especially in oil refining.

Ví dụ

The company decided to crack the oil to produce gasoline.

Công ty quyết định xử lý dầu để sản xuất xăng.

Scientists study how to crack hydrocarbons for energy production.

Các nhà khoa học nghiên cứu cách xử lý hydrocacbon để sản xuất năng lượng.

04

Phá vỡ hoặc gây ra sự cố mà không tách rời hoàn toàn các bộ phận.

Break or cause to break without a complete separation of the parts.

Ví dụ

The news about the scandal cracked the community's trust.

Tin tức về vụ bê bối làm suy yếu niềm tin của cộng đồng.

The joke cracked everyone up at the charity event.

Câu chuyện cười làm mọi người vui vẻ ở sự kiện từ thiện.

05

Tìm giải pháp; giải mã hoặc giải thích.

Find a solution to; decipher or interpret.

Ví dụ

She managed to crack the code and access the confidential information.

Cô ấy đã giải mã được và truy cập vào thông tin bí mật.

The detective cracked the case after months of investigation.

Thám tử đã giải quyết vụ án sau nhiều tháng điều tra.

Kết hợp từ của Crack (Verb)

CollocationVí dụ

Crack under the pressure

Đứt cáp dưới áp lực

She cracked under the pressure of social expectations.

Cô ấy đã gãy dưới áp lực của kỳ vọng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crack

ə hˈɑɹd nˈʌt tˈu kɹˈæk

Khó như lên trời/ Khó nhằn như bẻ gãy sừng trâu

Difficult person or problem to deal with.

Dealing with her is like dealing with a hard nut to crack.

Đối phó với cô ấy giống như đối phó với một vấn đề khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: a tough nut to crack...

ɡˈɛt fɝˈst kɹˈæk ˈæt sˈʌmθɨŋ

Cơ hội đầu tiên

The first opportunity at doing, fixing, or having something.

Get one's foot in the door

Bắt đầu làm việc ở một công ty mới

Thành ngữ cùng nghĩa: have first crack at something, take first crack at something...

kɹˈæk ə bˈɑtəl ˈoʊpən

Khui chai rượu

To open a bottle of liquor.

Let's crack a bottle open to celebrate your promotion!

Hãy mở một chai để chúc mừng việc thăng chức của bạn!

kɹˈæk ə bˈʊk

Mở sách học bài

To open a book to study.

She needs to crack a book to pass the exam.

Cô ấy cần mở sách để qua kỳ thi.

At the crack of dawn

ˈæt ðə kɹˈæk ˈʌv dˈɔn

Sáng sớm tinh mơ/ Gà gáy sáng/ Mặt trời chưa mọc

At the earliest light of the day.

She always wakes up at the crack of dawn to go jogging.

Cô ấy luôn thức dậy vào lúc bình minh để đi chạy bộ.

Thành ngữ cùng nghĩa: at the break of dawn...

Crack under the strain

kɹˈæk ˈʌndɚ ðə stɹˈeɪn

Căng quá đứt dây/ Nước đến chân mới nhảy

To have a mental or emotional collapse because of continued work or stress.

She cracked under the strain of balancing work and family.

Cô ấy đã đổ vỡ dưới áp lực cân bằng công việc và gia đình.