Bản dịch của từ Crack trong tiếng Việt
Crack
Crack (Adjective)
Kết hợp từ của Crack (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severely cracked Nứt nghiêm trọng | The bridge was severely cracked due to the earthquake. Cầu bị nứt nghiêm trọng do động đất. |
Slightly cracked Hơi vỡ | The old book with slightly cracked cover was sold for less. Cuốn sách cũ với bìa hơi vỡ được bán với giá thấp hơn. |
Badly cracked Bị nứt nghiêm trọng | The badly cracked sidewalk in downtown caused many accidents. Vỉa hè bị nứt nghiêm trọng ở trung tâm thành phố gây nhiều tai nạn. |
Crack (Noun)
The party was a crack with lots of laughter and dancing.
Bữa tiệc rất vui vẻ với nhiều tiếng cười và nhảy múa.
Last night's gathering turned out to be a crack for everyone.
Buổi tụ tập tối qua đã trở thành một trải nghiệm vui vẻ cho mọi người.
She made a crack about the new social initiative.
Cô ấy đã nói một lời nói mỉa mai về sáng kiến xã hội mới.
His cracks at the charity event were well-received.
Những lời nói mỉa mai của anh ấy tại sự kiện từ thiện đã được đón nhận.
Her crack about his outfit made everyone laugh.
Lời nói đùa của cô về trang phục anh ta khiến mọi người cười.
The comedian's cracks lightened the mood at the party.
Những lời nói đùa của người hài đã làm dịu không khí tại buổi tiệc.
The crack of fireworks filled the night sky.
Âm thanh vang lên của pháo rơi tràn ngập bầu trời đêm.
The crack of a whip startled the crowd.
Âm thanh vang lên của roi làm cho đám đông sửng sốt.
The police arrested a man for possession of crack cocaine.
Cảnh sát bắt giữ một người vì sở hữu crack cocaine.
The crack epidemic in the 1980s had devastating effects on communities.
Đại dịch crack trong những năm 1980 gây ra tác động tàn khốc đối với cộng đồng.
The crack in the glass window was getting bigger.
Vết nứt trên cửa kính đang ngày càng lớn.
She noticed a crack in the sidewalk while walking home.
Cô ấy nhận thấy một vết nứt trên vỉa hè khi đi về nhà.
Kết hợp từ của Crack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resounding crack Tiếng vang lớn | The resounding crack of a gavel silenced the courtroom. Âm thanh vang vọng của cái gõ lên bàn làm im lặng phòng xử. |
Audible crack Tiếng rắn | The audible crack of fireworks filled the social event. Âm thanh vang lên của pháo hoa đã lấp đầy sự kiện xã hội. |
Sharp crack Tiếng nổ mạnh | The sharp crack of fireworks echoed through the neighborhood. Âm thanh kêu lớn của pháo hoa vang lên khắp khu phố. |
Small crack Vết nứt nhỏ | The small crack on the sidewalk caused a tripping accident. Vết nứt nhỏ trên vỉa hè gây ra tai nạn vấp ngã. |
Fine crack Nứt nhỏ | The fine crack in the friendship deepened over time. Vết nứt nhỏ trong tình bạn ngày càng sâu. |
Crack (Verb)
The joke made everyone crack up at the party.
Câu chuyện cười làm cho mọi người cười sảng khoái tại bữa tiệc.
The unexpected news cracked the silence in the room.
Tin tức bất ngờ phá vỡ sự im lặng trong phòng.
He cracked a joke during the party.
Anh ta kể một câu chuyện cười trong buổi tiệc.
She always cracks funny jokes to cheer people up.
Cô ấy luôn kể những câu chuyện cười để làm vui lòng mọi người.
The company decided to crack the oil to produce gasoline.
Công ty quyết định xử lý dầu để sản xuất xăng.
Scientists study how to crack hydrocarbons for energy production.
Các nhà khoa học nghiên cứu cách xử lý hydrocacbon để sản xuất năng lượng.
The news about the scandal cracked the community's trust.
Tin tức về vụ bê bối làm suy yếu niềm tin của cộng đồng.
The joke cracked everyone up at the charity event.
Câu chuyện cười làm mọi người vui vẻ ở sự kiện từ thiện.
She managed to crack the code and access the confidential information.
Cô ấy đã giải mã được và truy cập vào thông tin bí mật.
The detective cracked the case after months of investigation.
Thám tử đã giải quyết vụ án sau nhiều tháng điều tra.
Kết hợp từ của Crack (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crack under the pressure Đứt cáp dưới áp lực | She cracked under the pressure of social expectations. Cô ấy đã gãy dưới áp lực của kỳ vọng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp