Bản dịch của từ Decipher trong tiếng Việt

Decipher

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decipher(Verb)

dɪsˈɑɪfɚ
dɪsˈɑɪfəɹ
01

Chuyển đổi (văn bản viết bằng mã hoặc tín hiệu được mã hóa) sang ngôn ngữ bình thường.

Convert a text written in code or a coded signal into normal language.

Ví dụ

Dạng động từ của Decipher (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decipher

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deciphered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deciphered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deciphers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deciphering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ