Bản dịch của từ Decipher trong tiếng Việt
Decipher
Decipher (Verb)
She deciphered the secret message hidden in the letter.
Cô ấy giải mã tin nhắn bí mật ẩn trong lá thư.
The detective tried to decipher the cryptic note left at the crime scene.
Thám tử cố gắng giải mã ghi chú khó hiểu để lại tại hiện trường vụ án.
He spent hours deciphering the encrypted data on the computer.
Anh ấy dành nhiều giờ để giải mã dữ liệu được mã hóa trên máy tính.
Dạng động từ của Decipher (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decipher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deciphered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deciphered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deciphers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deciphering |
Họ từ
Từ "decipher" có nghĩa là giải mã, tức là làm rõ hoặc hiểu được một thông điệp, ký hiệu hoặc mã hóa khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi phát âm ở Mỹ thường có âm mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, ngôn ngữ học và mật mã học.
Từ "decipher" xuất phát từ tiếng Latin "decipherare", trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra" và "cipher" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khephar", có nghĩa là "mã". Ban đầu, từ này diễn tả quá trình giải mã một thông điệp bí mật. Từ thế kỷ 14, "decipher" đã trở thành thuật ngữ chỉ việc giải thích hoặc làm sáng tỏ điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu, phản ánh mối liên hệ giữa việc tách rời các yếu tố và việc hiểu biết nội dung.
Từ "decipher" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh giải mã thông tin hoặc phân tích dữ liệu văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc dịch giải mã các tài liệu cổ hoặc ngôn ngữ không rõ nghĩa, cũng như trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và mã hóa. Nó cũng có thể được sử dụng trong tình huống hàng ngày khi nói về việc hiểu hoặc giải thích thông tin phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp