Bản dịch của từ Decipher trong tiếng Việt
Decipher

Decipher(Verb)
Dạng động từ của Decipher (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decipher |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deciphered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deciphered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deciphers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deciphering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decipher" có nghĩa là giải mã, tức là làm rõ hoặc hiểu được một thông điệp, ký hiệu hoặc mã hóa khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi phát âm ở Mỹ thường có âm mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, ngôn ngữ học và mật mã học.
Từ "decipher" xuất phát từ tiếng Latin "decipherare", trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra" và "cipher" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khephar", có nghĩa là "mã". Ban đầu, từ này diễn tả quá trình giải mã một thông điệp bí mật. Từ thế kỷ 14, "decipher" đã trở thành thuật ngữ chỉ việc giải thích hoặc làm sáng tỏ điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu, phản ánh mối liên hệ giữa việc tách rời các yếu tố và việc hiểu biết nội dung.
Từ "decipher" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh giải mã thông tin hoặc phân tích dữ liệu văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc dịch giải mã các tài liệu cổ hoặc ngôn ngữ không rõ nghĩa, cũng như trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và mã hóa. Nó cũng có thể được sử dụng trong tình huống hàng ngày khi nói về việc hiểu hoặc giải thích thông tin phức tạp.
Họ từ
Từ "decipher" có nghĩa là giải mã, tức là làm rõ hoặc hiểu được một thông điệp, ký hiệu hoặc mã hóa khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi phát âm ở Mỹ thường có âm mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, ngôn ngữ học và mật mã học.
Từ "decipher" xuất phát từ tiếng Latin "decipherare", trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra" và "cipher" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khephar", có nghĩa là "mã". Ban đầu, từ này diễn tả quá trình giải mã một thông điệp bí mật. Từ thế kỷ 14, "decipher" đã trở thành thuật ngữ chỉ việc giải thích hoặc làm sáng tỏ điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu, phản ánh mối liên hệ giữa việc tách rời các yếu tố và việc hiểu biết nội dung.
Từ "decipher" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh giải mã thông tin hoặc phân tích dữ liệu văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc dịch giải mã các tài liệu cổ hoặc ngôn ngữ không rõ nghĩa, cũng như trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và mã hóa. Nó cũng có thể được sử dụng trong tình huống hàng ngày khi nói về việc hiểu hoặc giải thích thông tin phức tạp.
