Bản dịch của từ Potent trong tiếng Việt
Potent
Potent (Adjective)
Được tạo thành từ những mảnh hình nạng; (đặc biệt là hình chữ thập) có một thanh thẳng ở cuối mỗi chi.
Formed of crutch-shaped pieces; (especially of a cross) having a straight bar across the end of each extremity.
The potent symbol of the protest was a crutch-shaped cross.
Biểu tượng mạnh mẽ của cuộc biểu tình là một cây thánh giá hình chữ X.
The potent image of the demonstration featured a straight bar.
Hình ảnh mạnh mẽ của cuộc biểu tình có một thanh thẳng.
The potent emblem used in the social movement had crutch-shaped elements.
Biểu tượng mạnh mẽ được sử dụng trong phong trào xã hội có các yếu tố hình cây nạng.
His potent speech moved the audience deeply.
Bài phát biểu mạnh mẽ của anh ấy làm di chuyển lòng người nghe sâu sắc.
The potent impact of social media on youth is undeniable.
Tác động mạnh mẽ của truyền thông xã hội đối với thanh niên là không thể phủ nhận.
The potent influence of celebrities shapes popular culture significantly.
Ảnh hưởng mạnh mẽ của những người nổi tiếng định hình văn hóa phổ biến một cách đáng kể.
The potent man struggled with erectile dysfunction.
Người đàn ông mạnh mẽ đấu tranh với rối loạn cương dương.
She found him attractive due to his potent nature.
Cô ấy thấy anh ấy hấp dẫn vì bản chất mạnh mẽ của anh ấy.
The potent medication helped improve his sexual performance.
Loại thuốc mạnh mẽ đã giúp cải thiện khả năng tình dục của anh ấy.
The potent speech by the activist inspired change in society.
Bài phát biểu mạnh mẽ của nhà hoạt động truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong xã hội.
The potent leader's decisions shaped the community's future direction.
Các quyết định mạnh mẽ của lãnh đạo đã định hình hướng đi tương lai của cộng đồng.
Her potent influence on social media sparked a global movement.
Tác động mạnh mẽ của cô trên mạng xã hội đã khơi dậy một phong trào toàn cầu.
Dạng tính từ của Potent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Potent Mạnh | More potent Mạnh hơn | Most potent Mạnh nhất |
Kết hợp từ của Potent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly potent Tương đối mạnh mẽ | The charity event had a fairly potent impact on the community. Sự kiện từ thiện đã có tác động khá mạnh mẽ đối với cộng đồng. |
Especially potent Đặc biệt mạnh mẽ | Social media platforms are especially potent in spreading information quickly. Các nền tảng truyền thông xã hội đặc biệt mạnh mẽ trong việc lan truyền thông tin nhanh chóng. |
Highly potent Rất mạnh | The highly potent social media campaign went viral overnight. Chiến dịch truyền thông mạng xã hội rất mạnh đã trở nên truyền cảm hơn qua đêm. |
Extremely potent Cực mạnh | The vaccine was extremely potent against the virus. Vaccine rất mạnh chống lại virus. |
Very potent Rất mạnh | Her speech had a very potent impact on the audience. Bài phát biểu của cô ấy đã để lại ảnh hưởng rất mạnh mẽ đối với khán giả. |
Potent (Noun)
Lông giống vair nhưng có các mảng hình chữ t xen kẽ nhau.
Fur resembling vair, but with the alternating pieces t-shaped.
She wore a potent fur coat to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo lông mạnh mẽ tới sự kiện xã hội.
The wealthy socialite flaunted her potent fur stole.
Người phú ông giàu có khoe chiếc khăn lông mạnh mẽ của mình.
The fashion designer showcased a potent fur trim in the collection.
Nhà thiết kế thời trang trưng bày một chi tiết lông mạnh mẽ trong bộ sưu tập.
Họ từ
Từ "potent" được sử dụng để chỉ sự mạnh mẽ, hiệu quả hoặc có khả năng ảnh hưởng lớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Quốc và Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "potent" thường được áp dụng để mô tả các chất hóa học, thuốc, hoặc các yếu tố có sức ảnh hưởng trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học. Từ này thể hiện tính mạnh mẽ và khả năng tạo ra tác động rõ rệt.
Từ "potent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "potens", một hình thức của động từ "posse" có nghĩa là "có thể" hoặc "có sức mạnh". Từ này được sử dụng để chỉ sức mạnh, khả năng hoặc hiệu lực của một người hay vật. Trong tiếng Anh, "potent" đã duy trì ý nghĩa liên quan đến sức mạnh và khả năng, từ sức mạnh thể chất đến hiệu quả trong các lĩnh vực như hóa học và y học, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "potent" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh cần mô tả sức mạnh hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó. Trong bối cảnh học thuật, "potent" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hóa học, thuốc, hoặc chính sách mà có hiệu quả cao. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu xã hội, mô tả sức mạnh của các ý tưởng hoặc phong trào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp