Bản dịch của từ Potent trong tiếng Việt

Potent

AdjectiveNoun [U/C]

Potent (Adjective)

pˈoʊtn̩t
pˈoʊɾn̩t
01

Được tạo thành từ những mảnh hình nạng; (đặc biệt là hình chữ thập) có một thanh thẳng ở cuối mỗi chi.

Formed of crutch-shaped pieces; (especially of a cross) having a straight bar across the end of each extremity.

Ví dụ

The potent symbol of the protest was a crutch-shaped cross.

Biểu tượng mạnh mẽ của cuộc biểu tình là một cây thánh giá hình chữ X.

The potent image of the demonstration featured a straight bar.

Hình ảnh mạnh mẽ của cuộc biểu tình có một thanh thẳng.

The potent emblem used in the social movement had crutch-shaped elements.

Biểu tượng mạnh mẽ được sử dụng trong phong trào xã hội có các yếu tố hình cây nạng.

02

Của lông được gọi là mạnh (như một cồn thuốc).

Of the fur called potent (as a tincture).

Ví dụ

His potent speech moved the audience deeply.

Bài phát biểu mạnh mẽ của anh ấy làm di chuyển lòng người nghe sâu sắc.

The potent impact of social media on youth is undeniable.

Tác động mạnh mẽ của truyền thông xã hội đối với thanh niên là không thể phủ nhận.

The potent influence of celebrities shapes popular culture significantly.

Ảnh hưởng mạnh mẽ của những người nổi tiếng định hình văn hóa phổ biến một cách đáng kể.

03

(của nam giới) có thể đạt được sự cương cứng hoặc đạt cực khoái.

(of a male) able to achieve an erection or to reach an orgasm.

Ví dụ

The potent man struggled with erectile dysfunction.

Người đàn ông mạnh mẽ đấu tranh với rối loạn cương dương.

She found him attractive due to his potent nature.

Cô ấy thấy anh ấy hấp dẫn vì bản chất mạnh mẽ của anh ấy.

The potent medication helped improve his sexual performance.

Loại thuốc mạnh mẽ đã giúp cải thiện khả năng tình dục của anh ấy.

04

Có quyền lực, ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng lớn.

Having great power, influence, or effect.

Ví dụ

The potent speech by the activist inspired change in society.

Bài phát biểu mạnh mẽ của nhà hoạt động truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong xã hội.

The potent leader's decisions shaped the community's future direction.

Các quyết định mạnh mẽ của lãnh đạo đã định hình hướng đi tương lai của cộng đồng.

Her potent influence on social media sparked a global movement.

Tác động mạnh mẽ của cô trên mạng xã hội đã khơi dậy một phong trào toàn cầu.

Kết hợp từ của Potent (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly potent

Tương đối mạnh mẽ

The charity event had a fairly potent impact on the community.

Sự kiện từ thiện đã có tác động khá mạnh mẽ đối với cộng đồng.

Especially potent

Đặc biệt mạnh mẽ

Social media platforms are especially potent in spreading information quickly.

Các nền tảng truyền thông xã hội đặc biệt mạnh mẽ trong việc lan truyền thông tin nhanh chóng.

Highly potent

Rất mạnh

The highly potent social media campaign went viral overnight.

Chiến dịch truyền thông mạng xã hội rất mạnh đã trở nên truyền cảm hơn qua đêm.

Extremely potent

Cực mạnh

The vaccine was extremely potent against the virus.

Vaccine rất mạnh chống lại virus.

Very potent

Rất mạnh

Her speech had a very potent impact on the audience.

Bài phát biểu của cô ấy đã để lại ảnh hưởng rất mạnh mẽ đối với khán giả.

Potent (Noun)

pˈoʊtn̩t
pˈoʊɾn̩t
01

Lông giống vair nhưng có các mảng hình chữ t xen kẽ nhau.

Fur resembling vair, but with the alternating pieces t-shaped.

Ví dụ

She wore a potent fur coat to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo lông mạnh mẽ tới sự kiện xã hội.

The wealthy socialite flaunted her potent fur stole.

Người phú ông giàu có khoe chiếc khăn lông mạnh mẽ của mình.

The fashion designer showcased a potent fur trim in the collection.

Nhà thiết kế thời trang trưng bày một chi tiết lông mạnh mẽ trong bộ sưu tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potent

Không có idiom phù hợp