Bản dịch của từ Potent trong tiếng Việt

Potent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potent(Adjective)

pˈəʊtənt
ˈpoʊtənt
01

Hoạt động hóa học hoặc sinh học

Chemically or biologically active

Ví dụ
02

Hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn

Effective in achieving a desired result

Ví dụ
03

Có sức mạnh lớn, ảnh hưởng hay tác động mạnh mẽ.

Having great power influence or effect

Ví dụ