Bản dịch của từ Biologically trong tiếng Việt
Biologically
Biologically (Adverb)
She explained the phenomenon biologically to the class.
Cô ấy giải thích hiện tượng một cách sinh học cho lớp.
The researcher studied the behavior of ants biologically for years.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của kiến một cách sinh học suốt nhiều năm.
The doctor analyzed the patient's symptoms biologically before making a diagnosis.
Bác sĩ phân tích các triệu chứng của bệnh nhân một cách sinh học trước khi đưa ra chuẩn đoán.
She behaves biologically like her mother.
Cô ấy hành vi theo cách di truyền giống như mẹ cô ấy.
Biologically, he inherited his father's intelligence.
Một cách di truyền, anh ấy thừa hưởng trí thông minh của cha mình.
Their bond is biologically strong due to shared DNA.
Mối liên kết của họ mạnh mẽ một cách di truyền do chia sẻ DNA.
Họ từ
Từ "biologically" là trạng từ liên quan đến sinh học, ám chỉ đến các quá trình, đặc điểm hoặc hiện tượng có liên quan đến sự sống và sự phát triển của sinh vật. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, y học và khoa học môi trường. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "biologically" là giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt nhẹ về phong cách viết, với Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào tính chính xác khoa học.
Từ "biologically" xuất phát từ gốc Latin "biologia", trong đó "bio" có nghĩa là "cuộc sống" và "logia" có nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Biología được hình thành vào thế kỷ 18 khi các nhà khoa học bắt đầu hệ thống hóa nghiên cứu về sự sống và sinh vật. Hiện nay, "biologically" được sử dụng để chỉ các đặc điểm, quy trình hoặc khía cạnh liên quan đến sinh học, củng cố mối liên hệ giữa ngôn ngữ và lĩnh vực nghiên cứu sự sống.
Từ "biologically" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, sinh học và nghiên cứu sức khỏe. Trong ngữ cảnh thông qua bài nói, nó thường được dùng để thảo luận về sự phát triển, tiến hóa hoặc các khía cạnh sinh học của con người và động vật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài nghiên cứu và báo cáo khoa học, thường đi kèm với các luận điểm về ảnh hưởng sinh học của môi trường hoặc gen.