Bản dịch của từ Biologically trong tiếng Việt

Biologically

Adverb

Biologically (Adverb)

bˌɑɪəlˈɑdʒɪkl̩li
bɑɪəlˈɑdʒɪkli
01

Theo cách liên quan đến sinh học hoặc sinh vật sống.

In a way that concerns biology or living organisms.

Ví dụ

She explained the phenomenon biologically to the class.

Cô ấy giải thích hiện tượng một cách sinh học cho lớp.

The researcher studied the behavior of ants biologically for years.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của kiến một cách sinh học suốt nhiều năm.

The doctor analyzed the patient's symptoms biologically before making a diagnosis.

Bác sĩ phân tích các triệu chứng của bệnh nhân một cách sinh học trước khi đưa ra chuẩn đoán.

02

Một cách di truyền hoặc bẩm sinh.

In an inherited or innate way.

Ví dụ

She behaves biologically like her mother.

Cô ấy hành vi theo cách di truyền giống như mẹ cô ấy.

Biologically, he inherited his father's intelligence.

Một cách di truyền, anh ấy thừa hưởng trí thông minh của cha mình.

Their bond is biologically strong due to shared DNA.

Mối liên kết của họ mạnh mẽ một cách di truyền do chia sẻ DNA.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biologically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] More importantly, due to similarities, medical research needs to be implemented on animals, which will bring about better outcomes in medical research compared to other methods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It is obvious, to me at least, that there would be no reason or something like that which would cause women to be inherently more fashionable, it is just an artefact of our cultures [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Biologically

Không có idiom phù hợp