Bản dịch của từ Innate trong tiếng Việt
Innate
Innate (Adjective)
She had an innate ability to connect with others effortlessly.
Cô ấy có khả năng bẩm sinh để kết nối với những người khác một cách dễ dàng.
His innate kindness made him a beloved figure in the community.
Lòng tốt bẩm sinh của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật được yêu mến trong cộng đồng.
The team's innate sense of cooperation led to their success.
Ý thức hợp tác bẩm sinh của nhóm đã dẫn đến thành công của họ.
Dạng tính từ của Innate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Innate Bẩm sinh | - | - |
Họ từ
Từ "innate" (tính từ) có nghĩa là những đặc điểm, khả năng hoặc tính chất bẩm sinh, vốn đã có sẵn từ khi sinh ra, không phải do học hỏi hay trải nghiệm. Trong tiếng Anh, "innate" được sử dụng tương tự trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và triết học để mô tả những yếu tố tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
Từ "innate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "innatus", có nghĩa là "bẩm sinh" hay "được sinh ra từ". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (trong) và động từ "natus", là dạng quá khứ của "nasci" (sinh ra). Trong tiếng Anh, "innate" được sử dụng để chỉ những đặc điểm, khả năng hay tính chất vốn có, không do học hỏi hay trải nghiệm. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh đến tính chất tự nhiên và bẩm sinh của con người hoặc sinh vật.
Từ "innate" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các đặc điểm bẩm sinh và những yếu tố tự nhiên khác. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học, sinh học và triết học. Ở các bối cảnh khác, "innate" thường được sử dụng để chỉ những khả năng hoặc đặc điểm mà một người sinh ra đã có, như năng khiếu nghệ thuật hoặc trí thông minh, thường được bàn luận trong các nghiên cứu về di truyền và phát triển con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp