Bản dịch của từ Innate trong tiếng Việt

Innate

Adjective

Innate (Adjective)

ɪnˈeit
ɪnˈeit
01

Bẩm sinh; tự nhiên.

Inborn; natural.

Ví dụ

She had an innate ability to connect with others effortlessly.

Cô ấy có khả năng bẩm sinh để kết nối với những người khác một cách dễ dàng.

His innate kindness made him a beloved figure in the community.

Lòng tốt bẩm sinh của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật được yêu mến trong cộng đồng.

The team's innate sense of cooperation led to their success.

Ý thức hợp tác bẩm sinh của nhóm đã dẫn đến thành công của họ.

Dạng tính từ của Innate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Innate

Bẩm sinh

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People hold differing views on whether leadership is learned or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] To start with, this message can motivate children, especially those who believe that talents determine success [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] For example, leaders need to be able to positively influence others, either by their charisma or their powerful presence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] Conversely, many, including myself, believe that teenagers should prioritize subjects that captivate their interest and align with their abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Innate

Không có idiom phù hợp