Bản dịch của từ Inborn trong tiếng Việt
Inborn
Inborn (Adjective)
Her inborn talent for painting was evident from a young age.
Tài năng bẩm sinh về hội họa của cô ấy rõ ràng từ khi còn nhỏ.
The inborn kindness of the community members made the town welcoming.
Sự tốt bụng bẩm sinh của các thành viên cộng đồng khiến thị trấn trở nên thân thiện.
The inborn curiosity of children drives their desire to explore the world.
Sự tò mò bẩm sinh của trẻ em thúc đẩy mong muốn khám phá thế giới của họ.
Từ "inborn" là tính từ, có nghĩa là “bẩm sinh” hay “di truyền”, chỉ những đặc điểm hoặc khả năng mà một người có từ khi sinh ra, không phải do ảnh hưởng của môi trường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, người bản ngữ Anh thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh về tính cách hoặc khả năng tự nhiên, trong khi tiếng Mỹ đa dạng hơn trong việc áp dụng "inborn" vào các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tâm lý học và sinh học.
Từ "inborn" xuất phát từ tiền tố Latinh "in-" có nghĩa là "trong" và "born" từ động từ "bear" có nguồn gốc là "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "sinh ra". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất tự nhiên, có sẵn từ khi sinh ra. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh bản chất trời cho của các đặc điểm đó, gắn liền với khái niệm di truyền và tính cách bẩm sinh trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "inborn" (bẩm sinh) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do chủ đề thường tập trung vào cuộc sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và di truyền, như mô tả các đặc điểm tính cách hay khả năng được kế thừa từ cha mẹ. Trong xã hội, từ "inborn" thường được sử dụng khi thảo luận về năng khiếu tự nhiên hay các xu hướng tích cực/tiêu cực trong phát triển con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp