Bản dịch của từ Inborn trong tiếng Việt

Inborn

Adjective

Inborn (Adjective)

ˈɪnbˌɔɹn
ˈɪnbˈɑɹn
01

Tồn tại từ khi sinh ra.

Existing from birth.

Ví dụ

Her inborn talent for painting was evident from a young age.

Tài năng bẩm sinh về hội họa của cô ấy rõ ràng từ khi còn nhỏ.

The inborn kindness of the community members made the town welcoming.

Sự tốt bụng bẩm sinh của các thành viên cộng đồng khiến thị trấn trở nên thân thiện.

The inborn curiosity of children drives their desire to explore the world.

Sự tò mò bẩm sinh của trẻ em thúc đẩy mong muốn khám phá thế giới của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inborn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, during language and art lessons, I learned that creativity is not only an talent but also a process of learning [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Inborn

Không có idiom phù hợp