Bản dịch của từ Interpret trong tiếng Việt
Interpret
Interpret (Verb)
Nắm bắt và thể hiện bằng nghệ thuật; trình bày bằng hình ảnh minh họa.
To apprehend and represent by means of art; to show by illustrative representation.
She interprets social issues through her paintings.
Cô diễn giải các vấn đề xã hội thông qua các bức tranh của mình.
He interprets the community's needs with empathy.
Anh ấy diễn giải nhu cầu của cộng đồng bằng sự đồng cảm.
They interpret societal changes through photography.
Họ diễn giải những thay đổi xã hội thông qua nhiếp ảnh.
Để giải thích hoặc cho biết ý nghĩa của; để dịch bằng miệng sang ngôn ngữ hoặc thuật ngữ dễ hiểu hoặc quen thuộc. đặc biệt áp dụng cho ngôn ngữ, mà còn cho những giấc mơ, dấu hiệu, hành vi, bí ẩn, v.v.
To explain or tell the meaning of; to translate orally into intelligible or familiar language or terms. applied especially to language, but also to dreams, signs, conduct, mysteries, etc.
Interpret the social cues at the party to understand the atmosphere.
Giải thích các tín hiệu xã hội tại bữa tiệc để hiểu bầu không khí.
She interprets the data from the survey to analyze social trends.
Cô diễn giải dữ liệu từ cuộc khảo sát để phân tích các xu hướng xã hội.
They interpret the results of the study to draw conclusions about society.
Họ diễn giải kết quả nghiên cứu để rút ra kết luận về xã hội.
Để giải mã ý nghĩa của một chủ đề và sau đó hành động, nên tiếp tục nghiên cứu chủ đề đó, theo dõi, hành động đối lập hay nâng cao hiểu biết thông qua việc chia sẻ cách giải thích.
To decode the meaning of a topic and then act, whether to continue researching the topic, follow through, act in opposition, or further the understanding through sharing an interpretation.
After analyzing the data, researchers must interpret the results for publication.
Sau khi phân tích dữ liệu, các nhà nghiên cứu phải diễn giải kết quả để xuất bản.
Sociologists interpret cultural norms to understand societal behaviors and trends.
Các nhà xã hội học diễn giải các chuẩn mực văn hóa để hiểu các hành vi và xu hướng xã hội.
Individuals may interpret social media posts differently based on personal experiences.
Các cá nhân có thể diễn giải các bài đăng trên mạng xã hội khác nhau dựa trên trải nghiệm cá nhân.
Dạng động từ của Interpret (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interpret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interpreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interpreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interprets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interpreting |
Kết hợp từ của Interpret (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely interpreted as something Được rộng rãi giải thích như là điều gì đó | Her actions can be widely interpreted as a cry for help. Hành động của cô ấy có thể được hiểu rộng rãi như là một lời kêu cứu. |
Be variously interpreted (as something) Được hiểu theo nhiều cách khác nhau | His actions can be variously interpreted as a cry for help. Hành động của anh ấy có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau như một lời kêu cứu. |
Be interpreted to mean something Được diễn đạt có nghĩa là điều gì | His silence can be interpreted to mean agreement. Sự im lặng của anh ta có thể được hiểu là sự đồng ý. |
Họ từ
Từ "interpret" có nghĩa là giải thích hoặc làm sáng tỏ một văn bản, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong ngôn ngữ hàn lâm hoặc khi phân tích văn học. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng từ này có thể khác nhau do các bối cảnh văn hóa và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "interpret" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interpretari", bao gồm "inter-" có nghĩa là "giữa" và "pretiari", có nghĩa là "đánh giá". Lịch sử của từ này phản ánh vai trò của việc làm sáng tỏ và giải thích thông tin từ các nguồn khác nhau. Hiện nay, "interpret" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh phân tích và diễn giải, thể hiện khả năng hiểu và truyền đạt ý nghĩa từ một văn bản hoặc hiện tượng nào đó.
Từ "interpret" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh diễn giải thông tin từ âm thanh hoặc văn bản. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thí sinh cần phân tích hoặc trình bày ý kiến cá nhân về một chủ đề. Ngoài IELTS, "interpret" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như khi phân tích một tác phẩm âm nhạc hoặc diễn xuất, cũng như trong các lĩnh vực nghiên cứu, nơi yêu cầu người làm nghiên cứu diễn giải dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp