Bản dịch của từ Orally trong tiếng Việt
Orally
Orally (Adverb)
She presented her ideas orally during the group discussion.
Cô ấy trình bày ý kiến của mình bằng lời nói trong cuộc thảo luận nhóm.
He did not feel comfortable speaking orally in front of the class.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi nói bằng lời nói trước lớp.
Did they practice speaking English orally with their friends yesterday?
Họ đã thực hành nói tiếng Anh bằng lời nói với bạn bè của họ không?
Bằng miệng.
By mouth.
She presented her ideas orally during the IELTS speaking test.
Cô ấy trình bày ý kiến của mình bằng miệng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't feel comfortable expressing himself orally in front of others.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi tỏ ý kiến của mình bằng miệng trước mọi người.
Did you answer the IELTS writing task orally or in writing?
Bạn đã trả lời bài kiểm tra viết IELTS bằng miệng hay bằng viết?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Orally cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "orally" là một trạng từ, có nghĩa là "bằng miệng" hoặc "qua lời nói". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc truyền đạt thông tin, báo cáo hoặc thuyết trình bằng lời nói. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và âm vị khi phát âm. Từ "orally" có thể áp dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, y khoa và giáo dục.
Từ "orally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oralis," có nghĩa là "liên quan đến miệng" (ora - miệng). Sự phát triển từ này từ thế kỷ 14 đã phản ánh mối liên hệ giữa hình thức giao tiếp bằng lời nói và việc sử dụng miệng. Ngày nay, "orally" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động như phát ngôn, thi vấn đáp hoặc truyền đạt thông tin bằng lời nói, nhấn mạnh đến sự quan trọng của việc truyền tải thông tin miệng.
Từ "orally" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là việc nói (Speaking) và nghe (Listening), với mức độ phổ biến trung bình. Trong các tình huống học thuật, từ này liên quan đến việc trình bày thông tin hoặc truyền đạt ý tưởng bằng miệng, ví dụ như trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, "orally" cũng được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và y tế để chỉ việc cung cấp thông tin hoặc thuốc qua miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp