Bản dịch của từ Researching trong tiếng Việt
Researching
Researching (Verb)
Điều tra một cách có hệ thống.
She enjoys researching social trends for her sociology class.
Cô ấy thích nghiên cứu các xu hướng xã hội cho lớp xã hội học của mình.
The team is researching the impact of social media on mental health.
Nhóm đang nghiên cứu tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Researchers are actively researching social behavior in urban environments.
Các nhà nghiên cứu đang tích cực nghiên cứu hành vi xã hội trong môi trường đô thị.
Dạng động từ của Researching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Research |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Researched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Researched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Researches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Researching |
Researching (Noun)
Việc điều tra và nghiên cứu có hệ thống các tài liệu và nguồn nhằm thiết lập sự thật và đưa ra kết luận mới.
The systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions.
Researching social issues can lead to new insights and solutions.
Nghiên cứu về vấn đề xã hội có thể dẫn đến cái nhìn mới và giải pháp.
Her researching on social inequality was thorough and informative.
Nghiên cứu của cô về bất bình đẳng xã hội rất cẩn thận và đầy thông tin.
The university offers courses in social researching methods.
Trường đại học cung cấp các khóa học về phương pháp nghiên cứu xã hội.
Họ từ
Từ "researching" là động từ hiện tại phân từ của danh từ "research", có nghĩa là quá trình tìm hiểu, điều tra và phân tích thông tin về một chủ đề cụ thể nhằm phát triển kiến thức hoặc giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "research" được sử dụng tương đối giống nhau về nghĩa, nhưng người Anh thường sử dụng nhiều hình thức không chính thức hơn. Cách phát âm có thể khác biệt, với trọng âm và ngữ điệu có sự biến đổi giữa hai biến thể.
Từ "researching" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "rechercher", có nghĩa là tìm kiếm lại hoặc điều tra một cách sâu sắc. Động từ này lại xuất phát từ gốc Latin "recercare", trong đó "re-" thể hiện tính từ lại và "cercare" có nghĩa là tìm kiếm. Qua thời gian, "research" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ quá trình điều tra có hệ thống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập và phân tích dữ liệu để đạt được hiểu biết sâu sắc hơn về một vấn đề.
Từ "researching" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày và phân tích thông tin. Trong phần Reading, từ này cũng được tìm thấy trong các bài viết học thuật về nghiên cứu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến học thuật, khoa học và công nghệ, nơi mà việc thu thập và phân tích dữ liệu để tạo ra kiến thức mới là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp