Bản dịch của từ Apprehend trong tiếng Việt
Apprehend
Apprehend (Verb)
The police apprehend the suspect in the robbery case.
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm trong vụ cướp.
The officers did not apprehend the criminal before he fled.
Các sĩ quan không bắt giữ tên tội phạm trước khi tên ta bỏ trốn.
Did the authorities apprehend the fugitive who escaped last night?
Các cơ quan có bắt giữ tên nô lệ đã trốn thoát vào đêm qua không?
Hiểu hoặc cảm nhận.
Understand or perceive.
I apprehend the importance of social interaction in language learning.
Tôi hiểu được sự quan trọng của tương tác xã hội trong việc học ngôn ngữ.
She does not apprehend how social media can impact IELTS preparation negatively.
Cô ấy không hiểu được cách mà truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Do you apprehend why social skills are crucial for IELTS speaking?
Bạn có hiểu tại sao kỹ năng xã hội quan trọng cho kỳ thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Apprehend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apprehending |
Họ từ
Từ "apprehend" có nghĩa chính là thu giữ hoặc bắt giữ một đối tượng, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ hành động bắt giữ tội phạm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "apprehend" cũng có thể chỉ hành động hiểu rõ hoặc nhận thức một khái niệm, bên cạnh nghĩa về pháp lý. Cách phát âm có thể tương tự, nhưng các ngữ cảnh sử dụng khác nhau sẽ làm nổi bật những sắc thái khác nhau trong nghĩa của từ.
Từ "apprehend" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "apprehendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "prehendere" có nghĩa là "nắm bắt". Thuật ngữ này ban đầu biểu thị hành động nắm bắt hoặc hiểu một điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả việc nhận thức và cảm nhận về một tình huống hoặc người nào đó. Sự phát triển này phản ánh quá trình chuyển biến từ việc nắm bắt vật lý sang hiểu biết trừu tượng.
Từ "apprehend" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chính thức, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khái niệm hiểu biết, nhận thức hoặc bắt giữ một đối tượng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn bản pháp lý và tâm lý học, nơi người ta thường bàn luận về việc nắm bắt hoặc nhận thức rõ ràng một khía cạnh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp