Bản dịch của từ Lighter trong tiếng Việt
Lighter
Lighter (Noun)
He used a lighter to ignite the candles on the birthday cake.
Anh ấy đã sử dụng một cái bật lửa để châm lửa cho cây nến trên bánh sinh nhật.
She always carries a lighter in her purse for emergencies.
Cô ấy luôn mang theo một cái bật lửa trong túi xách cho những tình huống khẩn cấp.
The group of friends huddled around the campfire, passing the lighter around.
Nhóm bạn tụ lại xung quanh lửa trại, truyền cái bật lửa cho nhau.
Một người thắp sáng mọi thứ.
A person who lights things.
The lighter at the party lit the candles on the cake.
Người đốt lửa tại bữa tiệc đã đốt nến trên bánh.
She always carries a lighter in her pocket for emergencies.
Cô ấy luôn mang theo một cây diêm trong túi cho trường hợp khẩn cấp.
The street vendor sold lighters of various colors and designs.
Người bán hàng rong bán các cây diêm có màu sắc và thiết kế đa dạng.
Dạng danh từ của Lighter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lighter | Lighters |
Kết hợp từ của Lighter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Petrol lighter Bật lửa xăng | He used a petrol lighter to start the campfire. Anh ấy đã sử dụng một cái bật lửa xăng để châm lửa trại. |
Gas lighter Bật lửa khí | The gas lighter ignited the stove quickly. Bật lửa gas đã đốt cháy bếp nhanh chóng. |
Silver lighter Bật lửa bạc | The silver lighter was a gift at the charity event. Cái bật lửa bằng bạc là quà tặng tại sự kiện từ thiện. |
Butane lighter Bật lửa butane | He lit the candle with a butane lighter. Anh ta châm nến bằng bật lửa butan. |
Cigarette lighter Đuốc | He flicked the cigarette lighter to start the campfire. Anh ta sử dụng bật lửa để châm lửa trại. |
Họ từ
Từ "lighter" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị dùng để tạo ra lửa, chủ yếu để đốt thuốc lá hoặc các vật liệu dễ cháy khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "lighter" cũng có thể được sử dụng để chỉ một thứ gì đó nhẹ hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "lighter" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm tạo lửa hơn là sự so sánh về trọng lượng. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "lighter" trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm nhấn mạnh hơn ở âm đầu.
Từ "lighter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "liht", có nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "nhẹ". Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "licht", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, "lighter" không chỉ chỉ độ nhẹ mà còn được dùng để chỉ thiết bị bắt lửa, thể hiện sự thuận tiện trong việc đốt cháy, phản ánh tính chất dễ sử dụng. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa trọng lượng và khả năng thao tác.
Từ "lighter" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh miêu tả hoặc so sánh. Trong thành phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài diễn thuyết hoặc phỏng vấn liên quan đến đồ vật hoặc khái niệm nhẹ nhàng hơn. Trong khi đó, trong các bài Đọc và Viết, từ này thường được dùng để mô tả đồ vật hoặc biểu đạt cảm xúc giảm nhẹ. Trong các tình huống thông thường, "lighter" cũng thường được sử dụng khi nói về các đồ dùng cá nhân, như bật lửa, hay khi thảo luận về trọng lượng và khối lượng vật phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp