Bản dịch của từ Lighter trong tiếng Việt

Lighter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighter(Noun)

lˈaɪtɚ
lˈaɪtəɹ
01

Là thiết bị dùng để thắp sáng đồ vật, đặc biệt là thiết bị cầm tay có thể tái sử dụng để tạo lửa để châm thuốc lá.

A device used to light things especially a reusable handheld device for creating fire to light cigarettes.

Ví dụ
02

Một người thắp sáng mọi thứ.

A person who lights things.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lighter (Noun)

SingularPlural

Lighter

Lighters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ