Bản dịch của từ Reusable trong tiếng Việt
Reusable
Reusable (Adjective)
Có thể sử dụng lại hoặc nhiều lần.
Able to be used again or more than once.
Reusable bags help reduce plastic waste in the environment.
Túi tái sử dụng giúp giảm rác nhựa trong môi trường.
The community center promotes reusable water bottles to save resources.
Trung tâm cộng đồng khuyến khích chai nước tái sử dụng để tiết kiệm tài nguyên.
The organization organizes a reusable cutlery drive for sustainable living.
Tổ chức tổ chức chương trình quyên góp đồ ăn tái sử dụng để sống bền vững.
Dạng tính từ của Reusable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reusable Có thể tái sử dụng | - | - |
Reusable (Noun)
Một vật phẩm có thể được sử dụng lại hoặc nhiều lần.
An item which can be used again or more than once.
Reusable bags are better for the environment than single-use plastic bags.
Túi tái sử dụng tốt hơn cho môi trường so với túi nhựa dùng một lần.
The company promotes the use of reusable water bottles to reduce waste.
Công ty khuyến khích việc sử dụng bình nước tái sử dụng để giảm lượng rác thải.
Many people are switching to reusable straws to minimize plastic pollution.
Nhiều người đang chuyển sang ống hút tái sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm nhựa.
Từ "reusable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể sử dụng lại, thường được áp dụng cho các sản phẩm hay vật liệu có thể sử dụng nhiều lần mà không cần phải thay thế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reusable" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu chất thải.
Từ "reusable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và từ gốc "usable" xuất phát từ "uti", nghĩa là "sử dụng". Từ này đã xuất hiện trong ngôn ngữ tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức về bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên. Hiện tại, "reusable" chỉ những sản phẩm có thể được sử dụng nhiều lần, đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực bền vững và giảm thiểu rác thải.
Từ "reusable" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thảo luận về các vấn đề môi trường và phát triển bền vững. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được dùng để chỉ các sản phẩm hoặc vật liệu có thể sử dụng nhiều lần, phản ánh xu hướng tiêu dùng thân thiện với môi trường. Trong ngữ cảnh thường ngày, "reusable" thường gặp trong các cuộc hội thảo về bảo vệ môi trường, ngành công nghiệp đóng gói và trong quảng cáo sản phẩm sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp