Bản dịch của từ Handheld trong tiếng Việt
Handheld
Handheld (Adjective)
Được thiết kế để cầm trên tay.
Designed to be held in the hand.
The handheld device was easy to use during the social event.
Thiết bị cầm tay dễ sử dụng trong sự kiện xã hội.
She captured photos with her handheld camera at the social gathering.
Cô ấy chụp ảnh bằng máy ảnh cầm tay trong buổi tụ tập xã hội.
The handheld microphone made it convenient for the speaker at the social function.
Micro cầm tay giúp tiện lợi cho người phát biểu tại sự kiện xã hội.
Handheld (Noun)
Many people nowadays prefer using handheld devices for social media.
Hiện nay nhiều người thích sử dụng thiết bị cầm tay cho mạng xã hội.
The handheld's screen size is perfect for browsing social networking sites.
Kích thước màn hình của thiết bị cầm tay rất phù hợp để duyệt mạng xã hội.
She carries her handheld everywhere to stay connected with friends online.
Cô ấy mang theo thiết bị cầm tay mọi nơi để giữ liên lạc với bạn bè trực tuyến.
Từ "handheld" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ có thể cầm nắm bằng tay, thường được thiết kế nhỏ gọn cho tính di động và tiện lợi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "handheld" giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Từ này thường được áp dụng cho các sản phẩm công nghệ như máy chơi game, thiết bị điện tử và dụng cụ cầm tay trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "handheld" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manus", nghĩa là "bàn tay", và "held" là dạng quá khứ của động từ "to hold", từ tiếng Anh cổ "healdan". Từ này xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 20 để mô tả các thiết bị có thể cầm nắm bằng tay, đặc biệt là trong ngữ cảnh công nghệ. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng sự tiện dụng và tính di động của những thiết bị này trong cuộc sống hiện đại.
Từ "handheld" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến công nghệ và thiết bị điện tử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thiết bị nhỏ gọn có thể cầm tay, như điện thoại thông minh, máy chơi game di động, hoặc thiết bị y tế cá nhân. "Handheld" thường phản ánh xu hướng hiện đại hóa công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.