Bản dịch của từ Refining trong tiếng Việt
Refining
Refining (Verb)
She is refining her social skills to make more friends.
Cô ấy đang tinh chỉnh kỹ năng xã hội để kết bạn nhiều hơn.
The workshop focused on refining communication techniques for better interaction.
Buổi hội thảo tập trung vào việc tinh chỉnh kỹ thuật giao tiếp để tương tác tốt hơn.
Refining (Noun)
The refining of social media content is crucial for accuracy.
Việc tinh chế nội dung trên mạng xã hội rất quan trọng để chính xác.
The company invested in refining its social responsibility initiatives.
Công ty đã đầu tư vào việc tinh chế các sáng kiến về trách nhiệm xã hội của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp