Bản dịch của từ Refining trong tiếng Việt
Refining
Refining (Verb)
She is refining her social skills to make more friends.
Cô ấy đang tinh chỉnh kỹ năng xã hội để kết bạn nhiều hơn.
The workshop focused on refining communication techniques for better interaction.
Buổi hội thảo tập trung vào việc tinh chỉnh kỹ thuật giao tiếp để tương tác tốt hơn.
They are refining their charity strategies to reach more beneficiaries.
Họ đang tinh chỉnh chiến lược từ thiện để tiếp cận nhiều người hưởng lợi hơn.
Dạng động từ của Refining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refining |
Refining (Noun)
The refining of social media content is crucial for accuracy.
Việc tinh chế nội dung trên mạng xã hội rất quan trọng để chính xác.
The company invested in refining its social responsibility initiatives.
Công ty đã đầu tư vào việc tinh chế các sáng kiến về trách nhiệm xã hội của mình.
Refining the social welfare programs led to better community outcomes.
Việc tinh chế các chương trình phúc lợi xã hội đã dẫn đến kết quả tốt hơn cho cộng đồng.
Họ từ
Từ "refining" chỉ quá trình cải thiện hoặc tinh lọc một sản phẩm, làm cho nó trở nên tốt hơn hoặc thuần khiết hơn. Trong ngữ cảnh công nghiệp, thuật ngữ này thường ám chỉ đến việc xử lý dầu mỏ hoặc kim loại để loại bỏ tạp chất. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, từ "refining" có thể được phát âm khác nhau nhẹ nhàng giữa hai phương ngữ này, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.
Từ "refining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "refinire", nghĩa là "làm tinh khiết thêm". Thông qua tiếng Pháp cổ "refiner" và tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học và công nghiệp, biểu thị quá trình loại bỏ tạp chất để đạt được sản phẩm tinh khiết hoặc hoàn thiện hơn. Ngày nay, "refining" không chỉ áp dụng cho vật chất mà còn cho các ý tưởng, kỹ năng và quy trình, thể hiện sự cải thiện và nâng cao chất lượng.
Từ "refining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc khoa học, đề cập đến quá trình cải thiện chất lượng sản phẩm, chẳng hạn như tinh chế dầu hoặc kim loại. Trong phần Viết và Nói, "refining" có thể được áp dụng để mô tả việc làm rõ và cải thiện ý tưởng hoặc kỹ năng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, nghệ thuật, và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp