Bản dịch của từ Refining trong tiếng Việt

Refining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refining(Verb)

ɹɪfˈɑɪnɪŋ
ɹɪfˈɑɪnɪŋ
01

Thực hiện những thay đổi nhỏ cho một cái gì đó để cải thiện nó.

To make small changes to something in order to improve it.

Ví dụ

Dạng động từ của Refining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refining

Refining(Noun)

ɹɪfˈɑɪnɪŋ
ɹɪfˈɑɪnɪŋ
01

Quá trình loại bỏ các chất không mong muốn khỏi một thứ gì đó để làm cho nó tinh khiết.

The process of removing unwanted substances from something in order to make it pure.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ