Bản dịch của từ Refining trong tiếng Việt

Refining

Verb Noun [U/C]

Refining (Verb)

ɹɪfˈɑɪnɪŋ
ɹɪfˈɑɪnɪŋ
01

Thực hiện những thay đổi nhỏ cho một cái gì đó để cải thiện nó.

To make small changes to something in order to improve it.

Ví dụ

She is refining her social skills to make more friends.

Cô ấy đang tinh chỉnh kỹ năng xã hội để kết bạn nhiều hơn.

The workshop focused on refining communication techniques for better interaction.

Buổi hội thảo tập trung vào việc tinh chỉnh kỹ thuật giao tiếp để tương tác tốt hơn.

They are refining their charity strategies to reach more beneficiaries.

Họ đang tinh chỉnh chiến lược từ thiện để tiếp cận nhiều người hưởng lợi hơn.

Dạng động từ của Refining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refining

Refining (Noun)

ɹɪfˈɑɪnɪŋ
ɹɪfˈɑɪnɪŋ
01

Quá trình loại bỏ các chất không mong muốn khỏi một thứ gì đó để làm cho nó tinh khiết.

The process of removing unwanted substances from something in order to make it pure.

Ví dụ

The refining of social media content is crucial for accuracy.

Việc tinh chế nội dung trên mạng xã hội rất quan trọng để chính xác.

The company invested in refining its social responsibility initiatives.

Công ty đã đầu tư vào việc tinh chế các sáng kiến về trách nhiệm xã hội của mình.

Refining the social welfare programs led to better community outcomes.

Việc tinh chế các chương trình phúc lợi xã hội đã dẫn đến kết quả tốt hơn cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] It features a very engine that can deliver a lot of power when necessary [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as miniature societies where children can develop and their interpersonal abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Tool B, on the other hand, shows a more appearance, resembling a teardrop, as its tip is notably sharper while the sides are also smoother [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Instead of making the best use of their time with training and techniques before a competition, athletes might be contracted to appear at public events or advertising campaigns to promote their sponsor's products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Refining

Không có idiom phù hợp