Bản dịch của từ Crystalline trong tiếng Việt

Crystalline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystalline(Adjective)

krˈɪstɐlˌaɪn
ˈkrɪstəˌɫaɪn
01

Sạch sẽ và trong suốt như pha lê

Clear and transparent as a crystal

Ví dụ
02

Trong sáng, không mây

Pure unclouded

Ví dụ
03

Có cấu trúc và hình dạng như một tinh thể được tạo thành từ các tinh thể

Having the structure and form of a crystal composed of crystals

Ví dụ