Bản dịch của từ Crystalline trong tiếng Việt
Crystalline
Crystalline (Adjective)
The crystalline structure of quartz is admired by many art students.
Cấu trúc tinh thể của thạch anh được nhiều sinh viên nghệ thuật ngưỡng mộ.
Not all gemstones have a crystalline form, like opal and amber.
Không phải tất cả các loại đá quý đều có hình dạng tinh thể, như opal và hổ phách.
Is the crystalline quality of glass important for art projects?
Chất lượng tinh thể của thủy tinh có quan trọng cho các dự án nghệ thuật không?
Dạng tính từ của Crystalline (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crystalline Tinh thể | More crystalline Tinh thể hơn | Most crystalline Tinh thể nhất |
Từ "crystalline" mô tả tính chất của vật liệu có cấu trúc tinh thể, thể hiện sự sắp xếp có trật tự của các nguyên tử hoặc phân tử. Trong tiếng Anh, từ này có chung ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có sự khác biệt về cách phát âm. Cụ thể, "crystalline" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và khoáng vật học để chỉ các chất có hình dạng và cấu trúc rõ ràng.
Từ "crystalline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crystallinus", từ "crystallum", có nghĩa là "khoáng sản trong suốt". Thuật ngữ này ban đầu chỉ các chất khoáng có hình thức trong suốt, hình dạng giống như đá. Theo thời gian, "crystalline" đã được mở rộng để chỉ các cấu trúc tinh thể trong hóa học và vật lý, phản ánh sự sắp xếp có trật tự của các phân tử hoặc nguyên tử. Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi nhớ đến sự rõ ràng và tinh tế trong kết cấu.
Từ "crystalline" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu hoặc địa chất. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc sự vật, như tinh thể hoặc nước. Ngoài ra, "crystalline" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả chất lượng hoặc tính chất của vật liệu trong các bài nghiên cứu và thảo luận khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp