Bản dịch của từ Crystalline trong tiếng Việt

Crystalline

Adjective

Crystalline (Adjective)

kɹˈɪstəlˌɑɪn
kɹˈɪstlɪn
01

Có cấu trúc và hình dạng của tinh thể; gồm các tinh thể.

Having the structure and form of a crystal composed of crystals.

Ví dụ

The crystalline structure of quartz is admired by many art students.

Cấu trúc tinh thể của thạch anh được nhiều sinh viên nghệ thuật ngưỡng mộ.

Not all gemstones have a crystalline form, like opal and amber.

Không phải tất cả các loại đá quý đều có hình dạng tinh thể, như opal và hổ phách.

Is the crystalline quality of glass important for art projects?

Chất lượng tinh thể của thủy tinh có quan trọng cho các dự án nghệ thuật không?

Dạng tính từ của Crystalline (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Crystalline

Tinh thể

More crystalline

Tinh thể hơn

Most crystalline

Tinh thể nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crystalline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystalline

Không có idiom phù hợp