Bản dịch của từ Crystal trong tiếng Việt

Crystal

Adjective Noun [U/C]

Crystal (Adjective)

kɹˈɪstl̩
kɹˈɪstl̩
01

Trong suốt và trong suốt như pha lê.

Clear and transparent like crystal.

Ví dụ

Her crystal clear explanation helped everyone understand the concept.

Giải thích rõ ràng của cô ấy giúp mọi người hiểu khái niệm.

The crystal water in the pond reflected the sunlight beautifully.

Nước trong suối phản chiếu ánh nắng mặt trời đẹp mắt.

The crystal vase on the table sparkled under the bright lights.

Bình hoa trong suốt trên bàn lóng lánh dưới ánh sáng sáng.

Crystal (Noun)

kɹˈɪstl̩
kɹˈɪstl̩
01

Thủy tinh trong suốt có chỉ số khúc xạ cao.

Highly transparent glass with a high refractive index.

Ví dụ

She wore a crystal necklace to the social event.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền pha lê đến sự kiện xã hội.

The chandelier in the ballroom was made of crystal.

Cây đèn chùm trong phòng khiêu vũ được làm từ pha lê.

The socialite collected rare crystals from around the world.

Người nổi tiếng trong xã hội thu thập các viên pha lê hiếm từ khắp nơi trên thế giới.

02

Một mảnh chất rắn đồng nhất có dạng hình học đều đặn tự nhiên với các mặt phẳng được sắp xếp đối xứng.

A piece of a homogeneous solid substance having a natural geometrically regular form with symmetrically arranged plane faces.

Ví dụ

She wore a beautiful crystal necklace to the social event.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền pha lê đẹp tại sự kiện xã hội.

The crystal vase on the table sparkled under the lights.

Cái lọ pha lê trên bàn lóng lánh dưới ánh đèn.

The chandelier in the ballroom was made of expensive crystals.

Đèn chùm trong phòng khiêu vũ được làm từ pha lê đắt tiền.

Dạng danh từ của Crystal (Noun)

SingularPlural

Crystal

Crystals

Kết hợp từ của Crystal (Noun)

CollocationVí dụ

Snow crystal

Tuyết tự nhiên

Each snow crystal is unique in its shape and design.

Mỗi tinh thể tuyết đều độc đáo về hình dạng và thiết kế.

Rock crystal

Đá lục bình

The rock crystal necklace sparkled at the social event.

Dây chuyền thạch anh lấp lánh tại sự kiện xã hội.

Small crystal

Hạt pha lê nhỏ

The small crystal necklace sparkled at the social gathering.

Chiếc dây chuyền pha lê nhỏ lấp lánh tại buổi tụ họp xã hội.

Salt crystal

Tinh thể muối

The salt crystal dissolved in the water, creating a salty solution.

Hạt muối tan trong nước, tạo ra dung dịch mặn.

Quartz crystal

Tinh thể thạch anh

The quartz crystal necklace she wore sparkled in the sunlight.

Dây chuyền tinh thể thạch anh mà cô ấy đeo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crystal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystal

Không có idiom phù hợp