Bản dịch của từ Crystal trong tiếng Việt

Crystal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystal(Noun)

krˈɪstəl
ˈkrɪstəɫ
01

Một loại khoáng sản trong suốt, đặc biệt được dùng để làm đồ trang sức.

A translucent mineral especially one that is used to make jewelry

Ví dụ
02

Một mảnh vật liệu như vậy, đặc biệt khi được cắt và đánh bóng để trang trí hoặc trưng bày.

A piece of such material especially when cut and polished for decoration or display

Ví dụ
03

Một vật liệu rắn có thành phần như nguyên tử, phân tử hoặc ion được sắp xếp theo một mô hình lặp lại có trật tự, trải dài trong cả ba chiều không gian.

A solid material whose constituents such as atoms molecules or ions are arranged in an orderly repeating pattern extending in all three spatial dimensions

Ví dụ