Bản dịch của từ Crystal trong tiếng Việt
Crystal
Crystal (Adjective)
Trong suốt và trong suốt như pha lê.
Clear and transparent like crystal.
Her crystal clear explanation helped everyone understand the concept.
Giải thích rõ ràng của cô ấy giúp mọi người hiểu khái niệm.
The crystal water in the pond reflected the sunlight beautifully.
Nước trong suối phản chiếu ánh nắng mặt trời đẹp mắt.
The crystal vase on the table sparkled under the bright lights.
Bình hoa trong suốt trên bàn lóng lánh dưới ánh sáng sáng.
Crystal (Noun)
Thủy tinh trong suốt có chỉ số khúc xạ cao.
Highly transparent glass with a high refractive index.
She wore a crystal necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền pha lê đến sự kiện xã hội.
The chandelier in the ballroom was made of crystal.
Cây đèn chùm trong phòng khiêu vũ được làm từ pha lê.
The socialite collected rare crystals from around the world.
Người nổi tiếng trong xã hội thu thập các viên pha lê hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
Một mảnh chất rắn đồng nhất có dạng hình học đều đặn tự nhiên với các mặt phẳng được sắp xếp đối xứng.
A piece of a homogeneous solid substance having a natural geometrically regular form with symmetrically arranged plane faces.
She wore a beautiful crystal necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền pha lê đẹp tại sự kiện xã hội.
The crystal vase on the table sparkled under the lights.
Cái lọ pha lê trên bàn lóng lánh dưới ánh đèn.
The chandelier in the ballroom was made of expensive crystals.
Đèn chùm trong phòng khiêu vũ được làm từ pha lê đắt tiền.
Dạng danh từ của Crystal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crystal | Crystals |
Kết hợp từ của Crystal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snow crystal Tuyết tự nhiên | Each snow crystal is unique in its shape and design. Mỗi tinh thể tuyết đều độc đáo về hình dạng và thiết kế. |
Rock crystal Đá lục bình | The rock crystal necklace sparkled at the social event. Dây chuyền thạch anh lấp lánh tại sự kiện xã hội. |
Small crystal Hạt pha lê nhỏ | The small crystal necklace sparkled at the social gathering. Chiếc dây chuyền pha lê nhỏ lấp lánh tại buổi tụ họp xã hội. |
Salt crystal Tinh thể muối | The salt crystal dissolved in the water, creating a salty solution. Hạt muối tan trong nước, tạo ra dung dịch mặn. |
Quartz crystal Tinh thể thạch anh | The quartz crystal necklace she wore sparkled in the sunlight. Dây chuyền tinh thể thạch anh mà cô ấy đeo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. |
Họ từ
Từ "crystal" chỉ một dạng vật chất rắn có cấu trúc nguyên tử sắp xếp theo kiểu trật tự nhất định, thường được biết đến với sự trong suốt và khả năng phản xạ ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh, "crystal" có thể ám chỉ đến "crystal glass", tức là thủy tinh pha lê, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này để chỉ không chỉ chất liệu mà còn cả hình dạng hoặc cấu trúc của đồ vật. Cả hai phiên bản đều thống nhất về nghĩa cơ bản nhưng khác nhau trong một số ngữ cảnh sử dụng.
Từ "crystal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kristallos", nghĩa là "băng". Tiếng Latin đã chuyển đổi từ này thành "crystallus", ám chỉ đến sự trong suốt và tinh khiết của các khoáng chất dạng rắn. Từ thế kỷ 14, "crystal" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các cấu trúc khoáng chất có hình dạng đối xứng và sáng bóng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến khoáng chất mà còn chỉ định các vật thể trong suốt tương tự, thể hiện tính chất tinh khiết và rõ ràng.
Từ "crystal" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "crystal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và tự nhiên, đặc biệt liên quan đến cấu trúc tinh thể và khoáng vật. Trong phần Nói, từ này có thể đề cập đến đồ vật hoặc trang sức bằng thủy tinh. Trong các bối cảnh khác, "crystal" thường gặp trong hội thảo, nghệ thuật và các sản phẩm tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp