Bản dịch của từ Cocaine trong tiếng Việt
Cocaine
Cocaine (Noun)
Một loại thuốc gây nghiện có nguồn gốc từ coca hoặc được bào chế tổng hợp, được sử dụng như một chất kích thích bất hợp pháp và đôi khi dùng trong y học như một loại thuốc gây tê cục bộ.
An addictive drug derived from coca or prepared synthetically used as an illegal stimulant and sometimes medicinally as a local anaesthetic.
Cocaine addiction is a serious issue in urban areas.
Nghiện cocaine là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị.
The police seized a large quantity of cocaine from the traffickers.
Cảnh sát đã tịch thu một lượng lớn cocaine từ các tay buôn.
The clinic provides treatment for individuals struggling with cocaine addiction.
Phòng khám cung cấp điều trị cho những người đang vật lộn với nghiện cocaine.
Dạng danh từ của Cocaine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cocaine | Cocaines |
Kết hợp từ của Cocaine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Line of cocaine Một dòng côcaine | She snorted a line of cocaine at the party. Cô ấy hít một đường cocaine tại buổi tiệc. |
Cocaine cartel Băng cartel ma túy | The cocaine cartel smuggled drugs across borders illegally. Băng cartel ma túy đã buôn lậu qua biên giới một cách bất hợp pháp. |
Kilogram of cocaine Kilôgam côcain | He was arrested for possessing a kilogram of cocaine. Anh ta bị bắt vì sở hữu một kilogram cocaine. |
Ounce of cocaine Một ounce của cocaine | He was arrested with an ounce of cocaine at the party. Anh ta bị bắt với một ounce of cocaine tại bữa tiệc. |
Gram of cocaine Một gram cocain | He was arrested for possessing a gram of cocaine. Anh ta bị bắt vì sở hữu một gram côcain. |
Họ từ
Cocaine là một loại chất kích thích thuộc nhóm alkaloid, được chiết xuất từ lá cây coca (Erythroxylum coca). Chất này hoạt động như một chất gây tê tại chỗ và tăng cường cảm giác hưng phấn, nhưng cũng đi kèm với nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "cocaine" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong việc phối hợp và sử dụng từ này trong một số ngữ cảnh văn hóa và pháp lý.
Từ "cocaine" xuất phát từ tiếng Latin "Erythroxylum coca", tên khoa học của cây coca. Tiền thân của từ này được hình thành từ "coca" trong tiếng Quechua, ngôn ngữ của người Inca. Vào thế kỷ 19, cocaine được chiết xuất lần đầu tiên từ lá coca và nhanh chóng trở thành một chất gây tê và kích thích. Ngày nay, từ này gắn liền với chất ma túy bất hợp pháp và sự gây nghiện nghiêm trọng, phản ánh sự chuyển đổi từ vị trí sử dụng y tế sang tình trạng lạm dụng.
Từ "cocaine" có sự xuất hiện không đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh học thuật và xã hội, ít khi đề cập đến chất gây nghiện này. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến y tế, pháp luật hoặc thảo luận về tội phạm và xã hội, từ này xuất hiện thường xuyên hơn. Nó thường được sử dụng để chỉ một chất ma túy phổ biến trong các cuộc nghiên cứu về tác động sức khỏe, buôn bán ma túy, và các khía cạnh xã hội liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp