Bản dịch của từ Anaesthetic trong tiếng Việt
Anaesthetic

Anaesthetic(Adjective)
Gây ra hoặc liên quan đến sự vô cảm với nỗi đau.
Inducing or relating to insensitivity to pain.
Anaesthetic(Noun)
Một chất gây mất cảm giác đau.
A substance that induces insensitivity to pain.
Việc nghiên cứu hoặc thực hành gây mê.
The study or practice of anaesthesia.
Dạng danh từ của Anaesthetic (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Anaesthetic | Anaesthetics |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuốc gây mê (anaesthetic) là một loại chất được sử dụng để làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách viết là 'anesthetic' trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt phát âm, 'anaesthetic' thường có âm đầu 'a' nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm 'a' có thể nhẹ hơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể đề cập đến thuốc gây tê cục bộ hoặc gây mê toàn thân.
Từ "anaesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần tiền tố "an-" có nghĩa là "không" và "aesthesis" có nghĩa là "cảm giác". Lịch sử của từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và bác sĩ phát triển các phương pháp để làm mất cảm giác đau trong quá trình phẫu thuật. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của anaesthetic trong việc ức chế cảm giác, làm giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn cảm giác đau cho bệnh nhân trong y khoa hiện đại.
Từ "anaesthetic" thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe và y học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quy trình phẫu thuật hoặc nghiên cứu lâm sàng. Trong khi đó, ở phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng và vai trò của thuốc gây tê trong điều trị. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học và giáo trình y học.
Họ từ
Thuốc gây mê (anaesthetic) là một loại chất được sử dụng để làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách viết là 'anesthetic' trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt phát âm, 'anaesthetic' thường có âm đầu 'a' nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm 'a' có thể nhẹ hơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể đề cập đến thuốc gây tê cục bộ hoặc gây mê toàn thân.
Từ "anaesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần tiền tố "an-" có nghĩa là "không" và "aesthesis" có nghĩa là "cảm giác". Lịch sử của từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và bác sĩ phát triển các phương pháp để làm mất cảm giác đau trong quá trình phẫu thuật. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của anaesthetic trong việc ức chế cảm giác, làm giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn cảm giác đau cho bệnh nhân trong y khoa hiện đại.
Từ "anaesthetic" thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe và y học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quy trình phẫu thuật hoặc nghiên cứu lâm sàng. Trong khi đó, ở phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng và vai trò của thuốc gây tê trong điều trị. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học và giáo trình y học.
