Bản dịch của từ Anaesthetic trong tiếng Việt
Anaesthetic
Anaesthetic (Adjective)
Gây ra hoặc liên quan đến sự vô cảm với nỗi đau.
Inducing or relating to insensitivity to pain.
The anaesthetic effect of the conversation made him relax.
Hiệu ứng gây tê của cuộc trò chuyện khiến anh ta thư giãn.
She received an anaesthetic injection before the social event.
Cô ấy được tiêm thuốc gây tê trước sự kiện xã hội.
Anaesthetic (Noun)
Một chất gây mất cảm giác đau.
A substance that induces insensitivity to pain.
The doctor administered an anaesthetic before the surgery.
Bác sĩ tiêm chất gây tê trước ca phẫu thuật.
She felt no pain due to the effective anaesthetic used.
Cô ấy không cảm thấy đau vì chất gây tê hiệu quả.
Việc nghiên cứu hoặc thực hành gây mê.
The study or practice of anaesthesia.
She studied anaesthetic to become a nurse.
Cô ấy học về gây mê để trở thành y tá.
The hospital offers courses in anaesthetic for medical staff.
Bệnh viện cung cấp các khóa học về gây mê cho nhân viên y tế.
Kết hợp từ của Anaesthetic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General anaesthetic Mê hoặc tổng quát | The surgeon used general anaesthetic during the operation. Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng gây mê toàn thân trong cuộc phẫu thuật. |
Local anaesthetic Chất gây tê cục bộ | The dentist used a local anaesthetic during the tooth extraction. Nha sĩ đã sử dụng chất gây tê địa phương trong quá trình nhổ răng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp