Bản dịch của từ Insensitivity trong tiếng Việt

Insensitivity

Noun [U/C]Adjective

Insensitivity (Noun)

ɪnsɛnsətˈɪvəti
ɪnsɛnsətˈɪvəti
01

Thiếu cảm giác hoặc sự quan tâm đến người khác

Lack of feeling or consideration for others

Ví dụ

His insensitivity towards the homeless is shocking in our community.

Sự vô cảm của anh ấy đối với người vô gia cư thật sốc trong cộng đồng.

Many people do not recognize their insensitivity in social situations.

Nhiều người không nhận ra sự vô cảm của họ trong các tình huống xã hội.

Is insensitivity common among young people today, like in previous generations?

Sự vô cảm có phổ biến trong giới trẻ ngày nay như các thế hệ trước không?

Kết hợp từ của Insensitivity (Noun)

CollocationVí dụ

Racial insensitivity

Sự thiếu nhạy cảm về vấn đề chủng tộc

His racial insensitivity led to a heated debate during the interview.

Sự thiếu nhạy cảm về chủng tộc của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt trong cuộc phỏng vấn.

Crass insensitivity

Sự thô lỗ thời

Her crass insensitivity hurt his feelings during the social gathering.

Sự thiếu nhạy cảm của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ta trong buổi tụ tập xã hội.

Gross insensitivity

Thiếu nhạy cảm thô tục

His gross insensitivity towards others shocked the entire class.

Sự thiếu nhạy cảm của anh ấy đối với người khác đã làm cho cả lớp học bất ngờ.

Cultural insensitivity

Sự thiếu nhạy cảm với văn hóa

Cultural insensitivity can lead to misunderstandings in cross-cultural communication.

Sự thiếu nhạy cảm văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp đa văn hóa.

Insensitivity (Adjective)

ɪnsɛnsətˈɪvəti
ɪnsɛnsətˈɪvəti
01

Thiếu nhạy cảm

Lacking in sensitivity

Ví dụ

Many people show insensitivity towards the needs of homeless individuals.

Nhiều người thể hiện sự vô cảm đối với nhu cầu của người vô gia cư.

She did not demonstrate insensitivity during the charity event last week.

Cô ấy không thể hiện sự vô cảm trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Is insensitivity common in discussions about social justice issues?

Liệu sự vô cảm có phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insensitivity

Không có idiom phù hợp