Bản dịch của từ Insensitivity trong tiếng Việt
Insensitivity
Insensitivity (Noun)
Thiếu cảm giác hoặc sự quan tâm đến người khác.
Lack of feeling or consideration for others.
His insensitivity towards the homeless is shocking in our community.
Sự vô cảm của anh ấy đối với người vô gia cư thật sốc trong cộng đồng.
Many people do not recognize their insensitivity in social situations.
Nhiều người không nhận ra sự vô cảm của họ trong các tình huống xã hội.
Is insensitivity common among young people today, like in previous generations?
Sự vô cảm có phổ biến trong giới trẻ ngày nay như các thế hệ trước không?
Kết hợp từ của Insensitivity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racial insensitivity Sự thiếu nhạy cảm về vấn đề chủng tộc | His racial insensitivity led to a heated debate during the interview. Sự thiếu nhạy cảm về chủng tộc của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt trong cuộc phỏng vấn. |
Crass insensitivity Sự thô lỗ thời | Her crass insensitivity hurt his feelings during the social gathering. Sự thiếu nhạy cảm của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ta trong buổi tụ tập xã hội. |
Gross insensitivity Thiếu nhạy cảm thô tục | His gross insensitivity towards others shocked the entire class. Sự thiếu nhạy cảm của anh ấy đối với người khác đã làm cho cả lớp học bất ngờ. |
Cultural insensitivity Sự thiếu nhạy cảm với văn hóa | Cultural insensitivity can lead to misunderstandings in cross-cultural communication. Sự thiếu nhạy cảm văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp đa văn hóa. |
Insensitivity (Adjective)
Thiếu nhạy cảm.
Lacking in sensitivity.
Many people show insensitivity towards the needs of homeless individuals.
Nhiều người thể hiện sự vô cảm đối với nhu cầu của người vô gia cư.
She did not demonstrate insensitivity during the charity event last week.
Cô ấy không thể hiện sự vô cảm trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Is insensitivity common in discussions about social justice issues?
Liệu sự vô cảm có phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "insensitivity" chỉ trạng thái hoặc hành động thiếu nhạy cảm hoặc không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, sự nhạy cảm về các vấn đề xã hội có thể khác nhau giữa hai khu vực. Người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong các tình huống liên quan đến chính trị xã hội nhiều hơn so với người nói tiếng Anh Anh.
Từ "insensitivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "insensibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "sensibilis" có nghĩa là "cảm nhận được". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14 cho thấy từ này được sử dụng để chỉ trạng thái không nhận biết hoặc không cảm nhận được. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc thiếu cảm thông, sự nhạy cảm và không nhận thức được cảm xúc của người khác.
Từ "insensitivity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của cá nhân trong các tình huống xã hội và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, y học, và xã hội học, nhấn mạnh sự thiếu nhạy cảm với cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác, thường dẫn đến sự thiếu hiểu biết trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp