Bản dịch của từ Anaesthesia trong tiếng Việt
Anaesthesia
Anaesthesia (Noun)
Không nhạy cảm với cơn đau, đặc biệt là do gây ra một cách nhân tạo bằng cách sử dụng khí hoặc tiêm thuốc trước khi phẫu thuật.
Insensitivity to pain especially as artificially induced by the administration of gases or the injection of drugs before surgical operations.
Anaesthesia is crucial for patients during surgeries like heart operations.
Gây mê rất quan trọng cho bệnh nhân trong các ca phẫu thuật như phẫu thuật tim.
Many people do not understand how anaesthesia works in medical procedures.
Nhiều người không hiểu cách thức gây mê hoạt động trong các thủ tục y tế.
Is anaesthesia safe for everyone undergoing major surgeries like hip replacements?
Gây mê có an toàn cho mọi người khi thực hiện phẫu thuật lớn như thay khớp hông không?
Dạng danh từ của Anaesthesia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anaesthesia | Anaesthesias |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp