Bản dịch của từ Artificially trong tiếng Việt
Artificially
Artificially (Adverb)
People in the community often smile artificially during official events.
Mọi người trong cộng đồng thường cười giả tạo trong các sự kiện chính thức.
He greeted the guests artificially, hiding his true feelings of discomfort.
Anh chào đón khách mời một cách giả tạo, che giấu cảm xúc thật sự của sự bất an.
Her compliments sounded artificially sweet, lacking sincerity.
Những lời khen ngợi của cô ta nghe ngọt ngào giả tạo, thiếu sự chân thành.
She smiled artificially during the awkward conversation.
Cô ấy mỉm cười nhân tạo trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
His laughter sounded artificially loud at the silent gathering.
Tiếng cười của anh ấy nghe nhân tạo ồn ào trong buổi tụ tập yên lặng.
The flowers in the garden were artificially colored for the event.
Những bông hoa trong vườn được tô màu nhân tạo cho sự kiện.
Dạng trạng từ của Artificially (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Artificially Nhân tạo | More artificially Nhân tạo hơn | Most artificially Nhân tạo nhất |
Artificially (Adjective)
The artificially intelligent robot impressed the crowd at the tech fair.
Người máy thông minh được tạo ra ấn tượng đám đông tại hội chợ công nghệ.
The artificially flavored drink tasted like real fruit juice.
Đồ uống có vị nhân tạo giống như nước trái cây thật.
The artificially colored packaging caught the attention of many consumers.
Bao bì có màu nhân tạo thu hút sự chú ý của nhiều người tiêu dùng.
Không thật thà.
Not sincere.
Her artificially sweet smile hid her true feelings.
Nụ cười ngọt ngào nhân tạo của cô ấy che giấu cảm xúc thật.
The artificially polite conversation lacked genuine warmth.
Cuộc trò chuyện lịch sự nhân tạo thiếu sự ấm áp chân thật.
His artificially friendly demeanor seemed insincere to everyone.
Thái độ thân thiện nhân tạo của anh ta dường như không chân thành với mọi người.
Họ từ
Từ "artificially" là trạng từ có nghĩa là "một cách nhân tạo" hoặc "không tự nhiên", thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra hoặc thay đổi điều gì đó qua phương pháp nhân tạo thay vì xảy ra tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần giống như /ˌɑː.tɪˈfɪ.ʃəl.i/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˌɑːr.təˈfɪʃ.əl.i/. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản này hầu như không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "artificially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "artificialis", xuất phát từ "artificium", có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những gì được tạo ra bởi con người, trái với tự nhiên. Ngày nay, "artificially" thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm, quy trình hoặc hiện tượng được tạo ra hoặc điều chỉnh qua công nghệ, thể hiện sự tách rời khỏi nguồn gốc tự nhiên.
Từ "artificially" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến công nghệ và sản phẩm nhân tạo. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như thực phẩm, môi trường và khoa học. Bên ngoài IELTS, "artificially" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kinh tế và triết học để mô tả những sản phẩm hoặc hiện tượng được tạo ra nhân tạo so với tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp