Bản dịch của từ Artificially trong tiếng Việt

Artificially

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificially (Adverb)

ˌɑɹtəfˈɪʃəli
ˌɑɹtəfˈɪʃl̩li
01

Theo cách không chân thành hoặc không được cảm nhận hoặc thể hiện một cách chân thành.

In a way that is not sincere or not genuinely felt or expressed.

Ví dụ

People in the community often smile artificially during official events.

Mọi người trong cộng đồng thường cười giả tạo trong các sự kiện chính thức.

He greeted the guests artificially, hiding his true feelings of discomfort.

Anh chào đón khách mời một cách giả tạo, che giấu cảm xúc thật sự của sự bất an.

Her compliments sounded artificially sweet, lacking sincerity.

Những lời khen ngợi của cô ta nghe ngọt ngào giả tạo, thiếu sự chân thành.

02

Theo cách được thực hiện hoặc sản xuất để trông giống như một cái gì đó tự nhiên.

In a way that is made or produced to look like something natural.

Ví dụ

She smiled artificially during the awkward conversation.

Cô ấy mỉm cười nhân tạo trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.

His laughter sounded artificially loud at the silent gathering.

Tiếng cười của anh ấy nghe nhân tạo ồn ào trong buổi tụ tập yên lặng.

The flowers in the garden were artificially colored for the event.

Những bông hoa trong vườn được tô màu nhân tạo cho sự kiện.

Dạng trạng từ của Artificially (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Artificially

Nhân tạo

More artificially

Nhân tạo hơn

Most artificially

Nhân tạo nhất

Artificially (Adjective)

ˌɑɹtəfˈɪʃəli
ˌɑɹtəfˈɪʃl̩li
01

Do con người tạo ra, thường là bản sao của thứ gì đó tự nhiên.

Made by people, often as a copy of something natural.

Ví dụ

The artificially intelligent robot impressed the crowd at the tech fair.

Người máy thông minh được tạo ra ấn tượng đám đông tại hội chợ công nghệ.

The artificially flavored drink tasted like real fruit juice.

Đồ uống có vị nhân tạo giống như nước trái cây thật.

The artificially colored packaging caught the attention of many consumers.

Bao bì có màu nhân tạo thu hút sự chú ý của nhiều người tiêu dùng.

02

Không thật thà.

Not sincere.

Ví dụ

Her artificially sweet smile hid her true feelings.

Nụ cười ngọt ngào nhân tạo của cô ấy che giấu cảm xúc thật.

The artificially polite conversation lacked genuine warmth.

Cuộc trò chuyện lịch sự nhân tạo thiếu sự ấm áp chân thật.

His artificially friendly demeanor seemed insincere to everyone.

Thái độ thân thiện nhân tạo của anh ta dường như không chân thành với mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artificially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a collection of hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] There are now similar products made from plants and materials that can fulfil our needs [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Regarding its appearance, the teddy bear is astoundingly fluffy to the touch thanks to all the fur swathing it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's bright blue-light and nerve-racking notification alarms become so commonplace that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Artificially

Không có idiom phù hợp