Bản dịch của từ Headway trong tiếng Việt
Headway
Headway (Adjective)
Khai thác than. chỉ định một lối đi được dẫn động theo hướng song song với hướng phân cắt chính của than (thanh than); của hoặc liên quan đến một sự tiến bộ trước đây thường xuyên tham gia "khóa học tiến bộ". bây giờ là lịch sử.
Coal mining designating a passage driven in a direction parallel to that of the main cleavage of the coal the cleat of or relating to a headway formerly frequently in headways course now historical.
The headway tunnel was dug parallel to the main coal cleavage.
Đường hầm tiến về phía trước được đào song song với phân cửa chính của than.
The miners avoided creating headway passages due to safety concerns.
Các thợ mỏ tránh tạo ra các hành lang tiến về phía trước do lo ngại về an toàn.
Was the headway design of the mine approved by the safety inspector?
Công trình thiết kế hầm mỏ theo hướng tiến về phía trước đã được cơ quan kiểm tra an toàn phê duyệt chưa?
Headway (Adverb)
She made significant headway in her IELTS writing practice.
Cô ấy đã tiến triển đáng kể trong việc luyện viết IELTS.
They failed to make any headway in improving their speaking skills.
Họ không thể tiến triển nào trong việc cải thiện kỹ năng nói của mình.
Did you manage to make headway in your IELTS preparation?
Bạn có thể tiến triển trong việc chuẩn bị IELTS không?
Họ từ
Từ "headway" có nghĩa là sự tiến bộ hoặc tiến triển trong một công việc hoặc dự án nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự cải thiện tình hình hoặc tháo gỡ vấn đề. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "headway" thường được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh giao thông và các hoạt động có tính hiệu suất, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng nhiều hơn đến sự tiến bộ trong công việc hoặc nghiên cứu.
Từ "headway" có nguồn gốc từ động từ "head" (đầu) và từ "way" (đường đi), phản ánh sự tiến triển hoặc sự di chuyển về phía trước trong một tình huống cụ thể. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, nó thường được sử dụng để chỉ sự tiến bộ trong công việc hay mục tiêu, đặc biệt trong bối cảnh làm việc hoặc nghiên cứu. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khả năng vượt qua trở ngại và đạt được sự phát triển.
"Headway" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài thi nghe và đọc, đặc biệt khi thảo luận về các tiến bộ hoặc cải cách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, công nghệ, và giải quyết vấn đề để chỉ sự tiến bộ hay sự phát triển. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với các tình huống yêu cầu mô tả sự tiến bộ hoặc hiệu suất trong quá trình làm việc hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp