Bản dịch của từ Originate trong tiếng Việt

Originate

Verb

Originate (Verb)

ɚˈɪdʒənˌeit
əɹˈɪdʒənˌeit
01

Có một sự khởi đầu cụ thể.

Have a specified beginning.

Ví dụ

The tradition of Thanksgiving dinner originates in the United States.

Truyền thống ăn tối Lễ Tạ ơn bắt nguồn từ Mỹ.

The concept of democracy originated in ancient Greece.

Khái niệm dân chủ xuất phát từ Hy Lạp cổ đại.

The idea of online social networking originated in the early 2000s.

Ý tưởng mạng lưới xã hội trực tuyến bắt nguồn từ đầu những năm 2000.

Dạng động từ của Originate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Originate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Originated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Originated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Originates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Originating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Originate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the other hand, education serves as a remedy for the of crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Oh, this is tough, but I have to give writings the benefit of the doubt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Therefore, those young children would take pride in their and treasure the life they know as it is today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, expeditions into isolated areas may yield some useful discoveries about the of various species, including Homo sapiens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Originate

Không có idiom phù hợp