Bản dịch của từ Originate trong tiếng Việt
Originate
Originate (Verb)
Có một sự khởi đầu cụ thể.
Have a specified beginning.
The tradition of Thanksgiving dinner originates in the United States.
Truyền thống ăn tối Lễ Tạ ơn bắt nguồn từ Mỹ.
The concept of democracy originated in ancient Greece.
Khái niệm dân chủ xuất phát từ Hy Lạp cổ đại.
The idea of online social networking originated in the early 2000s.
Ý tưởng mạng lưới xã hội trực tuyến bắt nguồn từ đầu những năm 2000.
Dạng động từ của Originate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Originate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Originated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Originated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Originates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Originating |
Họ từ
Từ "originate" có nghĩa là xuất phát hoặc bắt nguồn từ một nơi hoặc một sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của một ý tưởng, sản phẩm hoặc hiện tượng nào đó. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" trong "originate" có thể được phát âm dài hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "originate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "originare", nghĩa là "bắt nguồn từ". "Originare" được tạo thành từ tiền tố "or-" (xuất phát) và động từ "gignere" (sinh ra). Từ thế kỷ 15, "originate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự khởi nguồn hoặc sự phát sinh của một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "originate" vẫn giữ nguyên, chỉ đến nguồn gốc hoặc khởi đầu của một sự vật, khái niệm hay hiện tượng.
Từ "originate" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải đến cao khi đề cập đến nguồn gốc của ý tưởng, sản phẩm hoặc hiện tượng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, lịch sử và nghệ thuật để mô tả sự khởi đầu hoặc phát sinh của các sự vật hoặc khái niệm, thường gắn liền với việc phân tích nguyên nhân và điều kiện phát sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp