Bản dịch của từ Opium trong tiếng Việt
Opium
Opium (Noun)
Một loại thuốc gây nghiện có mùi thơm nặng màu nâu đỏ được điều chế từ nước ép của cây thuốc phiện, được sử dụng trái phép như một chất gây nghiện và đôi khi được sử dụng trong y học như một loại thuốc giảm đau.
A reddishbrown heavyscented addictive drug prepared from the juice of the opium poppy used illicitly as a narcotic and occasionally in medicine as an analgesic.
Opium addiction is a serious issue in some social circles.
Sự nghiện ma túy là một vấn đề nghiêm trọng trong một số vòng xã hội.
The government is cracking down on opium trafficking in the region.
Chính phủ đang trấn áp việc buôn bán ma túy ở khu vực.
Opium cultivation has been a source of controversy in many communities.
Việc trồng thuốc phiện đã là nguồn gây tranh cãi trong nhiều cộng đồng.
Dạng danh từ của Opium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opium | Opiums |
Kết hợp từ của Opium (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smoke opium Hút thuốc phiện | People in the 19th century often smoked opium recreationally. Người dân thế kỷ 19 thường hút thuốc phiện giải trí. |
Họ từ
Thuốc phiện (opium) là một chất chiết xuất từ nhựa của cây thuốc phiện, có thuộc tính gây nghiện, được sử dụng chủ yếu trong y học để giảm đau và làm dịu cơn ho. Trong tiếng Anh, từ "opium" giữ nguyên dạng viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng văn phạm và ngữ cảnh. Tùy thuộc vào khu vực, thuốc phiện có thể liên quan đến các vấn đề xã hội và sức khỏe khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh và chính sách cai nghiện.
Từ "opium" xuất phát từ tiếng Latin "opium", được derivate từ tiếng Hy Lạp cổ đại "opion", có nghĩa là "nước mắt" hoặc "nhựa sữa". Opium ban đầu được biết đến như một loại thuốc giảm đau, được chiết xuất từ cây thuốc phiện (Papaver somniferum). Lịch sử của opium gắn liền với sự khai thác y học và văn hóa, nhưng cũng trở thành biểu tượng của nghiện ngập và tác động xã hội tiêu cực. Hiện nay, opium thường được hiểu là một chất gây nghiện, phản ánh các vấn đề về sức khỏe cộng đồng và pháp lý.
Từ "opium" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, xã hội hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về ma túy, lịch sử thương mại hoặc ảnh hưởng của nó đối với con người và xã hội. Sự phổ biến của từ này thường liên quan đến các vấn đề y tế hoặc chính sách nghiện ma túy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp