Bản dịch của từ Opium trong tiếng Việt

Opium

Noun [U/C]

Opium (Noun)

ˈoʊpiəm
ˈoʊpiəm
01

Một loại thuốc gây nghiện có mùi thơm nặng màu nâu đỏ được điều chế từ nước ép của cây thuốc phiện, được sử dụng trái phép như một chất gây nghiện và đôi khi được sử dụng trong y học như một loại thuốc giảm đau.

A reddishbrown heavyscented addictive drug prepared from the juice of the opium poppy used illicitly as a narcotic and occasionally in medicine as an analgesic.

Ví dụ

Opium addiction is a serious issue in some social circles.

Sự nghiện ma túy là một vấn đề nghiêm trọng trong một số vòng xã hội.

The government is cracking down on opium trafficking in the region.

Chính phủ đang trấn áp việc buôn bán ma túy ở khu vực.

Opium cultivation has been a source of controversy in many communities.

Việc trồng thuốc phiện đã là nguồn gây tranh cãi trong nhiều cộng đồng.

Dạng danh từ của Opium (Noun)

SingularPlural

Opium

Opiums

Kết hợp từ của Opium (Noun)

CollocationVí dụ

Smoke opium

Hút thuốc phiện

People in the 19th century often smoked opium recreationally.

Người dân thế kỷ 19 thường hút thuốc phiện giải trí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opium

Không có idiom phù hợp