Bản dịch của từ Poppy trong tiếng Việt
Poppy
Poppy (Adjective)
(của âm nhạc đại chúng) du dương và hấp dẫn ngay lập tức.
Of popular music tuneful and immediately appealing.
Taylor Swift's new album is poppy and attracts many young listeners.
Album mới của Taylor Swift rất bắt tai và thu hút nhiều bạn trẻ.
The song was not poppy enough for the dance party.
Bài hát đó không đủ bắt tai cho bữa tiệc khiêu vũ.
Is this song poppy enough for the school event next week?
Bài hát này có đủ bắt tai cho sự kiện trường tuần tới không?
Poppy (Noun)
Một loại cây thân thảo có hoa sặc sỡ, nhựa màu trắng đục và quả nang hạt tròn. nhiều cây anh túc có chứa alkaloid và là nguồn cung cấp các loại thuốc như morphine và codeine.
A herbaceous plant with showy flowers milky sap and rounded seed capsules many poppies contain alkaloids and are a source of drugs such as morphine and codeine.
Poppies are often used in social events for their beauty and symbolism.
Hoa anh túc thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội vì vẻ đẹp và biểu tượng của chúng.
Many people do not know that poppies can be dangerous if misused.
Nhiều người không biết rằng hoa anh túc có thể nguy hiểm nếu bị lạm dụng.
Are poppies popular in social gatherings for their unique appearance?
Hoa anh túc có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội vì vẻ ngoài độc đáo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp