Bản dịch của từ Poppy trong tiếng Việt

Poppy

Adjective Noun [U/C]

Poppy (Adjective)

pˈɑpi
pˈɑpi
01

(của âm nhạc đại chúng) du dương và hấp dẫn ngay lập tức.

Of popular music tuneful and immediately appealing.

Ví dụ

Taylor Swift's new album is poppy and attracts many young listeners.

Album mới của Taylor Swift rất bắt tai và thu hút nhiều bạn trẻ.

The song was not poppy enough for the dance party.

Bài hát đó không đủ bắt tai cho bữa tiệc khiêu vũ.

Is this song poppy enough for the school event next week?

Bài hát này có đủ bắt tai cho sự kiện trường tuần tới không?

Poppy (Noun)

pˈɑpi
pˈɑpi
01

Một loại cây thân thảo có hoa sặc sỡ, nhựa màu trắng đục và quả nang hạt tròn. nhiều cây anh túc có chứa alkaloid và là nguồn cung cấp các loại thuốc như morphine và codeine.

A herbaceous plant with showy flowers milky sap and rounded seed capsules many poppies contain alkaloids and are a source of drugs such as morphine and codeine.

Ví dụ

Poppies are often used in social events for their beauty and symbolism.

Hoa anh túc thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội vì vẻ đẹp và biểu tượng của chúng.

Many people do not know that poppies can be dangerous if misused.

Nhiều người không biết rằng hoa anh túc có thể nguy hiểm nếu bị lạm dụng.

Are poppies popular in social gatherings for their unique appearance?

Hoa anh túc có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội vì vẻ ngoài độc đáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poppy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poppy

Không có idiom phù hợp