Bản dịch của từ Analgesic trong tiếng Việt

Analgesic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analgesic (Adjective)

ˌænldʒˈisɪk
ˌænldʒˈisɪk
01

(của một loại thuốc) có tác dụng giảm đau.

Of a drug acting to relieve pain.

Ví dụ

She took an analgesic before the IELTS exam.

Cô ấy uống một loại thuốc giảm đau trước kỳ thi IELTS.

He didn't feel any pain after the analgesic kicked in.

Anh ấy không cảm thấy đau sau khi thuốc giảm đau phát huy tác dụng.

Did you remember to bring your analgesic for the speaking test?

Bạn có nhớ mang theo thuốc giảm đau cho bài thi nói không?

The analgesic effect of the medication helped reduce his discomfort.

Tác dụng giảm đau của thuốc giúp giảm sự không thoải mái của anh ấy.

She avoided analgesic drugs due to their potential side effects.

Cô ấy tránh sử dụng thuốc giảm đau do tác dụng phụ tiềm ẩn của chúng.

Analgesic (Noun)

ˌænldʒˈisɪk
ˌænldʒˈisɪk
01

Một loại thuốc giảm đau.

An analgesic drug.

Ví dụ

Analgesics are commonly used to relieve pain during labor.

Thuốc giảm đau thường được sử dụng để giảm đau khi sinh.

Some people prefer natural remedies over analgesic medications.

Một số người thích phương pháp chữa bệnh tự nhiên hơn thuốc giảm đau.

Do you think analgesics should be easily accessible in all countries?

Bạn có nghĩ rằng thuốc giảm đau nên dễ dàng tiếp cận ở tất cả các quốc gia không?

She took an analgesic to relieve her headache before the exam.

Cô ấy uống thuốc giảm đau để giảm đau đầu trước kỳ thi.

He didn't have any analgesic with him during the social event.

Anh ấy không mang bất kỳ thuốc giảm đau nào với mình trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Analgesic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analgesic

Không có idiom phù hợp