Bản dịch của từ Analgesic trong tiếng Việt
Analgesic
Analgesic (Adjective)
She took an analgesic before the IELTS exam.
Cô ấy uống một loại thuốc giảm đau trước kỳ thi IELTS.
He didn't feel any pain after the analgesic kicked in.
Anh ấy không cảm thấy đau sau khi thuốc giảm đau phát huy tác dụng.
Did you remember to bring your analgesic for the speaking test?
Bạn có nhớ mang theo thuốc giảm đau cho bài thi nói không?
The analgesic effect of the medication helped reduce his discomfort.
Tác dụng giảm đau của thuốc giúp giảm sự không thoải mái của anh ấy.
She avoided analgesic drugs due to their potential side effects.
Cô ấy tránh sử dụng thuốc giảm đau do tác dụng phụ tiềm ẩn của chúng.
Analgesic (Noun)
Một loại thuốc giảm đau.
An analgesic drug.
Analgesics are commonly used to relieve pain during labor.
Thuốc giảm đau thường được sử dụng để giảm đau khi sinh.
Some people prefer natural remedies over analgesic medications.
Một số người thích phương pháp chữa bệnh tự nhiên hơn thuốc giảm đau.
Do you think analgesics should be easily accessible in all countries?
Bạn có nghĩ rằng thuốc giảm đau nên dễ dàng tiếp cận ở tất cả các quốc gia không?
She took an analgesic to relieve her headache before the exam.
Cô ấy uống thuốc giảm đau để giảm đau đầu trước kỳ thi.
He didn't have any analgesic with him during the social event.
Anh ấy không mang bất kỳ thuốc giảm đau nào với mình trong sự kiện xã hội.
Họ từ
Thuốc giảm đau (analgesic) là một loại thuốc được sử dụng để giảm cơn đau mà không gây mất ý thức. Các loại thuốc giảm đau có thể được chia thành hai loại chính: thuốc giảm đau không kê đơn (như ibuprofen, acetaminophen) và thuốc giảm đau kê đơn (như morphine, oxycodone). Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm giọng và nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "analgesic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "an-" có nghĩa là "không" và "algia" có nghĩa là "đau". Nguồn gốc từ tiếng Latin của nó là "analgesicus", được sử dụng để chỉ các chất có khả năng làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau. Trong lịch sử y học, các chất analgesic đã được phát triển và sử dụng để điều trị đau đớn, và ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi để chỉ các loại thuốc và liệu pháp giảm đau trong lâm sàng.
"Analgesic" là một thuật ngữ thường thấy trong lĩnh vực y khoa và dược phẩm, thường được sử dụng để chỉ các thuốc giảm đau. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có mức độ xuất hiện không cao nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến sức khỏe. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo y tế, tài liệu nghiên cứu hay thảo luận về phương pháp điều trị đau. Nhờ tính chuyên môn của nó, "analgesic" vẫn có giá trị trong các văn bản học thuật và báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp