Bản dịch của từ Illicitly trong tiếng Việt

Illicitly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illicitly (Adverb)

ɪlˈɪsɪtli
ˈɪlɪsɪtli
01

Theo cách trái ngược hoặc bị cấm bởi luật pháp, quy tắc hoặc phong tục.

In a way that is contrary to or forbidden by law rules or custom.

Ví dụ

He obtained the goods illicitly from the black market.

Anh ấy đã thu được hàng hóa một cách trái phép từ thị trường đen.

She was arrested for selling illicitly copied DVDs.

Cô ấy bị bắt vì bán các đĩa DVD sao chép một cách trái phép.

The company was fined for operating illicitly without proper licenses.

Công ty đã bị phạt vì hoạt động một cách trái phép mà không có giấy phép hợp lệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illicitly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illicitly

Không có idiom phù hợp