Bản dịch của từ Tide trong tiếng Việt
Tide
Tide (Noun)
The fishermen planned their trips according to the tide schedule.
Các ngư dân đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình dựa vào lịch thủy triều.
The beach party was postponed due to the high tide.
Buổi tiệc trên bãi biển đã bị hoãn lại do triều cao.
The harbor was bustling with activity during the low tide.
Cảng đang nhộn nhịp hoạt động vào lúc triều thấp.
Dạng danh từ của Tide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tide | Tides |
Kết hợp từ của Tide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ocean tide Thủy triều | Ocean tides affect coastal communities and fishing activities. Dòng lịch biển ảnh hưởng đến cộng đồng ven biển và hoạt động đánh cá. |
Rip tide Dòng chảy ngược | Swimmers should be cautious of rip tides at crowded beaches. Người bơi nên cẩn thận với dòng rạch ở bãi biển đông người. |
Flood tide Thủy triều lớn | The flood tide brought fresh water to the thirsty villagers. Dòng nước lũ mang nước tươi đến cho người dân khát |
Outgoing tide Luồn nước | The beach was deserted during the outgoing tide. Bãi biển vắng vẻ trong lúc triều rút. |
Ebb tide Hồi thủy | The community came together during the ebb tide to clean the beach. Cộng đồng đã cùng nhau tụ tập vào lúc triều rút để dọn dẹp bãi biển. |
Tide (Verb)
Trôi theo hoặc như thể theo thủy triều.
Drift with or as if with the tide.
She decided to tide over her friend during tough times.
Cô ấy quyết định giúp bạn bè của mình vượt qua những thời điểm khó khăn.
The community came together to tide through the crisis.
Cộng đồng đã đoàn kết với nhau để vượt qua cuộc khủng hoảng.
They tided along with the changes in societal norms.
Họ đi theo sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội.
Họ từ
Tide (thuỷ triều) là hiện tượng biến đổi của mực nước biển do lực hấp dẫn giữa Trái đất, Mặt trăng và Mặt trời. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự chuyển động của nước biển lên và xuống trong chu kỳ khoảng 12 tiếng. Trong tiếng Anh, 'tide' được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa giống nhau, và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, thuật ngữ "high tide" và "low tide" thường được nhắc đến trong nghiên cứu thủy văn.
Từ "tide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tid" và xuất phát từ tiếng Đức cổ "ziti", mang nghĩa là "thay đổi" hoặc "chảy". Gốc Latin "tīdā" mô tả hiện tượng thủy triều, phản ánh sự dao động của nước trong các đại dương do ảnh hưởng của lực hút Mặt Trăng và Mặt Trời. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ hiện tượng thủy triều mà còn biểu thị sự thay đổi, chu kỳ trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ "tide" xuất hiện với tỷ lệ tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể liên quan đến chủ đề môi trường hoặc địa lý. Tuy nhiên, từ này thường hay được sử dụng trong bối cảnh sinh thái và hải dương học, ví dụ như khi thảo luận về ảnh hưởng của thủy triều đến hệ sinh thái biển và hoạt động đánh bắt cá. Ngoài ra, "tide" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hình ảnh, tượng trưng cho sự thay đổi và bản chất tạm thời của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tide
Đi ngược lại với số đông
To do something that is in opposition to the general movement of things.
She always swims against the tide by challenging traditional gender roles.
Cô ấy luôn bơi ngược dòng bằng cách thách thức các vai trò giới tính truyền thống.
Thành ngữ cùng nghĩa: swim against the current...