Bản dịch của từ Tidal trong tiếng Việt

Tidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidal (Adjective)

tˈɑɪdl̩
tˈɑɪdl̩
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi thủy triều.

Relating to or affected by tides.

Ví dụ

The tidal wave caused extensive damage to coastal communities.

Sóng triều gây thiệt hại nặng nề cho cộng đồng ven biển.

She studied the tidal patterns for her social science project.

Cô ấy nghiên cứu các mẫu hình triều cường cho dự án khoa học xã hội của mình.

The tidal flats were important habitats for various marine species.

Các bãi triều cường là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài sinh vật biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tidal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tidal

Không có idiom phù hợp