Bản dịch của từ Formative trong tiếng Việt
Formative
Formative (Adjective)
Phục vụ để hình thành một cái gì đó, đặc biệt là có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của một con người.
Serving to form something especially having a profound influence on a persons development.
Formative experiences shape our personalities in early childhood.
Những trải nghiệm hình thành định hình tính cách của chúng ta ở tuổi thơ ấu.
Negative formative influences can hinder social skills development significantly.
Những ảnh hưởng hình thành tiêu cực có thể làm trở ngại cho việc phát triển kỹ năng xã hội một cách đáng kể.
Are formative experiences more important than genetic factors in social development?
Những trải nghiệm hình thành có quan trọng hơn các yếu tố di truyền trong việc phát triển xã hội không?
Positive relationships are formative for children's emotional development.
Mối quan hệ tích cực quan trọng cho sự phát triển cảm xúc của trẻ.
Negative experiences can be formative in shaping one's personality.
Những trải nghiệm tiêu cực có thể ảnh hưởng đến việc hình thành tính cách của một người.
Formative (Noun)
Một yếu tố hình thành.
A formative element.
Family is a formative element in shaping one's social behavior.
Gia đình là yếu tố hình thành quan trọng trong hành vi xã hội của một người.
Lack of positive role models can hinder formative development in society.
Thiếu mẫu mực tích cực có thể cản trở sự phát triển hình thành trong xã hội.
Is a strong community a formative force for individual growth?
Một cộng đồng mạnh mẽ có phải là một lực lượng hình thành cho sự phát triển cá nhân không?
Social interactions are a formative aspect of language development.
Giao tiếp xã hội là một yếu tố hình thành quan trọng của việc phát triển ngôn ngữ.
Lack of formative experiences can hinder academic progress in students.
Thiếu trải nghiệm hình thành có thể làm trì hoãn tiến bộ học thuật của học sinh.
Họ từ
Từ "formative" là tính từ chỉ sự hình thành hoặc phát triển trong một giai đoạn đầu. Trong ngữ cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc đánh giá giúp học sinh phát triển kỹ năng và kiến thức. Trong tiếng Anh, sự phân biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, "formative assessment" được sử dụng phổ biến hơn ở các nước nói tiếng Anh. Từ này kêu âm nhẹ nhàng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và giáo dục.
Từ "formative" xuất phát từ gốc Latin "formativus", có nghĩa là "tạo hình". Gốc từ này được hình thành từ động từ "formare", tức là "hình thành" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, từ "formative" đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 15, dùng để chỉ những yếu tố có khả năng hình thành, phát triển hoặc định hình một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ những giai đoạn hoặc tác động cấu trúc thiết yếu trong quá trình phát triển.
Từ "formative" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình phát triển cá nhân hoặc sự hình thành kỹ năng. Ngoài ra, trong các tình huống khác, "formative" thường liên quan đến các giai đoạn quyết định trong giáo dục, như "formative assessment", nhằm cải thiện khả năng học tập của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp