Bản dịch của từ Formative trong tiếng Việt
Formative

Formative(Adjective)
Phục vụ để hình thành một cái gì đó, đặc biệt là có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của một con người.
Serving to form something especially having a profound influence on a persons development.
Formative(Noun)
Một yếu tố hình thành.
A formative element.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "formative" là tính từ chỉ sự hình thành hoặc phát triển trong một giai đoạn đầu. Trong ngữ cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc đánh giá giúp học sinh phát triển kỹ năng và kiến thức. Trong tiếng Anh, sự phân biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, "formative assessment" được sử dụng phổ biến hơn ở các nước nói tiếng Anh. Từ này kêu âm nhẹ nhàng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và giáo dục.
Từ "formative" xuất phát từ gốc Latin "formativus", có nghĩa là "tạo hình". Gốc từ này được hình thành từ động từ "formare", tức là "hình thành" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, từ "formative" đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 15, dùng để chỉ những yếu tố có khả năng hình thành, phát triển hoặc định hình một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ những giai đoạn hoặc tác động cấu trúc thiết yếu trong quá trình phát triển.
Từ "formative" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình phát triển cá nhân hoặc sự hình thành kỹ năng. Ngoài ra, trong các tình huống khác, "formative" thường liên quan đến các giai đoạn quyết định trong giáo dục, như "formative assessment", nhằm cải thiện khả năng học tập của người học.
Họ từ
Từ "formative" là tính từ chỉ sự hình thành hoặc phát triển trong một giai đoạn đầu. Trong ngữ cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc đánh giá giúp học sinh phát triển kỹ năng và kiến thức. Trong tiếng Anh, sự phân biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, "formative assessment" được sử dụng phổ biến hơn ở các nước nói tiếng Anh. Từ này kêu âm nhẹ nhàng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và giáo dục.
Từ "formative" xuất phát từ gốc Latin "formativus", có nghĩa là "tạo hình". Gốc từ này được hình thành từ động từ "formare", tức là "hình thành" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, từ "formative" đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 15, dùng để chỉ những yếu tố có khả năng hình thành, phát triển hoặc định hình một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ những giai đoạn hoặc tác động cấu trúc thiết yếu trong quá trình phát triển.
Từ "formative" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình phát triển cá nhân hoặc sự hình thành kỹ năng. Ngoài ra, trong các tình huống khác, "formative" thường liên quan đến các giai đoạn quyết định trong giáo dục, như "formative assessment", nhằm cải thiện khả năng học tập của người học.
