Bản dịch của từ Profound trong tiếng Việt
Profound
Profound (Adjective)
Rất sâu.
Very deep.
Her impact on society was profound.
Tác động của cô ấy đối với xã hội rất sâu sắc.
The speech had a profound effect on the audience.
Bài phát biểu có ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả.
Profound changes were observed in social attitudes.
Những thay đổi sâu sắc đã được quan sát thấy trong thái độ xã hội.
Her profound understanding of social issues impressed the audience.
Sự hiểu biết sâu sắc của cô về các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với khán giả.
The speaker's profound insights into societal problems were eye-opening.
Những hiểu biết sâu sắc của diễn giả về các vấn đề xã hội đã được mở rộng tầm mắt.
The professor's profound analysis of social structures was highly regarded.
Phân tích sâu sắc của giáo sư về cấu trúc xã hội được đánh giá cao.
The impact of social media on society is profound.
Tác động của mạng xã hội đối với xã hội là rất sâu sắc.
There is a profound sense of community in the neighborhood.
Có ý thức cộng đồng sâu sắc trong khu vực lân cận.
The social issues discussed in the documentary were profound.
Các vấn đề xã hội được thảo luận trong bộ phim tài liệu rất sâu sắc.
Dạng tính từ của Profound (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Profound Sâu sắc | More profound Sâu sắc hơn | Most profound Sâu sắc nhất |
Profound (Noun)
Phần sâu nhất của một cái gì đó, đặc biệt là đại dương.
The deepest part of something, especially the ocean.
Marine biologists study the profound to understand ocean ecosystems.
Các nhà sinh học biển nghiên cứu vùng sâu để hiểu hệ sinh thái đại dương.
The expedition discovered new species in the profound of the Pacific.
Đoàn thám hiểm đã phát hiện ra các loài mới ở vùng sâu Thái Bình Dương.
Protecting the profound from pollution is crucial for marine conservation.
Bảo vệ vùng sâu khỏi ô nhiễm là rất quan trọng đối với việc bảo tồn biển.
Họ từ
Từ "profound" thường được hiểu là sâu sắc, có chiều sâu về tư duy, cảm xúc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, với tiếng Anh Anh (BrE) thường nhấn mạnh âm 'o' hơn. Từ này có thể được dùng để mô tả những trải nghiệm, suy nghĩ hay tri thức có ảnh hưởng lớn, thường liên quan đến việc làm sáng tỏ những vấn đề phức tạp.
Từ "profound" xuất phát từ tiếng Latinh "profundus", có nghĩa là "sâu" hay "sâu sắc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những độ sâu vật lý cũng như những khía cạnh tư tưởng, cảm xúc sâu sắc trong văn học và triết học. Ý nghĩa hiện tại của "profound" không chỉ ám chỉ đến mức độ sâu sắc của một ý tưởng hay cảm xúc mà còn thể hiện sự quan trọng và tác động lớn lao của nó trong ngữ cảnh giao tiếp và học thuật.
Từ "profound" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và thuyết trình, nơi cần diễn đạt ý tưởng sâu sắc và có chiều sâu. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả những hiểu biết, cảm xúc hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ, chẳng hạn như "profound impact" (ảnh hưởng sâu sắc) hoặc "profound knowledge" (kiến thức sâu rộng). Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất mạnh mẽ của ý nghĩa mà nó truyền tải trong các tình huống học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp