Bản dịch của từ Profound trong tiếng Việt

Profound

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profound(Noun)

pɹəfˈaʊnd
pɹoʊfˈaʊnd
01

Phần sâu nhất của một cái gì đó, đặc biệt là đại dương.

The deepest part of something, especially the ocean.

profound meaning
Ví dụ

Profound(Adjective)

pɹəfˈaʊnd
pɹoʊfˈaʊnd
01

Rất sâu.

Very deep.

Ví dụ
02

(của một người hoặc một tuyên bố) có hoặc thể hiện kiến thức hoặc hiểu biết sâu sắc.

(of a person or statement) having or showing great knowledge or insight.

Ví dụ
03

(về một trạng thái, tính chất hoặc cảm xúc) rất tuyệt vời hoặc mãnh liệt.

(of a state, quality, or emotion) very great or intense.

Ví dụ

Dạng tính từ của Profound (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Profound

Sâu sắc

More profound

Sâu sắc hơn

Most profound

Sâu sắc nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ