Bản dịch của từ Ski trong tiếng Việt
Ski
Ski (Noun)
She bought new skis for the upcoming winter trip.
Cô ấy đã mua ván trượt tuyết mới cho chuyến đi mùa đông sắp tới.
John enjoys skiing on weekends with his friends.
John thích trượt tuyết vào cuối tuần cùng bạn bè.
The ski instructor taught the children how to ski properly.
Người hướng dẫn trượt tuyết đã dạy trẻ em cách trượt tuyết đúng cách.
Dạng danh từ của Ski (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ski | Skis |
Kết hợp từ của Ski (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On skis Trên đôi trượt tuyết | She glided gracefully on skis. Cô ấy trượt trên ván trượt tuyết một cách dễ dàng. |
Pair of skis Cặp ván trượt tuyết | She bought a pair of skis for her winter vacation. Cô ấy đã mua một cặp ván trượt tuyết cho kỳ nghỉ mùa đông của mình. |
Ski (Verb)
She skis every winter in the Alps.
Cô ấy trượt tuyết mỗi mùa đông ở dãy núi Alps.
They plan to ski in Canada next month.
Họ dự định trượt tuyết ở Canada vào tháng sau.
He enjoys skiing with his friends on weekends.
Anh ấy thích trượt tuyết cùng bạn bè vào cuối tuần.
Dạng động từ của Ski (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ski |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skis |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skiing |
Họ từ
Từ "ski" chỉ đến hành động lướt trên tuyết bằng ván trượt, thiết bị được sử dụng phổ biến trong các hoạt động thể thao mùa đông. Trong tiếng Anh, "ski" là danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ: /skiː/ ở cả hai, nhưng cách viết thì không khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao và giải trí liên quan đến tuyết.
Từ "ski" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ "ski" có nghĩa là "cái ván", bắt nguồn từ gốc Đức "schi", kéo dài qua các ngôn ngữ Bắc Âu. Thuật ngữ này đã phát triển lịch sử từ việc diễn tả các dụng cụ dùng để trượt trên tuyết, trở thành một môn thể thao mùa đông phổ biến. Ý nghĩa hiện nay của "ski" không chỉ giới hạn trong thiết bị mà còn mở rộng đến các hoạt động thư giãn và giải trí liên quan đến trượt tuyết.
Từ "ski" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thể thao mùa đông. Trong Writing, người viết có thể sử dụng "ski" khi mô tả các hoạt động giải trí hoặc du lịch. Phần Speaking yêu cầu thí sinh chia sẻ kinh nghiệm cá nhân liên quan đến môn thể thao này. Ngoài ra, "ski" cũng thường được đề cập trong các bài báo thể thao hoặc chương trình truyền hình liên quan đến các sự kiện thể thao mùa đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp