Bản dịch của từ Recreation trong tiếng Việt

Recreation

Noun [U/C]

Recreation (Noun)

ɹˌɛkɹiˈeiʃn̩
ɹˌikɹiˈeiʃn̩
01

Hoạt động được thực hiện để giải trí khi không làm việc.

Activity done for enjoyment when one is not working.

Ví dụ

Social gatherings often involve recreational activities like playing board games.

Các cuộc tụ họp xã hội thường bao gồm các hoạt động giải trí như chơi trò chơi board game.

The city park offers various recreational facilities for people to enjoy.

Công viên thành phố cung cấp nhiều phương tiện giải trí khác nhau để mọi người tận hưởng.

Engaging in recreation helps individuals relax and unwind from daily stress.

Tham gia giải trí giúp các cá nhân thư giãn và thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.

02

Hành động hoặc quá trình tạo lại một cái gì đó.

The action or process of creating something again.

Ví dụ

Engaging in recreational activities can help reduce stress levels.

Tham gia vào các hoạt động giải trí có thể giúp giảm mức độ căng thẳng.

The community center offers various recreational programs for all ages.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình giải trí khác nhau cho mọi lứa tuổi.

Recreation plays a vital role in promoting social interactions among individuals.

Giải trí đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tương tác xã hội giữa các cá nhân.

Dạng danh từ của Recreation (Noun)

SingularPlural

Recreation

Recreations

Kết hợp từ của Recreation (Noun)

CollocationVí dụ

Community recreation

Giải trí cộng đồng

Community recreation centers provide a space for social gatherings.

Các trung tâm giải trí cộng đồng cung cấp không gian cho các cuộc tụ tập xã hội.

Physical recreation

Hoạt động thể chất

Physical recreation like playing soccer promotes social interaction.

Hoạt động giải trí thể chất như chơi bóng đá thúc đẩy tương tác xã hội.

Popular recreation

Giải trí phổ biến

Playing football is a popular recreation among teenagers.

Chơi bóng đá là một hình thức giải trí phổ biến giữa thanh thiếu niên.

Informal recreation

Giải trí không chính thức

Playing soccer with friends is a common informal recreation activity.

Chơi bóng đá với bạn bè là một hoạt động giải trí không chính thức phổ biến.

Outdoor recreation

Giải trí ngoạn mục ngoài trời

Outdoor recreation activities promote social interaction and community bonding.

Các hoạt động giải trí ngoài trời thúc đẩy tương tác xã hội và liên kết cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recreation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Additionally, I would appreciate details about any amenities or services such as fitness classes or activities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The advancements in technology and the internet have expanded the range of options [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Secondly, having a TV could be a perfect choice of because it offers a variety of channels, such as Cartoon Network or HBO, to satisfy viewers' personal preferences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho topic Society
[...] Young people who spend too much time wandering around shopping malls are missing out on important time that could be spent outdoors playing sport or participating in other activities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho topic Society

Idiom with Recreation

Không có idiom phù hợp