Bản dịch của từ Recreation trong tiếng Việt
Recreation
Recreation (Noun)
Social gatherings often involve recreational activities like playing board games.
Các cuộc tụ họp xã hội thường bao gồm các hoạt động giải trí như chơi trò chơi board game.
The city park offers various recreational facilities for people to enjoy.
Công viên thành phố cung cấp nhiều phương tiện giải trí khác nhau để mọi người tận hưởng.
Engaging in recreation helps individuals relax and unwind from daily stress.
Tham gia giải trí giúp các cá nhân thư giãn và thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.
Engaging in recreational activities can help reduce stress levels.
Tham gia vào các hoạt động giải trí có thể giúp giảm mức độ căng thẳng.
The community center offers various recreational programs for all ages.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình giải trí khác nhau cho mọi lứa tuổi.
Recreation plays a vital role in promoting social interactions among individuals.
Giải trí đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tương tác xã hội giữa các cá nhân.
Dạng danh từ của Recreation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recreation | Recreations |
Kết hợp từ của Recreation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Community recreation Giải trí cộng đồng | Community recreation centers provide a space for social gatherings. Các trung tâm giải trí cộng đồng cung cấp không gian cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Physical recreation Hoạt động thể chất | Physical recreation like playing soccer promotes social interaction. Hoạt động giải trí thể chất như chơi bóng đá thúc đẩy tương tác xã hội. |
Popular recreation Giải trí phổ biến | Playing football is a popular recreation among teenagers. Chơi bóng đá là một hình thức giải trí phổ biến giữa thanh thiếu niên. |
Informal recreation Giải trí không chính thức | Playing soccer with friends is a common informal recreation activity. Chơi bóng đá với bạn bè là một hoạt động giải trí không chính thức phổ biến. |
Outdoor recreation Giải trí ngoạn mục ngoài trời | Outdoor recreation activities promote social interaction and community bonding. Các hoạt động giải trí ngoài trời thúc đẩy tương tác xã hội và liên kết cộng đồng. |
Họ từ
Từ "recreation" chỉ hoạt động giải trí, thể hiện sự thư giãn và hồi phục sức khỏe cho cơ thể và tâm trí. Trong tiếng Anh, "recreation" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người Anh có thể sử dụng từ "leisure" thường xuyên hơn trong bối cảnh tương tự. "Recreation" bao gồm nhiều hoạt động như thể thao, nghệ thuật và vui chơi, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất.
Từ "recreation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recreatio", xuất phát từ động từ "creare" có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những hoạt động giúp phục hồi sức khỏe và tinh thần sau những gánh nặng trong cuộc sống. Qua thời gian, nghĩa của "recreation" đã mở rộng để bao gồm những hoạt động giải trí, tiêu khiển nhằm mang lại sự thư giãn và vui vẻ cho con người, phù hợp với nhu cầu tinh thần hiện đại.
Từ "recreation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong phần Listening, từ này thường được liên kết với các hoạt động giải trí và sở thích cá nhân, trong khi trong Reading, nó xuất hiện trong các văn bản mô tả các hình thức giải trí. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "recreation" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể chất hoặc giải trí nhằm giảm stress và cải thiện sức khoẻ, như thể thao, du lịch hoặc các sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp