Bản dịch của từ Skiing trong tiếng Việt
Skiing
Skiing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ski.
Present participle and gerund of ski.
Skiing is a popular winter sport among young people.
Trượt tuyết là một môn thể thao mùa đông phổ biến giữa giới trẻ.
She enjoys skiing in the mountains every weekend.
Cô ấy thích trượt tuyết ở núi mỗi cuối tuần.
Skiing requires proper equipment and good balance.
Trượt tuyết đòi hỏi trang thiết bị đúng và sự cân bằng tốt.
Dạng động từ của Skiing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ski |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skis |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skiing |
Họ từ
Trượt tuyết (skiing) là hoạt động thể thao mùa đông, trong đó người tham gia sử dụng những chiếc ván trượt để di chuyển trên tuyết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Ngoài ra, từ "skiing" cũng có một số hình thức liên quan như "skier" (người trượt tuyết) và "ski" (ván trượt). Trượt tuyết không chỉ phát triển sức khỏe thể chất mà còn mang tính chất giải trí cao.
Từ "skiing" xuất phát từ tiếng Na Uy cổ "skíð", có nghĩa là "gỗ" hoặc "ván". Nguồn gốc Latinh của từ này không rõ ràng nhưng liên quan đến hoạt động di chuyển trên tuyết bằng ván. Lịch sử của việc trượt tuyết bắt đầu ở vùng Scandinavia vào khoảng 5.000 năm trước, trước khi phát triển thành môn thể thao hiện đại. Sự phát triển này làm cho "skiing" không chỉ phản ánh một hoạt động ngoài trời mà còn là biểu tượng của văn hóa thể thao mùa đông.
Từ "skiing" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao mùa đông, hoạt động giải trí, du lịch hoặc các cuộc thi thể thao. Ngoài ra, "skiing" có thể được đề cập trong các bài viết về văn hóa thể thao hoặc sức khỏe, nhấn mạnh lợi ích thể chất và tinh thần của hoạt động này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp