Bản dịch của từ Skiing trong tiếng Việt

Skiing

Verb

Skiing (Verb)

skˈiɪŋ
skˈiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của ski

Present participle and gerund of ski

Ví dụ

Skiing is a popular winter sport among young people.

Trượt tuyết là một môn thể thao mùa đông phổ biến giữa giới trẻ.

She enjoys skiing in the mountains every weekend.

Cô ấy thích trượt tuyết ở núi mỗi cuối tuần.

Skiing requires proper equipment and good balance.

Trượt tuyết đòi hỏi trang thiết bị đúng và sự cân bằng tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skiing

Không có idiom phù hợp