Bản dịch của từ Slide trong tiếng Việt

Slide

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slide(Noun)

slˈɑɪd
slˈɑɪd
01

Một bộ phận của máy hoặc dụng cụ có thể trượt.

A part of a machine or instrument that slides.

Ví dụ
02

Một miếng kính hình chữ nhật trên đó có gắn hoặc đặt một vật để kiểm tra dưới kính hiển vi.

A rectangular piece of glass on which an object is mounted or placed for examination under a microscope.

Ví dụ
03

Công trình có bề mặt dốc nhẵn để trẻ trượt xuống.

A structure with a smooth sloping surface for children to slide down.

Ví dụ
04

Sự suy giảm về giá trị hoặc chất lượng.

A decline in value or quality.

Ví dụ
05

Hành động di chuyển dọc theo một bề mặt nhẵn trong khi vẫn duy trì sự tiếp xúc liên tục với nó.

An act of moving along a smooth surface while maintaining continuous contact with it.

Ví dụ
06

Một đôi sandal hoặc giày nhẹ không có lưng.

A sandal or light shoe without a back.

Ví dụ

Dạng danh từ của Slide (Noun)

SingularPlural

Slide

Slides

Slide(Verb)

slˈɑɪd
slˈɑɪd
01

Di chuyển trơn tru dọc theo một bề mặt trong khi vẫn duy trì tiếp xúc liên tục với nó.

Move smoothly along a surface while maintaining continuous contact with it.

Ví dụ

Dạng động từ của Slide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sliding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ