Bản dịch của từ Slide trong tiếng Việt
Slide
Slide (Noun)
The children enjoyed the slide at the park.
Các em nhỏ thích cái trượt ở công viên.
The playground had a colorful slide for the kids.
Sân chơi có cái trượt màu sắc cho trẻ em.
She went down the slide with a big smile.
Cô ấy trượt xuống với nụ cười to.
The playground has a colorful slide for kids to enjoy.
Sân chơi có một cái cầu trượt màu sắc cho trẻ em thưởng thức.
During the picnic, the children happily slid down the slide.
Trong chuyến dã ngoại, trẻ em vui vẻ trượt xuống cầu trượt.
The community park installed a new slide for the children.
Công viên cộng đồng lắp đặt một cái cầu trượt mới cho trẻ em.
Một bộ phận của máy hoặc dụng cụ có thể trượt.
A part of a machine or instrument that slides.
The slide on the microscope allows for precise adjustments.
Cái thanh trượt trên kính hiển vi cho phép điều chỉnh chính xác.
The slide on the guitar tuner was stuck and needed fixing.
Cái thanh trượt trên máy chỉnh dây đàn guitar bị kẹt và cần sửa chữa.
The slide on the projector was smooth, ensuring easy operation.
Cái thanh trượt trên máy chiếu mượt mà, đảm bảo việc vận hành dễ dàng.
Một miếng kính hình chữ nhật trên đó có gắn hoặc đặt một vật để kiểm tra dưới kính hiển vi.
A rectangular piece of glass on which an object is mounted or placed for examination under a microscope.
The scientist placed the specimen on the slide for analysis.
Nhà khoa học đặt mẫu lên tấm kính để phân tích.
During the biology class, students observed cells using slides.
Trong giờ học sinh học, học sinh quan sát tế bào bằng tấm kính.
The lab technician prepared new slides for the upcoming experiment.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chuẩn bị tấm kính mới cho thí nghiệm sắp tới.
The slide in social interactions affected her mental health.
Sự trượt dốc trong tương tác xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
The company's profits showed a significant slide last quarter.
Lợi nhuận của công ty đã có sự trượt dốc đáng kể vào quý trước.
The slide in educational standards raised concerns among parents.
Sự trượt dốc trong tiêu chuẩn giáo dục đã gây lo ngại cho các bậc phụ huynh.
She wore a comfortable slide to the beach party.
Cô ấy mang một đôi dép xỏ ngón thoải mái tới buổi tiệc ở bãi biển.
The trendy slides matched well with her summer dress.
Những đôi dép xỏ ngón thời trang phối hợp tốt với chiếc váy hè của cô ấy.
He slipped on his favorite slides before heading out.
Anh ấy đeo đôi dép xỏ ngón yêu thích trước khi ra ngoài.
Dạng danh từ của Slide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slide | Slides |
Kết hợp từ của Slide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Photographic slide Ảnh mài | The photographic slide displayed images from the community event. Hình ảnh trên slide được hiển thị từ sự kiện cộng đồng. |
Stock-market slide Sụt giảm thị trường chứng khoán | The stock-market slide affected many investors' portfolios. Sự trượt giảm của thị trường chứng khoán ảnh hưởng đến nhiều danh mục đầu tư của nhà đầu tư. |
Inexorable slide Sự trượt dài không ngừng | The inexorable slide of social media addiction affects many teenagers. Sự trượt dốc không thể ngăn chặn của sự nghiện mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều thiếu niên. |
Microscope slide Kính hiển vi | The scientist placed the specimen on the microscope slide. Nhà khoa học đặt mẫu lên lớp kính hiển vi. |
Slippery slide Dốc trượt | Children enjoy playing on the slippery slide at the park. Trẻ em thích chơi trên cái trượt trượt ở công viên. |
Slide (Verb)
Children slide down the playground slide with joy.
Trẻ em trượt trên cầu trượt sân chơi với niềm vui.
At the party, guests slide across the dance floor gracefully.
Tại buổi tiệc, khách mời trượt trên sàn nhảy một cách duyên dáng.
She slides the book onto the shelf carefully.
Cô ấy đẩy cuốn sách vào kệ một cách cẩn thận.
Dạng động từ của Slide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sliding |
Kết hợp từ của Slide (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slide open Trượt mở | She slid open the door to welcome her guests. Cô ấy trượt cửa mở để chào đón khách của mình. |
Họ từ
Từ "slide" trong tiếng Anh có nghĩa là trượt, lướt hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh giáo dục, "slide" thường chỉ một trang trình chiếu trong bài thuyết trình. Trong tiếng Anh Mỹ, "slide" được phát âm là /slaɪd/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm gần giống nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Khác biệt chính giữa hai cách dùng chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "slide" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Bắc Âu "slīþa", có nghĩa là trượt hoặc lướt. Nguồn gốc Latin liên quan là từ "līdere", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động di chuyển trơn tru trên bề mặt, phản ánh đặc điểm chính của vật thể hoặc người đang trượt. Ý nghĩa hiện tại của "slide" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và công nghệ, thể hiện tính năng vận động mượt mà trong thiết bị hoặc chuyển động.
Từ "slide" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking khi liên quan đến các chủ đề như giáo dục và công nghệ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được dùng để chỉ các trang trình bày trong PowerPoint hoặc các chuyển động trong vật lý. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "slide" còn chỉ hành động trượt hoặc di chuyển nhẹ nhàng, được sử dụng trong thể thao, giải trí hoặc mô tả chuyển động của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp