Bản dịch của từ Sandal trong tiếng Việt
Sandal
Sandal (Noun)
She wore a comfortable sandal to the beach party.
Cô ấy đã mang một chiếc sandal thoải mái đến bữa tiệc trên bãi biển.
The trendy sandals matched her summer dress perfectly.
Đôi dép thời thượng rất phù hợp với chiếc váy mùa hè của cô ấy.
His favorite pair of sandals had colorful straps for style.
Đôi dép yêu thích của anh ấy có quai nhiều màu sắc để tạo phong cách.
Dạng danh từ của Sandal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sandal | Sandals |
Kết hợp từ của Sandal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kick off sandal Đuổi dép | She kicked off her sandal before entering the house. Cô ấy đã đá ra dép trước khi vào nhà. |
Slip on sandal Dép lê | She slipped on her sandal while walking to the ielts speaking test. Cô ấy trượt chân vào dép khi đi bộ đến kỳ thi nói ielts. |
Pair of sandals Đôi dép | She wore a pair of sandals to the ielts speaking test. Cô ấy mang một đôi dép đi bài kiểm tra nói ielts. |
Họ từ
Sandal (tiếng Việt: dép lê) là một loại giày dép thông dụng, thường được chế tác từ các chất liệu như da, cao su hoặc vải. Sandal có thiết kế mở, cho phép thoáng khí và dễ dàng mang vào, tháo ra. Trong tiếng Anh, từ "sandal" có cùng hình thức và ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người Anh đôi khi sử dụng từ "flip-flops" để chỉ một loại sandal không quai.
Từ "sandal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sandalium", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "σάνδαλον" (sandalon). Ban đầu, "sandal" chỉ những đôi dép làm từ chất liệu giản đơn, thường dùng để bảo vệ chân. Trong lịch sử, nó được ưa chuộng bởi sự thoải mái và sự tiện dụng. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ loại dép mà còn biểu thị phong cách thời trang và sự linh hoạt trong thiết kế, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu và xu hướng tiêu dùng.
Từ "sandal" có mức độ xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến thời trang, du lịch và đời sống hàng ngày. Trong Nghe - Nói, "sandal" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về giày dép hoặc trang phục. Trong Đọc - Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả phong cách sống hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Tóm lại, từ "sandal" có sự xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến thời trang và hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp