Bản dịch của từ Sandal trong tiếng Việt

Sandal

Noun [U/C]

Sandal (Noun)

sˈændl̩
sˈændl̩
01

Một loại giày nhẹ có thân giày hở hoặc quai gắn đế vào bàn chân.

A light shoe with either an openwork upper or straps attaching the sole to the foot.

Ví dụ

She wore a comfortable sandal to the beach party.

Cô ấy đã mang một chiếc sandal thoải mái đến bữa tiệc trên bãi biển.

The trendy sandals matched her summer dress perfectly.

Đôi dép thời thượng rất phù hợp với chiếc váy mùa hè của cô ấy.

His favorite pair of sandals had colorful straps for style.

Đôi dép yêu thích của anh ấy có quai nhiều màu sắc để tạo phong cách.

Dạng danh từ của Sandal (Noun)

SingularPlural

Sandal

Sandals

Kết hợp từ của Sandal (Noun)

CollocationVí dụ

Kick off sandal

Đuổi dép

She kicked off her sandal before entering the house.

Cô ấy đã đá ra dép trước khi vào nhà.

Slip on sandal

Dép lê

She slipped on her sandal while walking to the ielts speaking test.

Cô ấy trượt chân vào dép khi đi bộ đến kỳ thi nói ielts.

Pair of sandals

Đôi dép

She wore a pair of sandals to the ielts speaking test.

Cô ấy mang một đôi dép đi bài kiểm tra nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sandal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandal

Không có idiom phù hợp