Bản dịch của từ Openwork trong tiếng Việt
Openwork
Openwork (Noun)
The openwork design on her dress was intricate and beautiful.
Mẫu thiết kế lưới trên chiếc váy của cô ấy rất tinh xảo và đẹp.
The artisan showcased his talent by creating openwork patterns on jewelry.
Nghệ nhân đã thể hiện tài năng của mình bằng cách tạo ra các mẫu họa tiết lưới trên trang sức.
The exhibition featured a collection of openwork sculptures made by local artists.
Cuộc triển lãm trưng bày một bộ sưu tập tượng điêu khắc lưới được làm bởi các nghệ sĩ địa phương.
Họ từ
"Openwork" là một danh từ chỉ những thiết kế hoặc kết cấu có khoảng trống, cho phép ánh sáng và không khí đi qua, thường được ứng dụng trong nghệ thuật, kiến trúc và thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên, nhưng có thể gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh thời trang hoặc nội thất. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "openwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "open" (mở) và "work" (công việc, tác phẩm). Gốc từ của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "operare", mang nghĩa là thực hiện hoặc làm việc. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để mô tả các họa tiết hoặc cấu trúc được chế tác với các lỗ hổng nhằm tăng tính thẩm mỹ và giảm trọng lượng. Hiện nay, "openwork" thường được dùng để chỉ các sản phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế với cấu trúc tỉ mỉ, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật.
Từ "openwork" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, do nó thường liên quan đến các lĩnh vực cụ thể như nghệ thuật, kiến trúc hoặc thiết kế. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các phương pháp thiết kế hoặc trang trí. Ngoài ra, từ cũng thường được dùng trong ngành thời trang hoặc thủ công, diễn tả các sản phẩm có họa tiết thông thoáng, hòa quyện tính thẩm mỹ và chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp