Bản dịch của từ Openwork trong tiếng Việt

Openwork

Noun [U/C]

Openwork (Noun)

ˈoʊpnwɝk
ˈoʊpnwɝɹk
01

Tác phẩm trang trí bằng vải, kim loại, da hoặc vật liệu khác với các kiểu lỗ và lỗ thông thường.

Ornamental work in cloth metal leather or other material with regular patterns of openings and holes

Ví dụ

The openwork design on her dress was intricate and beautiful.

Mẫu thiết kế lưới trên chiếc váy của cô ấy rất tinh xảo và đẹp.

The artisan showcased his talent by creating openwork patterns on jewelry.

Nghệ nhân đã thể hiện tài năng của mình bằng cách tạo ra các mẫu họa tiết lưới trên trang sức.

The exhibition featured a collection of openwork sculptures made by local artists.

Cuộc triển lãm trưng bày một bộ sưu tập tượng điêu khắc lưới được làm bởi các nghệ sĩ địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Openwork

Không có idiom phù hợp