Bản dịch của từ Leather trong tiếng Việt
Leather
Leather (Noun)
The wealthy businessman wore a leather jacket to the exclusive party.
Người đàn ông giàu có mặc một chiếc áo khoác da đến bữa tiệc độc quyền.
She bought a leather handbag from the boutique for her birthday.
Cô ấy mua một chiếc túi xách da từ cửa hàng thời trang cho sinh nhật của mình.
The designer shoes were crafted from high-quality leather material.
Những đôi giày thiết kế được làm từ chất liệu da chất lượng cao.
She used a piece of leather to polish the antique table.
Cô ấy đã sử dụng một mảnh da để đánh bóng bàn cổ.
The artisan crafted a beautiful bag from high-quality leather.
Thợ thủ công đã chế tác một chiếc túi xinh đẹp từ da chất lượng cao.
The leather was soft and supple, perfect for making shoes.
Mảnh da mềm và dẻo, hoàn hảo để làm giày.
Dạng danh từ của Leather (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leather | Leathers |
Kết hợp từ của Leather (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick leather Da dày | The social club used thick leather for their exclusive membership cards. Câu lạc bộ xã hội sử dụng da dày cho thẻ thành viên độc quyền của họ. |
Real leather Da thật | She bought a real leather bag for her friend's birthday. Cô ấy đã mua một chiếc túi da thật cho sinh nhật của bạn cô. |
Black leather Da đen | She wore a stylish black leather jacket to the party. Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da đen phong cách đến bữa tiệc. |
Patent leather Da bóng | She wore patent leather shoes to the social event. Cô ấy mang giày da bóng đến sự kiện xã hội. |
Shoe leather Da giày | The social worker walked miles in shoe leather to reach families. Người làm công tác xã hội đi bộ hàng dặm trong da giày để đến gặp gia đình. |
Leather (Verb)
The bullies leathered him after school for no reason.
Những kẻ bắt nạt đã đánh anh ta sau giờ học không lý do.
The gang members leathered the innocent bystander in the alley.
Những thành viên băng đảng đã đánh người đi ngang qua vô tội trong hẻm.
The protesters were leathered by the police during the demonstration.
Các người biểu tình đã bị cảnh sát đánh trong cuộc biểu tình.
Họ từ
Từ "leather" trong tiếng Anh chỉ chất liệu được chế tạo từ da động vật, phổ biến trong các sản phẩm thời trang như giày, túi xách, và áo khoác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này tương tự, nhưng "leather" cũng thường chỉ các loại sản phẩm từ da đã xử lý đặc biệt. Về phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ ngữ cổ điển hơn trong miêu tả sản phẩm từ da.
Từ "leather" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "leþer", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *leþra, liên quan đến tiếng Latin "corium" có nghĩa là da. Da được sử dụng làm chất liệu từ rất sớm trong lịch sử nhân loại, với vai trò quan trọng trong việc chế tác trang phục, vật dụng và công cụ. Ngày nay, từ "leather" không chỉ đề cập đến da động vật mà còn liên quan đến các sản phẩm chế biến từ chất liệu này, thể hiện sự phát triển trong ngành công nghiệp thời trang và nghệ thuật.
Từ "leather" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về vật liệu, hàng hóa tiêu dùng và bảo vệ môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "leather" thường được sử dụng trong ngành thời trang, nội thất và sản xuất đồ da. Ngoài ra, từ này còn hay xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động vật, nhân đạo và bền vững, phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề đạo đức trong việc sử dụng nguyên liệu từ động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp