Bản dịch của từ Leather trong tiếng Việt

Leather

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leather(Noun)

lˈɛðɚ
lˈɛðəɹ
01

Một vật liệu được làm từ da động vật bằng cách thuộc da hoặc quy trình tương tự.

A material made from the skin of an animal by tanning or a similar process.

Ví dụ
02

Một miếng da dùng làm vải đánh bóng.

A piece of leather as a polishing cloth.

Ví dụ

Dạng danh từ của Leather (Noun)

SingularPlural

Leather

Leathers

Leather(Verb)

lˈɛðɚ
lˈɛðəɹ
01

Đánh hoặc đập (ai đó)

Beat or thrash (someone)

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ