Bản dịch của từ Supportive trong tiếng Việt

Supportive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supportive (Adjective)

səpˈɔɹtɪv
səpˈoʊɹtɪv
01

Cung cấp hỗ trợ.

Providing support.

Ví dụ

She is a supportive friend, always there to help.

Cô ấy là một người bạn hỗ trợ, luôn sẵn lòng giúp đỡ.

The supportive community rallied together during the crisis.

Cộng đồng hỗ trợ đã tụ tập lại trong thời khủng hoảng.

His supportive attitude encouraged others to pursue their dreams.

Thái độ hỗ trợ của anh ấy khích lệ người khác theo đuổi ước mơ của họ.

Dạng tính từ của Supportive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supportive

Hỗ trợ

More supportive

Hỗ trợ nhiều hơn

Most supportive

Hỗ trợ nhiều nhất

Kết hợp từ của Supportive (Adjective)

CollocationVí dụ

Find somebody supportive

Tìm ai đó hỗ trợ

I always find my friend supportive during my ielts preparation.

Tôi luôn thấy bạn của mình hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị ielts.

Seem supportive

Dường như ủng hộ

Her comments seem supportive of the social initiative.

Nhận xét của cô ấy dường như ủng hộ sáng kiến xã hội.

Remain supportive

Vẫn ủng hộ

I remain supportive of my friend's decision to study abroad.

Tôi vẫn ủng hộ quyết định của bạn tôi đi du học.

Become supportive

Trở thành ủng hộ

Being supportive of friends during tough times is important.

Việc ủng hộ bạn bè trong những thời điểm khó khăn quan trọng.

Be supportive

Ủng hộ

Being supportive of each other is crucial for a strong community.

Việc hỗ trợ lẫn nhau là rất quan trọng đối với một cộng đồng mạnh mẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supportive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I can still remember vividly how and inspiring my teachers and friends were [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Additionally, the area boasts some excellent schools that provide quality education and a learning environment for children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] On the other hand, a leader who possesses strong soft skills can create a environment that encourages creativity, engagement, and high-performance levels [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Good behaviour also contributes to the development of a welcoming and school culture, which is widely recognized as one of the school's primary duties [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Supportive

Không có idiom phù hợp