Bản dịch của từ Supportive trong tiếng Việt
Supportive
Supportive (Adjective)
Cung cấp hỗ trợ.
Providing support.
She is a supportive friend, always there to help.
Cô ấy là một người bạn hỗ trợ, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The supportive community rallied together during the crisis.
Cộng đồng hỗ trợ đã tụ tập lại trong thời khủng hoảng.
His supportive attitude encouraged others to pursue their dreams.
Thái độ hỗ trợ của anh ấy khích lệ người khác theo đuổi ước mơ của họ.
Dạng tính từ của Supportive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Supportive Hỗ trợ | More supportive Hỗ trợ nhiều hơn | Most supportive Hỗ trợ nhiều nhất |
Kết hợp từ của Supportive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Find somebody supportive Tìm ai đó hỗ trợ | I always find my friend supportive during my ielts preparation. Tôi luôn thấy bạn của mình hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Seem supportive Dường như ủng hộ | Her comments seem supportive of the social initiative. Nhận xét của cô ấy dường như ủng hộ sáng kiến xã hội. |
Remain supportive Vẫn ủng hộ | I remain supportive of my friend's decision to study abroad. Tôi vẫn ủng hộ quyết định của bạn tôi đi du học. |
Become supportive Trở thành ủng hộ | Being supportive of friends during tough times is important. Việc ủng hộ bạn bè trong những thời điểm khó khăn quan trọng. |
Be supportive Ủng hộ | Being supportive of each other is crucial for a strong community. Việc hỗ trợ lẫn nhau là rất quan trọng đối với một cộng đồng mạnh mẽ. |
Họ từ
Từ “supportive” là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự ủng hộ hoặc giúp đỡ. Từ này thường được sử dụng để mô tả người, môi trường hoặc hành động có tác dụng khuyến khích và tạo ra một bầu không khí tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của “supportive” không khác nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh gắn liền với giáo dục và sức khỏe tâm thần nhiều hơn.
Từ "supportive" xuất phát từ tiếng Latin "supportivus", mà có nguồn gốc từ động từ "supportare", nghĩa là "đỡ, hỗ trợ". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa gắn liền với việc cung cấp sự giúp đỡ hoặc khuyến khích. Hiện nay, "supportive" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc môi trường thể hiện sự đồng cảm và trợ giúp, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ trong các mối quan hệ xã hội và tâm lý.
Từ "supportive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường thảo luận về vai trò của gia đình, bạn bè hoặc môi trường trong việc khuyến khích sự phát triển cá nhân. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục và các mối quan hệ xã hội, phản ánh sự cần thiết của sự ủng hộ trong việc xây dựng lòng tự tin và sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp