Bản dịch của từ Supportive trong tiếng Việt
Supportive
Supportive (Adjective)
Cung cấp hỗ trợ.
Providing support.
She is a supportive friend, always there to help.
Cô ấy là một người bạn hỗ trợ, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The supportive community rallied together during the crisis.
Cộng đồng hỗ trợ đã tụ tập lại trong thời khủng hoảng.
His supportive attitude encouraged others to pursue their dreams.
Thái độ hỗ trợ của anh ấy khích lệ người khác theo đuổi ước mơ của họ.
Dạng tính từ của Supportive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Supportive Hỗ trợ | More supportive Hỗ trợ nhiều hơn | Most supportive Hỗ trợ nhiều nhất |
Kết hợp từ của Supportive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly supportive Rất hỗ trợ | The community center is highly supportive of local initiatives. Trung tâm cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ các sáng kiến địa phương. |
Incredibly supportive Vô cùng hỗ trợ | The community was incredibly supportive during the charity event. Cộng đồng hỗ trợ đáng kinh ngạc trong sự kiện từ thiện. |
Wonderfully supportive Hết sức hỗ trợ | She found a wonderfully supportive community at the local center. Cô ấy đã tìm thấy một cộng đồng hỗ trợ tuyệt vời tại trung tâm địa phương. |
Totally supportive Hoàn toàn hỗ trợ | The community was totally supportive of the charity event. Cộng đồng đã hoàn toàn ủng hộ sự kiện từ thiện. |
Very supportive Rất hỗ trợ | Her friends were very supportive during her difficult times. Bạn bè của cô ấy rất hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn. |
Họ từ
Từ “supportive” là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự ủng hộ hoặc giúp đỡ. Từ này thường được sử dụng để mô tả người, môi trường hoặc hành động có tác dụng khuyến khích và tạo ra một bầu không khí tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của “supportive” không khác nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh gắn liền với giáo dục và sức khỏe tâm thần nhiều hơn.
Từ "supportive" xuất phát từ tiếng Latin "supportivus", mà có nguồn gốc từ động từ "supportare", nghĩa là "đỡ, hỗ trợ". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa gắn liền với việc cung cấp sự giúp đỡ hoặc khuyến khích. Hiện nay, "supportive" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc môi trường thể hiện sự đồng cảm và trợ giúp, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ trong các mối quan hệ xã hội và tâm lý.
Từ "supportive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường thảo luận về vai trò của gia đình, bạn bè hoặc môi trường trong việc khuyến khích sự phát triển cá nhân. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục và các mối quan hệ xã hội, phản ánh sự cần thiết của sự ủng hộ trong việc xây dựng lòng tự tin và sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp