Bản dịch của từ Standing trong tiếng Việt

Standing

Noun [U] Verb Adjective

Standing (Noun Uncountable)

ˈstæn.dɪŋ
ˈstæn.dɪŋ
01

Vị trí, danh tiếng, địa vị, chức vụ trong xã hội.

Position, reputation, status, position in society.

Ví dụ

Her standing in the community improved after she organized the charity event.

Vị thế của cô trong cộng đồng được cải thiện sau khi cô tổ chức sự kiện từ thiện.

His social standing allowed him to attend exclusive events.

Địa vị xã hội của anh cho phép anh tham dự các sự kiện độc quyền.

The family's standing in society was well-respected and admired.

Địa vị của gia đình trong xã hội rất được tôn trọng và ngưỡng mộ.

Kết hợp từ của Standing (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Good standing

Tư cách tốt

She is in good standing in the community.

Cô ấy đang ở trong tình trạng tốt trong cộng đồng.

International standing

Uy tín quốc tế

His international standing in the social sector is widely recognized.

Vị thế quốc tế của anh ấy trong lĩnh vực xã hội được nhiều người công nhận.

25 years' standing

25 năm kinh nghiệm

The social club has been in business for 25 years.

Câu lạc bộ xã hội đã hoạt động được 25 năm.

Low standing

Đứng thấp

Her low standing in the community affected her social life.

Vị trí thấp trong cộng đồng ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy.

Legal standing

Tư cách pháp lý

The organization's legal standing was confirmed by the court.

Tư cách pháp lý của tổ chức đã được xác nhận bởi tòa án.

Standing (Verb)

stˈændiŋ
stˈændɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đứng.

Present participle and gerund of stand.

Ví dụ

She enjoys standing up for human rights in her community.

Cô ấy thích đứng lên bảo vệ quyền con người trong cộng đồng của mình.

Standing in solidarity with the marginalized is crucial for progress.

Đứng đồng lòng với những người bị xã hội loại trừ là quan trọng để tiến bộ.

The act of standing against injustice can inspire positive change.

Hành động đứng lên chống lại bất công có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực.

Dạng động từ của Standing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stood

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stood

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Standing

Standing (Adjective)

stˈændiŋ
stˈændɪŋ
01

Vẫn còn hiệu lực hoặc trạng thái.

Remaining in force or status.

Ví dụ

The standing agreement was respected by all parties involved.

Thỏa thuận còn hiệu lực được tôn trọng bởi tất cả các bên liên quan.

Her standing invitation to the annual charity event was appreciated.

Lời mời cố định của cô ấy đến sự kiện từ thiện hàng năm được đánh giá cao.

His standing reputation as a reliable friend was well-known in town.

Danh tiếng ổn định của anh ấy như một người bạn đáng tin cậy được nhiều người biết đến trong thị trấn.

02

Không nhất thời; không có khả năng phai mờ hoặc biến mất; lâu dài.

Not transitory; not liable to fade or vanish; lasting.

Ví dụ

Her standing reputation in the community is impeccable.

Danh tiếng ổn định của cô ấy trong cộng đồng rất tốt.

The standing ovation lasted for several minutes after the performance.

Tràng pháo tay kéo dài mấy phút sau màn trình diễn.

His standing invitation to the annual charity gala is appreciated.

Lời mời ổn định của anh ta đến buổi gala từ thiện hàng năm được đánh giá cao.

03

Đứng thẳng, không cắt bỏ.

Erect, not cut down.

Ví dụ

The standing ovation showed the audience's appreciation for the performance.

Sự đứng dậy thể hiện sự đánh giá cao của khán giả đối với buổi biểu diễn.

The standing committee made decisions on behalf of the organization.

Uỷ ban đứng đứng quyết định thay mặt cho tổ chức.

Her standing invitation to the event made her feel welcomed.

Lời mời đứng dậy của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy được chào đón.

Dạng tính từ của Standing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Standing

Đang đứng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Without technical knowledge, a person little chance of being hired, let alone getting a promotion [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] In contrast, a house which out in the neighbourhood could potentially make its owner the target of gossip or burglary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020
[...] However, the annually average number of sunshine hours across London at a much lower rate with 1,180 hours per year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] Regarding the café, the money made from it was quite insignificant as compared to other sources, at £4,000 in year 3 after fluctuating slightly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Standing

ˈeɪbəl tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ stˈændɨŋ ˈɑn wˈʌnz hˈɛd

Dễ như ăn kẹo

Able to do something very easily, possibly without even looking.

She can organize events standing on her head.

Cô ấy có thể tổ chức sự kiện một cách dễ dàng.

Thành ngữ cùng nghĩa: able to do something blindfolded...