Bản dịch của từ Standing trong tiếng Việt
Standing

Standing(Noun Uncountable)
Vị trí, danh tiếng, địa vị, chức vụ trong xã hội.
Position, reputation, status, position in society.
Standing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đứng.
Present participle and gerund of stand.
Dạng động từ của Standing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stood |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stood |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Standing |
Standing(Adjective)
Không nhất thời; không có khả năng phai mờ hoặc biến mất; lâu dài.
Not transitory; not liable to fade or vanish; lasting.
Dạng tính từ của Standing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Standing Đang đứng | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "standing" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái hoặc vị trí đứng. Nó có thể sử dụng như danh từ, chỉ vị thế xã hội hoặc uy tín của một cá nhân trong cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh, "standing" thường được dùng trong ngữ cảnh nghi thức và xã hội nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được áp dụng cho cả khía cạnh vật lý và tâm lý. Sự khác biệt về phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu xuất hiện ở âm điệu và nhấn mạnh trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "standing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stand", được bắt nguồn từ tiếng Old English "standan", có nghĩa là "đứng". Gốc Latin của từ này là "stare", mang ý nghĩa cơ bản tương tự về trạng thái đứng. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm vị trí và sự ổn định, thể hiện rõ nét trong cách hiểu hiện đại khi đề cập đến trạng thái hoặc vị trí của một cá nhân trong xã hội hay trong một cuộc tranh luận.
Từ "standing" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "standing" thường được sử dụng để chỉ vị thế xã hội, sự công nhận hay tình trạng của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về trạng thái, đánh giá và xếp hạng trong nhiều lĩnh vực, như giáo dục, kinh doanh và chính trị.
Họ từ
Từ "standing" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái hoặc vị trí đứng. Nó có thể sử dụng như danh từ, chỉ vị thế xã hội hoặc uy tín của một cá nhân trong cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh, "standing" thường được dùng trong ngữ cảnh nghi thức và xã hội nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được áp dụng cho cả khía cạnh vật lý và tâm lý. Sự khác biệt về phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu xuất hiện ở âm điệu và nhấn mạnh trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "standing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stand", được bắt nguồn từ tiếng Old English "standan", có nghĩa là "đứng". Gốc Latin của từ này là "stare", mang ý nghĩa cơ bản tương tự về trạng thái đứng. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm vị trí và sự ổn định, thể hiện rõ nét trong cách hiểu hiện đại khi đề cập đến trạng thái hoặc vị trí của một cá nhân trong xã hội hay trong một cuộc tranh luận.
Từ "standing" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "standing" thường được sử dụng để chỉ vị thế xã hội, sự công nhận hay tình trạng của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về trạng thái, đánh giá và xếp hạng trong nhiều lĩnh vực, như giáo dục, kinh doanh và chính trị.
