Bản dịch của từ Standing trong tiếng Việt
Standing
Standing (Noun Uncountable)
Vị trí, danh tiếng, địa vị, chức vụ trong xã hội.
Position, reputation, status, position in society.
Her standing in the community improved after she organized the charity event.
Vị thế của cô trong cộng đồng được cải thiện sau khi cô tổ chức sự kiện từ thiện.
His social standing allowed him to attend exclusive events.
Địa vị xã hội của anh cho phép anh tham dự các sự kiện độc quyền.
The family's standing in society was well-respected and admired.
Địa vị của gia đình trong xã hội rất được tôn trọng và ngưỡng mộ.
Kết hợp từ của Standing (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good standing Tư cách tốt | She is in good standing in the community. Cô ấy đang ở trong tình trạng tốt trong cộng đồng. |
International standing Uy tín quốc tế | His international standing in the social sector is widely recognized. Vị thế quốc tế của anh ấy trong lĩnh vực xã hội được nhiều người công nhận. |
25 years' standing 25 năm kinh nghiệm | The social club has been in business for 25 years. Câu lạc bộ xã hội đã hoạt động được 25 năm. |
Low standing Đứng thấp | Her low standing in the community affected her social life. Vị trí thấp trong cộng đồng ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy. |
Legal standing Tư cách pháp lý | The organization's legal standing was confirmed by the court. Tư cách pháp lý của tổ chức đã được xác nhận bởi tòa án. |
Standing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đứng.
Present participle and gerund of stand.
She enjoys standing up for human rights in her community.
Cô ấy thích đứng lên bảo vệ quyền con người trong cộng đồng của mình.
Standing in solidarity with the marginalized is crucial for progress.
Đứng đồng lòng với những người bị xã hội loại trừ là quan trọng để tiến bộ.
The act of standing against injustice can inspire positive change.
Hành động đứng lên chống lại bất công có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực.
Dạng động từ của Standing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Standing |
Standing (Adjective)
The standing agreement was respected by all parties involved.
Thỏa thuận còn hiệu lực được tôn trọng bởi tất cả các bên liên quan.
Her standing invitation to the annual charity event was appreciated.
Lời mời cố định của cô ấy đến sự kiện từ thiện hàng năm được đánh giá cao.
His standing reputation as a reliable friend was well-known in town.
Danh tiếng ổn định của anh ấy như một người bạn đáng tin cậy được nhiều người biết đến trong thị trấn.
Không nhất thời; không có khả năng phai mờ hoặc biến mất; lâu dài.
Not transitory; not liable to fade or vanish; lasting.
Her standing reputation in the community is impeccable.
Danh tiếng ổn định của cô ấy trong cộng đồng rất tốt.
The standing ovation lasted for several minutes after the performance.
Tràng pháo tay kéo dài mấy phút sau màn trình diễn.
His standing invitation to the annual charity gala is appreciated.
Lời mời ổn định của anh ta đến buổi gala từ thiện hàng năm được đánh giá cao.
The standing ovation showed the audience's appreciation for the performance.
Sự đứng dậy thể hiện sự đánh giá cao của khán giả đối với buổi biểu diễn.
The standing committee made decisions on behalf of the organization.
Uỷ ban đứng đứng quyết định thay mặt cho tổ chức.
Her standing invitation to the event made her feel welcomed.
Lời mời đứng dậy của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy được chào đón.
Dạng tính từ của Standing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Standing Đang đứng | - | - |
Họ từ
Từ "standing" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái hoặc vị trí đứng. Nó có thể sử dụng như danh từ, chỉ vị thế xã hội hoặc uy tín của một cá nhân trong cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh, "standing" thường được dùng trong ngữ cảnh nghi thức và xã hội nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được áp dụng cho cả khía cạnh vật lý và tâm lý. Sự khác biệt về phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu xuất hiện ở âm điệu và nhấn mạnh trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "standing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stand", được bắt nguồn từ tiếng Old English "standan", có nghĩa là "đứng". Gốc Latin của từ này là "stare", mang ý nghĩa cơ bản tương tự về trạng thái đứng. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm vị trí và sự ổn định, thể hiện rõ nét trong cách hiểu hiện đại khi đề cập đến trạng thái hoặc vị trí của một cá nhân trong xã hội hay trong một cuộc tranh luận.
Từ "standing" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "standing" thường được sử dụng để chỉ vị thế xã hội, sự công nhận hay tình trạng của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về trạng thái, đánh giá và xếp hạng trong nhiều lĩnh vực, như giáo dục, kinh doanh và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp