Bản dịch của từ Standing trong tiếng Việt

Standing

Noun [U] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standing(Noun Uncountable)

ˈstæn.dɪŋ
ˈstæn.dɪŋ
01

Vị trí, danh tiếng, địa vị, chức vụ trong xã hội.

Position, reputation, status, position in society.

Ví dụ

Standing(Verb)

stˈændiŋ
stˈændɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đứng.

Present participle and gerund of stand.

Ví dụ

Dạng động từ của Standing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stood

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stood

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Standing

Standing(Adjective)

stˈændiŋ
stˈændɪŋ
01

Vẫn còn hiệu lực hoặc trạng thái.

Remaining in force or status.

Ví dụ
02

Không nhất thời; không có khả năng phai mờ hoặc biến mất; lâu dài.

Not transitory; not liable to fade or vanish; lasting.

Ví dụ
03

Đứng thẳng, không cắt bỏ.

Erect, not cut down.

Ví dụ

Dạng tính từ của Standing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Standing

Đang đứng

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ