Bản dịch của từ Fade trong tiếng Việt
Fade
Fade (Verb)
Her popularity began to fade after the scandal.
Sự nổi tiếng của cô bắt đầu mờ nhạt sau vụ bê bối.
Interest in the event started to fade as time passed.
Sự quan tâm đến sự kiện này bắt đầu mờ dần theo thời gian.
The influence of traditional media is fading in the digital age.
Ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông truyền thống đang mờ dần trong thời đại kỹ thuật số.
Her memory of the event began to fade over time.
Ký ức của cô về sự kiện bắt đầu phai dần theo thời gian.
The popularity of the trend started to fade after a month.
Sự phổ biến của xu hướng bắt đầu phai sau một tháng.
The impact of the speech will not fade quickly from people's minds.
Tác động của bài phát biểu sẽ không phai nhanh chóng khỏi tâm trí mọi người.
The memory of her smile slowly fades away from his mind.
Ký ức về nụ cười của cô ấy dần phai nhạt khỏi tâm trí anh ta.
The vibrant colors of the festival fade as the night approaches.
Những màu sắc sặc sỡ của lễ hội dần phai nhạt khi đêm đến gần.
The popularity of the trend quickly faded after a few weeks.
Sự phổ biến của trào lưu nhanh chóng phai nhạt sau vài tuần.
Her golf ball faded to the right, landing perfectly on the green.
Quả bóng golf của cô ấy phai về bên phải, đậu hoàn hảo trên sân.
During the game, his shots tend to fade, affecting his performance.
Trong trận đấu, những cú đánh của anh ấy có xu hướng phai, ảnh hưởng đến hiệu suất của anh.
The golfer intentionally made the ball fade to avoid the bunker.
Vận động viên golf đã cố ý làm cho quả bóng phai để tránh hố cát.
He decided to fade his friend's bet in the craps game.
Anh ấy quyết định làm mờ cược của bạn trong trò chơi craps.
She always fades the bets of others to keep the game interesting.
Cô ấy luôn làm mờ cược của người khác để giữ trò chơi thú vị.
Fading bets is a common strategy among friends playing craps together.
Làm mờ cược là một chiến lược phổ biến giữa bạn bè chơi craps cùng nhau.
Dạng động từ của Fade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fading |
Kết hợp từ của Fade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to fade Dường như phai nhạt | Her popularity seem to fade after the scandal. Sự phổ biến của cô ấy dường như đang phai nhạt sau vụ scandal. |
Begin to fade Bắt đầu phai nhạt | Her popularity began to fade after the scandal. Sự phổ biến của cô ấy bắt đầu phai nhạt sau vụ scandal. |
Fade (Noun)
Her fade shot in golf landed perfectly on the green.
Cú đánh fade của cô ấy trong golf đặt chính xác trên green.
The golfer's fade helped him avoid the sand trap.
Cú fade của golfer giúp anh ấy tránh được bẫy cát.
His fade technique improved after taking lessons from a pro.
Kỹ thuật fade của anh ấy được cải thiện sau khi học từ một chuyên gia.
The fade of the party left everyone disappointed.
Sự phai nhạt của bữa tiệc khiến mọi người thất vọng.
The fade of his popularity was sudden and unexpected.
Sự phai nhạt về sự nổi tiếng của anh ấy đột ngột và không ngờ.
The fade of the trend led to a decline in sales.
Sự phai nhạt của xu hướng dẫn đến sự suy giảm trong doanh số bán hàng.
Họ từ
Từ "fade" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nhạt dần, phai màu, hoặc biến mất từ từ. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "fade" có thể ám chỉ cách kết thúc một bài hát bằng việc giảm âm lượng dần dần. Trong khi British English và American English sử dụng từ này với nghĩa tương tự, cách phát âm có thể khác nhau: "fade" trong tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Dù vậy, từ này phổ biến trong cả hai phiên bản ngôn ngữ và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "fade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fadria", mang nghĩa là "biến mất" hoặc "nhạt dần". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển hóa thành "fadir". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự giảm màu sắc hoặc độ sáng, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả sự lụi tàn hoặc mất dần sự sống động. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện quá trình biến chuyển của ngôn ngữ và cảm nhận về sự suy thoái.
Từ "fade" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó có thể liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, "fade" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương, nghệ thuật, hoặc khi bàn luận về sự biến mất dần của một hiện tượng. Ngoài ra, từ này cũng hay gặp trong các tình huống liên quan đến ánh sáng, màu sắc hoặc âm thanh, thể hiện sự giảm dần độ rõ nét hoặc cường độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp